Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/WINGS
Lịch sử thay đổi trong MDL/WINGS tỷ giá
MDL/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 MDL = 13.0969 WINGS
▲ 1.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 3.28% (12.681 WINGS — 13.0969 WINGS)
Thay đổi trong MDL/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -82.46% (74.6704 WINGS — 13.0969 WINGS)
Thay đổi trong MDL/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 522.45% (2.10407 WINGS — 13.0969 WINGS)
Thay đổi trong MDL/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 264.26% (3.595436 WINGS — 13.0969 WINGS)
leu Moldova/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 13.3763 WINGS | ▲ 2.13 % |
04/05 | 13.3332 WINGS | ▼ -0.32 % |
05/05 | 13.1738 WINGS | ▼ -1.2 % |
06/05 | 13.2271 WINGS | ▲ 0.4 % |
07/05 | 13.1676 WINGS | ▼ -0.45 % |
08/05 | 13.2209 WINGS | ▲ 0.4 % |
09/05 | 13.2847 WINGS | ▲ 0.48 % |
10/05 | 13.5432 WINGS | ▲ 1.95 % |
11/05 | 12.7889 WINGS | ▼ -5.57 % |
12/05 | 11.3927 WINGS | ▼ -10.92 % |
13/05 | 11.5319 WINGS | ▲ 1.22 % |
14/05 | 11.5598 WINGS | ▲ 0.24 % |
15/05 | 11.6981 WINGS | ▲ 1.2 % |
16/05 | 11.6581 WINGS | ▼ -0.34 % |
17/05 | 11.4225 WINGS | ▼ -2.02 % |
18/05 | 11.4444 WINGS | ▲ 0.19 % |
19/05 | 11.5615 WINGS | ▲ 1.02 % |
20/05 | 11.6542 WINGS | ▲ 0.8 % |
21/05 | 11.7309 WINGS | ▲ 0.66 % |
22/05 | 12.0223 WINGS | ▲ 2.48 % |
23/05 | 12.0081 WINGS | ▼ -0.12 % |
24/05 | 11.904 WINGS | ▼ -0.87 % |
25/05 | 11.8411 WINGS | ▼ -0.53 % |
26/05 | 11.7032 WINGS | ▼ -1.16 % |
27/05 | 11.8587 WINGS | ▲ 1.33 % |
28/05 | 12.0682 WINGS | ▲ 1.77 % |
29/05 | 12.5416 WINGS | ▲ 3.92 % |
30/05 | 12.8453 WINGS | ▲ 2.42 % |
31/05 | 13.0025 WINGS | ▲ 1.22 % |
01/06 | 13.0862 WINGS | ▲ 0.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 12.9796 WINGS | ▼ -0.9 % |
13/05 — 19/05 | 1.908973 WINGS | ▼ -85.29 % |
20/05 — 26/05 | 2.021485 WINGS | ▲ 5.89 % |
27/05 — 02/06 | 1.896438 WINGS | ▼ -6.19 % |
03/06 — 09/06 | 1.946019 WINGS | ▲ 2.61 % |
10/06 — 16/06 | 2.080014 WINGS | ▲ 6.89 % |
17/06 — 23/06 | 2.191965 WINGS | ▲ 5.38 % |
24/06 — 30/06 | 59.5947 WINGS | ▲ 2618.78 % |
01/07 — 07/07 | 62.6172 WINGS | ▲ 5.07 % |
08/07 — 14/07 | 57.3417 WINGS | ▼ -8.43 % |
15/07 — 21/07 | 57.5393 WINGS | ▲ 0.34 % |
22/07 — 28/07 | 90.5243 WINGS | ▲ 57.33 % |
leu Moldova/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.462 WINGS | ▲ 2.79 % |
07/2024 | 12.0686 WINGS | ▼ -10.35 % |
07/2024 | 24.4285 WINGS | ▲ 102.41 % |
08/2024 | 31.0495 WINGS | ▲ 27.1 % |
09/2024 | 24.849 WINGS | ▼ -19.97 % |
10/2024 | 24.9545 WINGS | ▲ 0.42 % |
11/2024 | 32.8531 WINGS | ▲ 31.65 % |
12/2024 | 48.2717 WINGS | ▲ 46.93 % |
01/2025 | 1,244 WINGS | ▲ 2477.17 % |
02/2025 | 1,192 WINGS | ▼ -4.21 % |
03/2025 | -184.28334521 WINGS | ▼ -115.46 % |
04/2025 | -207.41448384 WINGS | ▲ 12.55 % |
leu Moldova/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.4115 WINGS |
Tối đa | 12.931 WINGS |
Bình quân gia quyền | 12.0235 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.4115 WINGS |
Tối đa | 73.9981 WINGS |
Bình quân gia quyền | 23.4549 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.10407 WINGS |
Tối đa | 73.9981 WINGS |
Bình quân gia quyền | 22.9912 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: