Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/RCN
Lịch sử thay đổi trong MDL/RCN tỷ giá
MDL/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 MDL = 33.5277 RCN
▼ -3.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -4.73% (35.1918 RCN — 33.5277 RCN)
Thay đổi trong MDL/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 29.22% (25.9462 RCN — 33.5277 RCN)
Thay đổi trong MDL/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 151.87% (13.3113 RCN — 33.5277 RCN)
Thay đổi trong MDL/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 3246.43% (1.001894 RCN — 33.5277 RCN)
leu Moldova/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 32.6261 RCN | ▼ -2.69 % |
18/05 | 30.3874 RCN | ▼ -6.86 % |
19/05 | 31.2636 RCN | ▲ 2.88 % |
20/05 | 36.6622 RCN | ▲ 17.27 % |
21/05 | 37.0387 RCN | ▲ 1.03 % |
22/05 | 43.3132 RCN | ▲ 16.94 % |
23/05 | 43.2295 RCN | ▼ -0.19 % |
24/05 | 43.1627 RCN | ▼ -0.15 % |
25/05 | 41.3807 RCN | ▼ -4.13 % |
26/05 | 38.3878 RCN | ▼ -7.23 % |
27/05 | 38.0252 RCN | ▼ -0.94 % |
28/05 | 37.7333 RCN | ▼ -0.77 % |
29/05 | 37.2469 RCN | ▼ -1.29 % |
30/05 | 38.0582 RCN | ▲ 2.18 % |
31/05 | 38.2946 RCN | ▲ 0.62 % |
01/06 | 39.0546 RCN | ▲ 1.98 % |
02/06 | 39.7914 RCN | ▲ 1.89 % |
03/06 | 39.8753 RCN | ▲ 0.21 % |
04/06 | 39.6107 RCN | ▼ -0.66 % |
05/06 | 39.6495 RCN | ▲ 0.1 % |
06/06 | 39.3549 RCN | ▼ -0.74 % |
07/06 | 39.9131 RCN | ▲ 1.42 % |
08/06 | 39.0181 RCN | ▼ -2.24 % |
09/06 | 38.2241 RCN | ▼ -2.03 % |
10/06 | 39.1539 RCN | ▲ 2.43 % |
11/06 | 39.9382 RCN | ▲ 2 % |
12/06 | 40.4136 RCN | ▲ 1.19 % |
13/06 | 40.2965 RCN | ▼ -0.29 % |
14/06 | 41.0221 RCN | ▲ 1.8 % |
15/06 | 41.8196 RCN | ▲ 1.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31.4957 RCN | ▼ -6.06 % |
27/05 — 02/06 | 34.1316 RCN | ▲ 8.37 % |
03/06 — 09/06 | 34.8999 RCN | ▲ 2.25 % |
10/06 — 16/06 | 45.1768 RCN | ▲ 29.45 % |
17/06 — 23/06 | 38.222 RCN | ▼ -15.39 % |
24/06 — 30/06 | 35.7189 RCN | ▼ -6.55 % |
01/07 — 07/07 | 48.7763 RCN | ▲ 36.56 % |
08/07 — 14/07 | 48.6899 RCN | ▼ -0.18 % |
15/07 — 21/07 | 41.2689 RCN | ▼ -15.24 % |
22/07 — 28/07 | 44.8737 RCN | ▲ 8.73 % |
29/07 — 04/08 | 46.4228 RCN | ▲ 3.45 % |
05/08 — 11/08 | 48.0638 RCN | ▲ 3.53 % |
leu Moldova/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.5111 RCN | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 33.6872 RCN | ▲ 0.53 % |
08/2024 | 27.4671 RCN | ▼ -18.46 % |
09/2024 | 48.9862 RCN | ▲ 78.34 % |
10/2024 | 63.2925 RCN | ▲ 29.2 % |
11/2024 | 59.7534 RCN | ▼ -5.59 % |
12/2024 | 54.2385 RCN | ▼ -9.23 % |
01/2025 | 52.1966 RCN | ▼ -3.76 % |
02/2025 | 72.5458 RCN | ▲ 38.99 % |
03/2025 | 95.2961 RCN | ▲ 31.36 % |
04/2025 | 85.6128 RCN | ▼ -10.16 % |
05/2025 | 97.61 RCN | ▲ 14.01 % |
leu Moldova/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.9583 RCN |
Tối đa | 35.1918 RCN |
Bình quân gia quyền | 32.9393 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.6789 RCN |
Tối đa | 35.1918 RCN |
Bình quân gia quyền | 29.5657 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.9444 RCN |
Tối đa | 35.1918 RCN |
Bình quân gia quyền | 20.7517 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: