Tỷ giá hối đoái MediShares chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MediShares tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDS/UGX
Lịch sử thay đổi trong MDS/UGX tỷ giá
MDS/UGX tỷ giá
06 08, 2024
1 MDS = 3,794 UGX
▲ 0.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MediShares/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MediShares chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDS/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDS/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MediShares/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDS/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.24% (3,747 UGX — 3,794 UGX)
Thay đổi trong MDS/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2024 — 06 08, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -0.29% (3,805 UGX — 3,794 UGX)
Thay đổi trong MDS/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 13, 2023 — 06 08, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -0.42% (3,810 UGX — 3,794 UGX)
Thay đổi trong MDS/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce MediShares tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 39725.9% (9.53 UGX — 3,794 UGX)
MediShares/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
MediShares/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 3,786 UGX | ▼ -0.2 % |
10/06 | 3,795 UGX | ▲ 0.22 % |
11/06 | 3,796 UGX | ▲ 0.04 % |
12/06 | 3,789 UGX | ▼ -0.18 % |
13/06 | 3,770 UGX | ▼ -0.51 % |
14/06 | 3,767 UGX | ▼ -0.09 % |
15/06 | 3,763 UGX | ▼ -0.11 % |
16/06 | 3,779 UGX | ▲ 0.44 % |
17/06 | 3,773 UGX | ▼ -0.18 % |
18/06 | 3,761 UGX | ▼ -0.32 % |
19/06 | 3,797 UGX | ▲ 0.96 % |
20/06 | 3,829 UGX | ▲ 0.84 % |
21/06 | 3,836 UGX | ▲ 0.2 % |
22/06 | 3,848 UGX | ▲ 0.3 % |
23/06 | 3,848 UGX | ▲ 0 % |
24/06 | 3,825 UGX | ▼ -0.6 % |
25/06 | 3,824 UGX | ▼ -0.03 % |
26/06 | 3,822 UGX | ▼ -0.05 % |
27/06 | 3,828 UGX | ▲ 0.14 % |
28/06 | 3,837 UGX | ▲ 0.25 % |
29/06 | 3,844 UGX | ▲ 0.18 % |
30/06 | 3,828 UGX | ▼ -0.4 % |
01/07 | 3,823 UGX | ▼ -0.14 % |
02/07 | 3,824 UGX | ▲ 0.02 % |
03/07 | 3,827 UGX | ▲ 0.09 % |
04/07 | 3,813 UGX | ▼ -0.38 % |
05/07 | 3,819 UGX | ▲ 0.17 % |
06/07 | 3,807 UGX | ▼ -0.31 % |
07/07 | 3,799 UGX | ▼ -0.21 % |
08/07 | 3,821 UGX | ▲ 0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MediShares/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MediShares/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3,777 UGX | ▼ -0.45 % |
17/06 — 23/06 | 34,577,614 UGX | ▲ 915445.6 % |
24/06 — 30/06 | 162,216,852,023 UGX | ▲ 469038.36 % |
01/07 — 07/07 | 867,275,770,415,724 UGX | ▲ 534539.75 % |
08/07 — 14/07 | 4,564,354,647,161,623,552 UGX | ▲ 526186.43 % |
15/07 — 21/07 | 25,795,356,623,049,066,545,152 UGX | ▲ 565047.95 % |
22/07 — 28/07 | 25,789,211,677,917,123,182,592 UGX | ▼ -0.02 % |
29/07 — 04/08 | 25,899,071,382,140,024,258,560 UGX | ▲ 0.43 % |
05/08 — 11/08 | 25,966,545,354,193,352,261,632 UGX | ▲ 0.26 % |
12/08 — 18/08 | 26,007,309,265,488,628,940,800 UGX | ▲ 0.16 % |
19/08 — 25/08 | 25,930,429,346,115,374,546,944 UGX | ▼ -0.3 % |
26/08 — 01/09 | 25,980,211,974,749,898,670,080 UGX | ▲ 0.19 % |
MediShares/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3,781 UGX | ▼ -0.32 % |
08/2024 | 1,776 UGX | ▼ -53.03 % |
09/2024 | 1,808 UGX | ▲ 1.82 % |
10/2024 | 1,359 UGX | ▼ -24.83 % |
11/2024 | -379.43 UGX | ▼ -127.91 % |
12/2024 | -300.6 UGX | ▼ -20.78 % |
01/2025 | -337 UGX | ▲ 12.11 % |
02/2025 | -1,905,147 UGX | ▲ 565219.28 % |
03/2025 | -1,902,665.01 UGX | ▼ -0.13 % |
04/2025 | -1,905,266.53 UGX | ▲ 0.14 % |
05/2025 | -1,894,248.74 UGX | ▼ -0.58 % |
06/2025 | -1,900,805.6 UGX | ▲ 0.35 % |
MediShares/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,729 UGX |
Tối đa | 3,800 UGX |
Bình quân gia quyền | 3,772 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,729 UGX |
Tối đa | 3,809 UGX |
Bình quân gia quyền | 3,779 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,729 UGX |
Tối đa | 3,809 UGX |
Bình quân gia quyền | 3,779 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến MDS/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: