Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/ZEN

Lịch sử thay đổi trong MDL/ZEN tỷ giá

MDL/ZEN tỷ giá

05 25, 2024
1 MDL = 0.0059378 ZEN
▼ -0.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -4.66% (0.00622827 ZEN — 0.0059378 ZEN)

Thay đổi trong MDL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 11.5% (0.00532526 ZEN — 0.0059378 ZEN)

Thay đổi trong MDL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -11.18% (0.00668516 ZEN — 0.0059378 ZEN)

Thay đổi trong MDL/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -36.08% (0.00928933 ZEN — 0.0059378 ZEN)

leu Moldova/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.00601076 ZEN ▲ 1.23 %
27/05 0.00607686 ZEN ▲ 1.1 %
28/05 0.00596882 ZEN ▼ -1.78 %
29/05 0.00615526 ZEN ▲ 3.12 %
30/05 0.00640178 ZEN ▲ 4.01 %
31/05 0.00654804 ZEN ▲ 2.28 %
01/06 0.00633907 ZEN ▼ -3.19 %
02/06 0.00623696 ZEN ▼ -1.61 %
03/06 0.00617894 ZEN ▼ -0.93 %
04/06 0.00614594 ZEN ▼ -0.53 %
05/06 0.00601962 ZEN ▼ -2.06 %
06/06 0.00610133 ZEN ▲ 1.36 %
07/06 0.00619121 ZEN ▲ 1.47 %
08/06 0.00611507 ZEN ▼ -1.23 %
09/06 0.00617283 ZEN ▲ 0.94 %
10/06 0.0064722 ZEN ▲ 4.85 %
11/06 0.00668369 ZEN ▲ 3.27 %
12/06 0.00672001 ZEN ▲ 0.54 %
13/06 0.00674086 ZEN ▲ 0.31 %
14/06 0.00661107 ZEN ▼ -1.93 %
15/06 0.00656676 ZEN ▼ -0.67 %
16/06 0.00645785 ZEN ▼ -1.66 %
17/06 0.0064231 ZEN ▼ -0.54 %
18/06 0.00661637 ZEN ▲ 3.01 %
19/06 0.00646425 ZEN ▼ -2.3 %
20/06 0.00624159 ZEN ▼ -3.44 %
21/06 0.00613628 ZEN ▼ -1.69 %
22/06 0.00603791 ZEN ▼ -1.6 %
23/06 0.00591001 ZEN ▼ -2.12 %
24/06 0.00594755 ZEN ▲ 0.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00581475 ZEN ▼ -2.07 %
03/06 — 09/06 0.00503998 ZEN ▼ -13.32 %
10/06 — 16/06 0.00509031 ZEN ▲ 1 %
17/06 — 23/06 0.00504246 ZEN ▼ -0.94 %
24/06 — 30/06 0.00588548 ZEN ▲ 16.72 %
01/07 — 07/07 0.00840993 ZEN ▲ 42.89 %
08/07 — 14/07 0.0077192 ZEN ▼ -8.21 %
15/07 — 21/07 0.00847039 ZEN ▲ 9.73 %
22/07 — 28/07 0.00809455 ZEN ▼ -4.44 %
29/07 — 04/08 0.00882351 ZEN ▲ 9.01 %
05/08 — 11/08 0.00855881 ZEN ▼ -3 %
12/08 — 18/08 0.00774791 ZEN ▼ -9.47 %

leu Moldova/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00567027 ZEN ▼ -4.51 %
07/2024 0.00535437 ZEN ▼ -5.57 %
08/2024 0.00668972 ZEN ▲ 24.94 %
09/2024 0.00618127 ZEN ▼ -7.6 %
10/2024 0.0054711 ZEN ▼ -11.49 %
11/2024 0.00492041 ZEN ▼ -10.07 %
12/2024 0.00542376 ZEN ▲ 10.23 %
01/2025 0.00603905 ZEN ▲ 11.34 %
02/2025 0.00344545 ZEN ▼ -42.95 %
03/2025 0.00289688 ZEN ▼ -15.92 %
04/2025 0.00565437 ZEN ▲ 95.19 %
05/2025 0.00502599 ZEN ▼ -11.11 %

leu Moldova/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00596182 ZEN
Tối đa 0.00676843 ZEN
Bình quân gia quyền 0.0064786 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00342452 ZEN
Tối đa 0.00676843 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00536482 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00342452 ZEN
Tối đa 0.00917991 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00637261 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến MDL/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu