Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/VEF
Lịch sử thay đổi trong MDL/VEF tỷ giá
MDL/VEF tỷ giá
05 15, 2024
1 MDL = 223,006 VEF
▲ 1.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.58% (217,387 VEF — 223,006 VEF)
Thay đổi trong MDL/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.8% (219,059 VEF — 223,006 VEF)
Thay đổi trong MDL/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 43.72% (155,170 VEF — 223,006 VEF)
Thay đổi trong MDL/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36650249.34% (0.61 VEF — 223,006 VEF)
leu Moldova/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 220,847 VEF | ▼ -0.97 % |
17/05 | 220,088 VEF | ▼ -0.34 % |
18/05 | 220,171 VEF | ▲ 0.04 % |
19/05 | 219,292 VEF | ▼ -0.4 % |
20/05 | 220,496 VEF | ▲ 0.55 % |
21/05 | 220,395 VEF | ▼ -0.05 % |
22/05 | 220,006 VEF | ▼ -0.18 % |
23/05 | 220,971 VEF | ▲ 0.44 % |
24/05 | 222,342 VEF | ▲ 0.62 % |
25/05 | 222,476 VEF | ▲ 0.06 % |
26/05 | 222,516 VEF | ▲ 0.02 % |
27/05 | 221,762 VEF | ▼ -0.34 % |
28/05 | 221,693 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 223,402 VEF | ▲ 0.77 % |
30/05 | 223,507 VEF | ▲ 0.05 % |
31/05 | 223,176 VEF | ▼ -0.15 % |
01/06 | 224,400 VEF | ▲ 0.55 % |
02/06 | 224,671 VEF | ▲ 0.12 % |
03/06 | 225,257 VEF | ▲ 0.26 % |
04/06 | 225,046 VEF | ▼ -0.09 % |
05/06 | 225,161 VEF | ▲ 0.05 % |
06/06 | 224,754 VEF | ▼ -0.18 % |
07/06 | 223,440 VEF | ▼ -0.58 % |
08/06 | 224,186 VEF | ▲ 0.33 % |
09/06 | 225,174 VEF | ▲ 0.44 % |
10/06 | 224,350 VEF | ▼ -0.37 % |
11/06 | 224,148 VEF | ▼ -0.09 % |
12/06 | 224,640 VEF | ▲ 0.22 % |
13/06 | 224,994 VEF | ▲ 0.16 % |
14/06 | 225,347 VEF | ▲ 0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 222,827 VEF | ▼ -0.08 % |
27/05 — 02/06 | 226,196 VEF | ▲ 1.51 % |
03/06 — 09/06 | 225,135 VEF | ▼ -0.47 % |
10/06 — 16/06 | 223,786 VEF | ▼ -0.6 % |
17/06 — 23/06 | 223,264 VEF | ▼ -0.23 % |
24/06 — 30/06 | 224,403 VEF | ▲ 0.51 % |
01/07 — 07/07 | 220,488 VEF | ▼ -1.74 % |
08/07 — 14/07 | 218,204 VEF | ▼ -1.04 % |
15/07 — 21/07 | 220,641 VEF | ▲ 1.12 % |
22/07 — 28/07 | 222,149 VEF | ▲ 0.68 % |
29/07 — 04/08 | 221,914 VEF | ▼ -0.11 % |
05/08 — 11/08 | 222,610 VEF | ▲ 0.31 % |
leu Moldova/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 223,974 VEF | ▲ 0.43 % |
07/2024 | 250,016 VEF | ▲ 11.63 % |
08/2024 | 275,298 VEF | ▲ 10.11 % |
09/2024 | 276,561 VEF | ▲ 0.46 % |
10/2024 | 282,914 VEF | ▲ 2.3 % |
11/2024 | 295,809 VEF | ▲ 4.56 % |
12/2024 | 315,195 VEF | ▲ 6.55 % |
01/2025 | 300,545 VEF | ▼ -4.65 % |
02/2025 | 300,418 VEF | ▼ -0.04 % |
03/2025 | 302,345 VEF | ▲ 0.64 % |
04/2025 | 299,610 VEF | ▼ -0.9 % |
05/2025 | 302,969 VEF | ▲ 1.12 % |
leu Moldova/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 215,110 VEF |
Tối đa | 221,865 VEF |
Bình quân gia quyền | 218,785 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 215,110 VEF |
Tối đa | 225,157 VEF |
Bình quân gia quyền | 220,386 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 155,170 VEF |
Tối đa | 229,162 VEF |
Bình quân gia quyền | 203,013 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: