Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/PPP

Lịch sử thay đổi trong MDL/PPP tỷ giá

MDL/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 MDL = 1.698217 PPP
▲ 1.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 12.9% (1.504137 PPP — 1.698217 PPP)

Thay đổi trong MDL/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 12.9% (1.504137 PPP — 1.698217 PPP)

Thay đổi trong MDL/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 99.7% (0.8503793 PPP — 1.698217 PPP)

Thay đổi trong MDL/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -62.1% (4.480706 PPP — 1.698217 PPP)

leu Moldova/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 1.864389 PPP ▲ 9.79 %
06/05 2.001236 PPP ▲ 7.34 %
07/05 1.953947 PPP ▼ -2.36 %
08/05 2.053093 PPP ▲ 5.07 %
09/05 2.042564 PPP ▼ -0.51 %
10/05 2.095839 PPP ▲ 2.61 %
11/05 2.012942 PPP ▼ -3.96 %
12/05 3.297017 PPP ▲ 63.79 %
13/05 3.23556 PPP ▼ -1.86 %
14/05 3.271177 PPP ▲ 1.1 %
15/05 4.109488 PPP ▲ 25.63 %
16/05 4.096124 PPP ▼ -0.33 %
17/05 4.159314 PPP ▲ 1.54 %
18/05 4.2595 PPP ▲ 2.41 %
19/05 3.365394 PPP ▼ -20.99 %
20/05 3.416061 PPP ▲ 1.51 %
21/05 3.235433 PPP ▼ -5.29 %
22/05 3.230573 PPP ▼ -0.15 %
23/05 3.20051 PPP ▼ -0.93 %
24/05 3.069754 PPP ▼ -4.09 %
25/05 3.068982 PPP ▼ -0.03 %
26/05 3.222044 PPP ▲ 4.99 %
27/05 3.328109 PPP ▲ 3.29 %
28/05 2.754883 PPP ▼ -17.22 %
29/05 2.402708 PPP ▼ -12.78 %
30/05 2.562903 PPP ▲ 6.67 %
31/05 2.569721 PPP ▲ 0.27 %
01/06 2.561175 PPP ▼ -0.33 %
02/06 2.492069 PPP ▼ -2.7 %
03/06 2.489422 PPP ▼ -0.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 1.882568 PPP ▲ 10.86 %
13/05 — 19/05 1.841214 PPP ▼ -2.2 %
20/05 — 26/05 2.367359 PPP ▲ 28.58 %
27/05 — 02/06 2.519596 PPP ▲ 6.43 %
03/06 — 09/06 2.731084 PPP ▲ 8.39 %
10/06 — 16/06 2.774211 PPP ▲ 1.58 %
17/06 — 23/06 3.729965 PPP ▲ 34.45 %
24/06 — 30/06 5.020381 PPP ▲ 34.6 %
01/07 — 07/07 5.084692 PPP ▲ 1.28 %
08/07 — 14/07 4.122985 PPP ▼ -18.91 %
15/07 — 21/07 4.019548 PPP ▼ -2.51 %
22/07 — 28/07 2.93671 PPP ▼ -26.94 %

leu Moldova/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.798723 PPP ▲ 5.92 %
07/2024 1.027422 PPP ▼ -42.88 %
08/2024 1.032299 PPP ▲ 0.47 %
09/2024 1.37519 PPP ▲ 33.22 %
10/2024 0.68430789 PPP ▼ -50.24 %
10/2024 0.54452537 PPP ▼ -20.43 %
11/2024 0.12504996 PPP ▼ -77.04 %
12/2024 0.19681036 PPP ▲ 57.39 %
01/2025 0.32901778 PPP ▲ 67.18 %
02/2025 0.24811825 PPP ▼ -24.59 %
03/2025 0.19669081 PPP ▼ -20.73 %
04/2025 0.21145871 PPP ▲ 7.51 %

leu Moldova/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.688666 PPP
Tối đa 1.715979 PPP
Bình quân gia quyền 1.694727 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.688666 PPP
Tối đa 1.715979 PPP
Bình quân gia quyền 1.694727 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.87183175 PPP
Tối đa 2.582909 PPP
Bình quân gia quyền 1.781974 PPP

Chia sẻ một liên kết đến MDL/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu