Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/TERN
Lịch sử thay đổi trong MDL/TERN tỷ giá
MDL/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 MDL = 2.327543 TERN
▼ -9.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.99% (7.755848 TERN — 2.327543 TERN)
Thay đổi trong MDL/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -73.19% (8.682827 TERN — 2.327543 TERN)
Thay đổi trong MDL/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.1% (7.53351 TERN — 2.327543 TERN)
Thay đổi trong MDL/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.1% (7.53351 TERN — 2.327543 TERN)
leu Moldova/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 2.252963 TERN | ▼ -3.2 % |
18/05 | 2.281333 TERN | ▲ 1.26 % |
19/05 | 2.141661 TERN | ▼ -6.12 % |
20/05 | 2.111212 TERN | ▼ -1.42 % |
21/05 | 2.266094 TERN | ▲ 7.34 % |
22/05 | 2.230168 TERN | ▼ -1.59 % |
23/05 | 2.073891 TERN | ▼ -7.01 % |
24/05 | 2.097603 TERN | ▲ 1.14 % |
25/05 | 2.182307 TERN | ▲ 4.04 % |
26/05 | 2.158699 TERN | ▼ -1.08 % |
27/05 | 2.090439 TERN | ▼ -3.16 % |
28/05 | 2.103689 TERN | ▲ 0.63 % |
29/05 | 2.116129 TERN | ▲ 0.59 % |
30/05 | 2.128418 TERN | ▲ 0.58 % |
31/05 | 2.129551 TERN | ▲ 0.05 % |
01/06 | 2.120065 TERN | ▼ -0.45 % |
02/06 | 2.150729 TERN | ▲ 1.45 % |
03/06 | 2.178008 TERN | ▲ 1.27 % |
04/06 | 2.208589 TERN | ▲ 1.4 % |
05/06 | 2.181877 TERN | ▼ -1.21 % |
06/06 | 2.158992 TERN | ▼ -1.05 % |
07/06 | 1.852833 TERN | ▼ -14.18 % |
08/06 | 1.018606 TERN | ▼ -45.02 % |
09/06 | 0.91976216 TERN | ▼ -9.7 % |
10/06 | 0.80602315 TERN | ▼ -12.37 % |
11/06 | 0.75341884 TERN | ▼ -6.53 % |
12/06 | 0.58482068 TERN | ▼ -22.38 % |
13/06 | 0.62862152 TERN | ▲ 7.49 % |
14/06 | 0.67805857 TERN | ▲ 7.86 % |
15/06 | 0.60362533 TERN | ▼ -10.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.240741 TERN | ▼ -3.73 % |
27/05 — 02/06 | 2.187576 TERN | ▼ -2.37 % |
03/06 — 09/06 | 2.033877 TERN | ▼ -7.03 % |
10/06 — 16/06 | 2.178956 TERN | ▲ 7.13 % |
17/06 — 23/06 | 1.218787 TERN | ▼ -44.07 % |
24/06 — 30/06 | 1.095229 TERN | ▼ -10.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.80410648 TERN | ▼ -26.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.71800777 TERN | ▼ -10.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.73087529 TERN | ▲ 1.79 % |
22/07 — 28/07 | 0.7997043 TERN | ▲ 9.42 % |
29/07 — 04/08 | 0.8284917 TERN | ▲ 3.6 % |
05/08 — 11/08 | 0.75763928 TERN | ▼ -8.55 % |
leu Moldova/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.377318 TERN | ▲ 2.14 % |
07/2024 | 2.530886 TERN | ▲ 6.46 % |
08/2024 | 2.305467 TERN | ▼ -8.91 % |
09/2024 | 2.583374 TERN | ▲ 12.05 % |
10/2024 | 3.474397 TERN | ▲ 34.49 % |
11/2024 | 1.064545 TERN | ▼ -69.36 % |
12/2024 | 1.100716 TERN | ▲ 3.4 % |
01/2025 | 2.052111 TERN | ▲ 86.43 % |
02/2025 | 2.321488 TERN | ▲ 13.13 % |
03/2025 | 2.044253 TERN | ▼ -11.94 % |
04/2025 | 0.77590351 TERN | ▼ -62.04 % |
05/2025 | 0.66643441 TERN | ▼ -14.11 % |
leu Moldova/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.65234 TERN |
Tối đa | 7.559304 TERN |
Bình quân gia quyền | 4.508133 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.65234 TERN |
Tối đa | 9.415423 TERN |
Bình quân gia quyền | 7.695679 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.65234 TERN |
Tối đa | 9.634037 TERN |
Bình quân gia quyền | 7.01198 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: