Tỷ giá hối đoái MediShares chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MediShares tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDS/REN
Lịch sử thay đổi trong MDS/REN tỷ giá
MDS/REN tỷ giá
05 16, 2024
1 MDS = 17.0188 REN
▼ -0.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MediShares/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MediShares chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDS/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDS/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MediShares/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDS/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.93% (16.5336 REN — 17.0188 REN)
Thay đổi trong MDS/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2024 — 05 16, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 54.81% (10.9934 REN — 17.0188 REN)
Thay đổi trong MDS/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 13, 2023 — 05 16, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 7.87% (15.7775 REN — 17.0188 REN)
Thay đổi trong MDS/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce MediShares tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 36707.12% (0.04623768 REN — 17.0188 REN)
MediShares/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
MediShares/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 17.2676 REN | ▲ 1.46 % |
18/05 | 17.1331 REN | ▼ -0.78 % |
19/05 | 16.7925 REN | ▼ -1.99 % |
20/05 | 15.8592 REN | ▼ -5.56 % |
21/05 | 15.5821 REN | ▼ -1.75 % |
22/05 | 15.4319 REN | ▼ -0.96 % |
23/05 | 15.0941 REN | ▼ -2.19 % |
24/05 | 14.837 REN | ▼ -1.7 % |
25/05 | 15.432 REN | ▲ 4.01 % |
26/05 | 15.7617 REN | ▲ 2.14 % |
27/05 | 16.1483 REN | ▲ 2.45 % |
28/05 | 16.128 REN | ▼ -0.13 % |
29/05 | 16.7004 REN | ▲ 3.55 % |
30/05 | 17.2265 REN | ▲ 3.15 % |
31/05 | 17.5201 REN | ▲ 1.7 % |
01/06 | 16.693 REN | ▼ -4.72 % |
02/06 | 16.3325 REN | ▼ -2.16 % |
03/06 | 16.0701 REN | ▼ -1.61 % |
04/06 | 16.0587 REN | ▼ -0.07 % |
05/06 | 15.911 REN | ▼ -0.92 % |
06/06 | 16.338 REN | ▲ 2.68 % |
07/06 | 16.7079 REN | ▲ 2.26 % |
08/06 | 16.4953 REN | ▼ -1.27 % |
09/06 | 16.4545 REN | ▼ -0.25 % |
10/06 | 17.3061 REN | ▲ 5.18 % |
11/06 | 17.8943 REN | ▲ 3.4 % |
12/06 | 18.3019 REN | ▲ 2.28 % |
13/06 | 18.2661 REN | ▼ -0.2 % |
14/06 | 17.7546 REN | ▼ -2.8 % |
15/06 | 17.023 REN | ▼ -4.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MediShares/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MediShares/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.7059 REN | ▼ -13.59 % |
27/05 — 02/06 | 14.784 REN | ▲ 0.53 % |
03/06 — 09/06 | 183,133 REN | ▲ 1238625.92 % |
10/06 — 16/06 | 2,453,513,687 REN | ▲ 1339646.03 % |
17/06 — 23/06 | 21,184,565,460,823 REN | ▲ 863337.84 % |
24/06 — 30/06 | 235,602,997,206,119,104 REN | ▲ 1112044.58 % |
01/07 — 07/07 | 2,329,216,306,131,417,432,064 REN | ▲ 988519.13 % |
08/07 — 14/07 | 2,172,899,815,064,615,780,352 REN | ▼ -6.71 % |
15/07 — 21/07 | 2,165,607,120,535,349,362,688 REN | ▼ -0.34 % |
22/07 — 28/07 | 420,236,155,001,353,797,632 REN | ▼ -80.59 % |
29/07 — 04/08 | 438,662,976,534,493,069,312 REN | ▲ 4.38 % |
05/08 — 11/08 | 333,912,203,406,498,332,672 REN | ▼ -23.88 % |
MediShares/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.2442 REN | ▼ -4.55 % |
07/2024 | 15.1873 REN | ▼ -6.51 % |
08/2024 | 8.729201 REN | ▼ -42.52 % |
09/2024 | 8.44021 REN | ▼ -3.31 % |
10/2024 | 7.263449 REN | ▼ -13.94 % |
11/2024 | 2.293635 REN | ▼ -68.42 % |
12/2024 | 1.879694 REN | ▼ -18.05 % |
01/2025 | 2.631986 REN | ▲ 40.02 % |
02/2025 | 30,526 REN | ▲ 1159701.69 % |
03/2025 | 23,841 REN | ▼ -21.9 % |
04/2025 | 32,974 REN | ▲ 38.31 % |
05/2025 | 31,971 REN | ▼ -3.04 % |
MediShares/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.8638 REN |
Tối đa | 18.0879 REN |
Bình quân gia quyền | 16.4327 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.2891 REN |
Tối đa | 18.0879 REN |
Bình quân gia quyền | 16.3251 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.2891 REN |
Tối đa | 18.0879 REN |
Bình quân gia quyền | 16.2009 REN |
Chia sẻ một liên kết đến MDS/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: