Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/XRP
Lịch sử thay đổi trong MDL/XRP tỷ giá
MDL/XRP tỷ giá
06 03, 2024
1 MDL = 8.97492 XRP
▲ 3.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 8301.5% (0.10682527 XRP — 8.97492 XRP)
Thay đổi trong MDL/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 9375.81% (0.09471405 XRP — 8.97492 XRP)
Thay đổi trong MDL/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 8501.77% (0.10433801 XRP — 8.97492 XRP)
Thay đổi trong MDL/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 3102.77% (0.28022347 XRP — 8.97492 XRP)
leu Moldova/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 9.189362 XRP | ▲ 2.39 % |
06/06 | 8.868536 XRP | ▼ -3.49 % |
07/06 | 9.214055 XRP | ▲ 3.9 % |
08/06 | 9.806347 XRP | ▲ 6.43 % |
09/06 | 10.035 XRP | ▲ 2.33 % |
10/06 | 9.803507 XRP | ▼ -2.31 % |
11/06 | 10.1609 XRP | ▲ 3.65 % |
12/06 | 9.943494 XRP | ▼ -2.14 % |
13/06 | 10.2737 XRP | ▲ 3.32 % |
14/06 | 10.703 XRP | ▲ 4.18 % |
15/06 | 10.356 XRP | ▼ -3.24 % |
16/06 | 10.4196 XRP | ▲ 0.61 % |
17/06 | 8.54445 XRP | ▼ -18 % |
18/06 | 8.975205 XRP | ▲ 5.04 % |
19/06 | 9.552027 XRP | ▲ 6.43 % |
20/06 | 9.112565 XRP | ▼ -4.6 % |
21/06 | 8.150339 XRP | ▼ -10.56 % |
22/06 | 8.67246 XRP | ▲ 6.41 % |
23/06 | 8.508973 XRP | ▼ -1.89 % |
24/06 | 7.026329 XRP | ▼ -17.42 % |
25/06 | 5.694853 XRP | ▼ -18.95 % |
26/06 | 4.9359 XRP | ▼ -13.33 % |
27/06 | 4.833914 XRP | ▼ -2.07 % |
28/06 | 4.675832 XRP | ▼ -3.27 % |
29/06 | 4.663567 XRP | ▼ -0.26 % |
30/06 | 4.511475 XRP | ▼ -3.26 % |
01/07 | 5.077265 XRP | ▲ 12.54 % |
02/07 | 5.762556 XRP | ▲ 13.5 % |
03/07 | 6.335011 XRP | ▲ 9.93 % |
04/07 | 0.40590687 XRP | ▼ -93.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 9.540999 XRP | ▲ 6.31 % |
17/06 — 23/06 | 7.103614 XRP | ▼ -25.55 % |
24/06 — 30/06 | 9.154205 XRP | ▲ 28.87 % |
01/07 — 07/07 | 9.953816 XRP | ▲ 8.73 % |
08/07 — 14/07 | 12.2639 XRP | ▲ 23.21 % |
15/07 — 21/07 | 11.0124 XRP | ▼ -10.2 % |
22/07 — 28/07 | 12.497 XRP | ▲ 13.48 % |
29/07 — 04/08 | 11.7585 XRP | ▼ -5.91 % |
05/08 — 11/08 | 13.481 XRP | ▲ 14.65 % |
12/08 — 18/08 | 12.1804 XRP | ▼ -9.65 % |
19/08 — 25/08 | 5.811146 XRP | ▼ -52.29 % |
26/08 — 01/09 | -0.38252032 XRP | ▼ -106.58 % |
leu Moldova/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8.978335 XRP | ▲ 0.04 % |
08/2024 | 20.3496 XRP | ▲ 126.65 % |
09/2024 | 16.872 XRP | ▼ -17.09 % |
10/2024 | 45.4131 XRP | ▲ 169.16 % |
11/2024 | 84.5512 XRP | ▲ 86.18 % |
12/2024 | 1,068 XRP | ▲ 1163.31 % |
12/2024 | 1,594 XRP | ▲ 49.28 % |
01/2025 | 94.3292 XRP | ▼ -94.08 % |
03/2025 | 4,586 XRP | ▲ 4761.71 % |
03/2025 | 6,559 XRP | ▲ 43.03 % |
04/2025 | 2,839 XRP | ▼ -56.72 % |
05/2025 | -1,009.27438534 XRP | ▼ -135.55 % |
leu Moldova/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.64724 XRP |
Tối đa | 0.11166627 XRP |
Bình quân gia quyền | 5.658399 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.923188 XRP |
Tối đa | 0.11369055 XRP |
Bình quân gia quyền | 5.481014 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07120608 XRP |
Tối đa | 0.11745059 XRP |
Bình quân gia quyền | 2.975165 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: