Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/UBQ
Lịch sử thay đổi trong MDL/UBQ tỷ giá
MDL/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 MDL = 2.377333 UBQ
▼ -59.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.05% (5.288732 UBQ — 2.377333 UBQ)
Thay đổi trong MDL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.54% (4.71142 UBQ — 2.377333 UBQ)
Thay đổi trong MDL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 45.16% (1.63775 UBQ — 2.377333 UBQ)
Thay đổi trong MDL/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 164.67% (0.89821653 UBQ — 2.377333 UBQ)
leu Moldova/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 2.325733 UBQ | ▼ -2.17 % |
26/05 | 2.330094 UBQ | ▲ 0.19 % |
27/05 | 2.37813 UBQ | ▲ 2.06 % |
28/05 | 3.198336 UBQ | ▲ 34.49 % |
29/05 | 2.920616 UBQ | ▼ -8.68 % |
30/05 | 3.050951 UBQ | ▲ 4.46 % |
31/05 | 3.066934 UBQ | ▲ 0.52 % |
01/06 | 2.871456 UBQ | ▼ -6.37 % |
02/06 | 2.802197 UBQ | ▼ -2.41 % |
03/06 | 2.892447 UBQ | ▲ 3.22 % |
04/06 | 2.885007 UBQ | ▼ -0.26 % |
05/06 | 3.454306 UBQ | ▲ 19.73 % |
06/06 | 3.759944 UBQ | ▲ 8.85 % |
07/06 | 2.996128 UBQ | ▼ -20.31 % |
08/06 | 3.146431 UBQ | ▲ 5.02 % |
09/06 | 3.336886 UBQ | ▲ 6.05 % |
10/06 | 3.348072 UBQ | ▲ 0.34 % |
11/06 | 3.3133 UBQ | ▼ -1.04 % |
12/06 | 3.381001 UBQ | ▲ 2.04 % |
13/06 | 3.518552 UBQ | ▲ 4.07 % |
14/06 | 3.71789 UBQ | ▲ 5.67 % |
15/06 | 3.682303 UBQ | ▼ -0.96 % |
16/06 | 3.636651 UBQ | ▼ -1.24 % |
17/06 | 3.610054 UBQ | ▼ -0.73 % |
18/06 | 3.685034 UBQ | ▲ 2.08 % |
19/06 | 4.393973 UBQ | ▲ 19.24 % |
20/06 | 6.313606 UBQ | ▲ 43.69 % |
21/06 | 3.589136 UBQ | ▼ -43.15 % |
22/06 | 3.745413 UBQ | ▲ 4.35 % |
23/06 | 1.918245 UBQ | ▼ -48.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.862541 UBQ | ▲ 20.41 % |
03/06 — 09/06 | 3.211417 UBQ | ▲ 12.19 % |
10/06 — 16/06 | 2.804286 UBQ | ▼ -12.68 % |
17/06 — 23/06 | 3.040984 UBQ | ▲ 8.44 % |
24/06 — 30/06 | 3.028902 UBQ | ▼ -0.4 % |
01/07 — 07/07 | 2.866377 UBQ | ▼ -5.37 % |
08/07 — 14/07 | 3.230808 UBQ | ▲ 12.71 % |
15/07 — 21/07 | 3.756363 UBQ | ▲ 16.27 % |
22/07 — 28/07 | 3.505808 UBQ | ▼ -6.67 % |
29/07 — 04/08 | 4.634894 UBQ | ▲ 32.21 % |
05/08 — 11/08 | 4.308676 UBQ | ▼ -7.04 % |
12/08 — 18/08 | 1.595504 UBQ | ▼ -62.97 % |
leu Moldova/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.336455 UBQ | ▼ -1.72 % |
07/2024 | 3.521429 UBQ | ▲ 50.72 % |
08/2024 | 4.166157 UBQ | ▲ 18.31 % |
09/2024 | 4.584252 UBQ | ▲ 10.04 % |
10/2024 | 4.775351 UBQ | ▲ 4.17 % |
11/2024 | 4.611433 UBQ | ▼ -3.43 % |
12/2024 | 8.870456 UBQ | ▲ 92.36 % |
01/2025 | 13.1969 UBQ | ▲ 48.77 % |
02/2025 | 11.3053 UBQ | ▼ -14.33 % |
03/2025 | 12.5527 UBQ | ▲ 11.03 % |
04/2025 | 17.8959 UBQ | ▲ 42.57 % |
05/2025 | 1.312894 UBQ | ▼ -92.66 % |
leu Moldova/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.371148 UBQ |
Tối đa | 10.7565 UBQ |
Bình quân gia quyền | 6.361853 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.371148 UBQ |
Tối đa | 10.7565 UBQ |
Bình quân gia quyền | 5.422042 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.201235 UBQ |
Tối đa | 10.7565 UBQ |
Bình quân gia quyền | 3.066921 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: