Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/WGR
Lịch sử thay đổi trong MDL/WGR tỷ giá
MDL/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 MDL = 19.0575 WGR
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 8.73% (17.5281 WGR — 19.0575 WGR)
Thay đổi trong MDL/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 53.91% (12.3822 WGR — 19.0575 WGR)
Thay đổi trong MDL/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 175.91% (6.907212 WGR — 19.0575 WGR)
Thay đổi trong MDL/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 518.71% (3.080193 WGR — 19.0575 WGR)
leu Moldova/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 19.0285 WGR | ▼ -0.15 % |
18/05 | 19.3145 WGR | ▲ 1.5 % |
19/05 | 19.7253 WGR | ▲ 2.13 % |
20/05 | 19.2128 WGR | ▼ -2.6 % |
21/05 | 19.5261 WGR | ▲ 1.63 % |
22/05 | 20.4424 WGR | ▲ 4.69 % |
23/05 | 20.9429 WGR | ▲ 2.45 % |
24/05 | 21.0535 WGR | ▲ 0.53 % |
25/05 | 20.9127 WGR | ▼ -0.67 % |
26/05 | 21.1191 WGR | ▲ 0.99 % |
27/05 | 21.2764 WGR | ▲ 0.74 % |
28/05 | 21.3079 WGR | ▲ 0.15 % |
29/05 | 21.3999 WGR | ▲ 0.43 % |
30/05 | 21.5728 WGR | ▲ 0.81 % |
31/05 | 21.8091 WGR | ▲ 1.1 % |
01/06 | 23.4349 WGR | ▲ 7.45 % |
02/06 | 23.4864 WGR | ▲ 0.22 % |
03/06 | 23.3167 WGR | ▼ -0.72 % |
04/06 | 23.3612 WGR | ▲ 0.19 % |
05/06 | 24.8705 WGR | ▲ 6.46 % |
06/06 | 24.7666 WGR | ▼ -0.42 % |
07/06 | 24.2293 WGR | ▼ -2.17 % |
08/06 | 26.7487 WGR | ▲ 10.4 % |
09/06 | 26.7429 WGR | ▼ -0.02 % |
10/06 | 27.2186 WGR | ▲ 1.78 % |
11/06 | 27.4122 WGR | ▲ 0.71 % |
12/06 | 27.9214 WGR | ▲ 1.86 % |
13/06 | 29.2113 WGR | ▲ 4.62 % |
14/06 | 30.1399 WGR | ▲ 3.18 % |
15/06 | 30.1784 WGR | ▲ 0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.4871 WGR | ▲ 7.5 % |
27/05 — 02/06 | 19.7468 WGR | ▼ -3.61 % |
03/06 — 09/06 | 22.0678 WGR | ▲ 11.75 % |
10/06 — 16/06 | 19.5375 WGR | ▼ -11.47 % |
17/06 — 23/06 | 20.3478 WGR | ▲ 4.15 % |
24/06 — 30/06 | 20.2586 WGR | ▼ -0.44 % |
01/07 — 07/07 | 22.4074 WGR | ▲ 10.61 % |
08/07 — 14/07 | 24.465 WGR | ▲ 9.18 % |
15/07 — 21/07 | 26.9694 WGR | ▲ 10.24 % |
22/07 — 28/07 | 28.8967 WGR | ▲ 7.15 % |
29/07 — 04/08 | 30.4453 WGR | ▲ 5.36 % |
05/08 — 11/08 | 32.5645 WGR | ▲ 6.96 % |
leu Moldova/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.0924 WGR | ▼ -20.81 % |
07/2024 | 18.2926 WGR | ▲ 21.2 % |
08/2024 | 18.565 WGR | ▲ 1.49 % |
09/2024 | 17.053 WGR | ▼ -8.14 % |
10/2024 | 22.4763 WGR | ▲ 31.8 % |
11/2024 | 28.5386 WGR | ▲ 26.97 % |
12/2024 | 21.5763 WGR | ▼ -24.4 % |
01/2025 | 24.7206 WGR | ▲ 14.57 % |
02/2025 | 39.5415 WGR | ▲ 59.95 % |
03/2025 | 40.384 WGR | ▲ 2.13 % |
04/2025 | 55.1731 WGR | ▲ 36.62 % |
05/2025 | 63.1253 WGR | ▲ 14.41 % |
leu Moldova/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.4282 WGR |
Tối đa | 19.0188 WGR |
Bình quân gia quyền | 17.9994 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.3925 WGR |
Tối đa | 19.0188 WGR |
Bình quân gia quyền | 14.7113 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.768032 WGR |
Tối đa | 19.0188 WGR |
Bình quân gia quyền | 9.490427 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: