Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/XVG
Lịch sử thay đổi trong MDL/XVG tỷ giá
MDL/XVG tỷ giá
05 31, 2024
1 MDL = 9.436725 XVG
▼ -3.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -20.23% (11.8304 XVG — 9.436725 XVG)
Thay đổi trong MDL/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 2.47% (9.209238 XVG — 9.436725 XVG)
Thay đổi trong MDL/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -68.15% (29.6288 XVG — 9.436725 XVG)
Thay đổi trong MDL/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -51.59% (19.493 XVG — 9.436725 XVG)
leu Moldova/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 9.261283 XVG | ▼ -1.86 % |
02/06 | 8.964719 XVG | ▼ -3.2 % |
03/06 | 8.755175 XVG | ▼ -2.34 % |
04/06 | 8.699497 XVG | ▼ -0.64 % |
05/06 | 8.498925 XVG | ▼ -2.31 % |
06/06 | 8.583123 XVG | ▲ 0.99 % |
07/06 | 8.850398 XVG | ▲ 3.11 % |
08/06 | 8.123931 XVG | ▼ -8.21 % |
09/06 | 7.775435 XVG | ▼ -4.29 % |
10/06 | 7.721148 XVG | ▼ -0.7 % |
11/06 | 7.459232 XVG | ▼ -3.39 % |
12/06 | 7.815971 XVG | ▲ 4.78 % |
13/06 | 7.985432 XVG | ▲ 2.17 % |
14/06 | 8.016819 XVG | ▲ 0.39 % |
15/06 | 7.657454 XVG | ▼ -4.48 % |
16/06 | 7.430782 XVG | ▼ -2.96 % |
17/06 | 7.605067 XVG | ▲ 2.35 % |
18/06 | 7.89552 XVG | ▲ 3.82 % |
19/06 | 7.689575 XVG | ▼ -2.61 % |
20/06 | 7.28057 XVG | ▼ -5.32 % |
21/06 | 7.451241 XVG | ▲ 2.34 % |
22/06 | 7.811233 XVG | ▲ 4.83 % |
23/06 | 7.782293 XVG | ▼ -0.37 % |
24/06 | 7.717825 XVG | ▼ -0.83 % |
25/06 | 7.756157 XVG | ▲ 0.5 % |
26/06 | 7.631758 XVG | ▼ -1.6 % |
27/06 | 7.255693 XVG | ▼ -4.93 % |
28/06 | 7.173579 XVG | ▼ -1.13 % |
29/06 | 7.41875 XVG | ▲ 3.42 % |
30/06 | 7.571771 XVG | ▲ 2.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 9.650262 XVG | ▲ 2.26 % |
10/06 — 16/06 | 9.244213 XVG | ▼ -4.21 % |
17/06 — 23/06 | 7.04369 XVG | ▼ -23.8 % |
24/06 — 30/06 | 6.026104 XVG | ▼ -14.45 % |
01/07 — 07/07 | 9.101878 XVG | ▲ 51.04 % |
08/07 — 14/07 | 8.825042 XVG | ▼ -3.04 % |
15/07 — 21/07 | 10.6226 XVG | ▲ 20.37 % |
22/07 — 28/07 | 10.2401 XVG | ▼ -3.6 % |
29/07 — 04/08 | 9.563858 XVG | ▼ -6.6 % |
05/08 — 11/08 | 9.630635 XVG | ▲ 0.7 % |
12/08 — 18/08 | 9.685739 XVG | ▲ 0.57 % |
19/08 — 25/08 | 9.596823 XVG | ▼ -0.92 % |
leu Moldova/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.7029 XVG | ▲ 13.42 % |
07/2024 | 6.355967 XVG | ▼ -40.61 % |
08/2024 | 8.814436 XVG | ▲ 38.68 % |
09/2024 | 8.097205 XVG | ▼ -8.14 % |
10/2024 | 8.138507 XVG | ▲ 0.51 % |
11/2024 | 9.050567 XVG | ▲ 11.21 % |
12/2024 | 7.988694 XVG | ▼ -11.73 % |
01/2025 | 9.575343 XVG | ▲ 19.86 % |
02/2025 | 5.681865 XVG | ▼ -40.66 % |
03/2025 | 4.781937 XVG | ▼ -15.84 % |
04/2025 | 8.840291 XVG | ▲ 84.87 % |
05/2025 | 7.493373 XVG | ▼ -15.24 % |
leu Moldova/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.412021 XVG |
Tối đa | 11.3688 XVG |
Bình quân gia quyền | 10.0084 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.11122 XVG |
Tối đa | 11.6783 XVG |
Bình quân gia quyền | 9.21585 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.11122 XVG |
Tối đa | 38.8228 XVG |
Bình quân gia quyền | 14.8503 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: