Tỷ giá hối đoái MediBloc chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MediBloc tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MED/BRD
Lịch sử thay đổi trong MED/BRD tỷ giá
MED/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 MED = 1.055275 BRD
▼ -1.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MediBloc/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MediBloc chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MED/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MED/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MediBloc/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MED/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.21% (1.858049 BRD — 1.055275 BRD)
Thay đổi trong MED/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -62.28% (2.797357 BRD — 1.055275 BRD)
Thay đổi trong MED/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 203.56% (0.34762781 BRD — 1.055275 BRD)
Thay đổi trong MED/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce MediBloc tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 4673.21% (0.02210829 BRD — 1.055275 BRD)
MediBloc/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
MediBloc/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 1.211653 BRD | ▲ 14.82 % |
06/05 | 1.146616 BRD | ▼ -5.37 % |
07/05 | 1.234686 BRD | ▲ 7.68 % |
08/05 | 1.162352 BRD | ▼ -5.86 % |
09/05 | 1.230712 BRD | ▲ 5.88 % |
10/05 | 0.97928147 BRD | ▼ -20.43 % |
11/05 | 1.297314 BRD | ▲ 32.48 % |
12/05 | 0.80832684 BRD | ▼ -37.69 % |
13/05 | 0.91965701 BRD | ▲ 13.77 % |
14/05 | 1.089479 BRD | ▲ 18.47 % |
15/05 | 1.093778 BRD | ▲ 0.39 % |
16/05 | 0.98922335 BRD | ▼ -9.56 % |
17/05 | 1.005989 BRD | ▲ 1.69 % |
18/05 | 0.97191792 BRD | ▼ -3.39 % |
19/05 | 0.89928102 BRD | ▼ -7.47 % |
20/05 | 1.08182 BRD | ▲ 20.3 % |
21/05 | 1.264466 BRD | ▲ 16.88 % |
22/05 | 1.06947 BRD | ▼ -15.42 % |
23/05 | 1.085494 BRD | ▲ 1.5 % |
24/05 | 1.005977 BRD | ▼ -7.33 % |
25/05 | 1.151576 BRD | ▲ 14.47 % |
26/05 | 1.156637 BRD | ▲ 0.44 % |
27/05 | 1.166116 BRD | ▲ 0.82 % |
28/05 | 0.58016279 BRD | ▼ -50.25 % |
29/05 | 0.63769167 BRD | ▲ 9.92 % |
30/05 | 0.64959696 BRD | ▲ 1.87 % |
31/05 | 0.63994042 BRD | ▼ -1.49 % |
01/06 | 0.48002236 BRD | ▼ -24.99 % |
02/06 | 0.28699088 BRD | ▼ -40.21 % |
03/06 | 0.27794526 BRD | ▼ -3.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MediBloc/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MediBloc/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.025506 BRD | ▼ -2.82 % |
13/05 — 19/05 | 1.029169 BRD | ▲ 0.36 % |
20/05 — 26/05 | 1.961997 BRD | ▲ 90.64 % |
27/05 — 02/06 | 1.749937 BRD | ▼ -10.81 % |
03/06 — 09/06 | 2.684666 BRD | ▲ 53.41 % |
10/06 — 16/06 | 1.547592 BRD | ▼ -42.35 % |
17/06 — 23/06 | 1.499483 BRD | ▼ -3.11 % |
24/06 — 30/06 | 1.744221 BRD | ▲ 16.32 % |
01/07 — 07/07 | 1.641662 BRD | ▼ -5.88 % |
08/07 — 14/07 | 1.093106 BRD | ▼ -33.41 % |
15/07 — 21/07 | 1.16633 BRD | ▲ 6.7 % |
22/07 — 28/07 | 0.46980892 BRD | ▼ -59.72 % |
MediBloc/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.144885 BRD | ▲ 8.49 % |
07/2024 | 1.03737 BRD | ▼ -9.39 % |
08/2024 | 0.80487479 BRD | ▼ -22.41 % |
09/2024 | 4.757207 BRD | ▲ 491.05 % |
10/2024 | 4.887195 BRD | ▲ 2.73 % |
10/2024 | 4.120316 BRD | ▼ -15.69 % |
11/2024 | 4.892338 BRD | ▲ 18.74 % |
12/2024 | 10.1903 BRD | ▲ 108.29 % |
01/2025 | 9.963277 BRD | ▼ -2.23 % |
02/2025 | 8.734836 BRD | ▼ -12.33 % |
03/2025 | 4.859672 BRD | ▼ -44.36 % |
04/2025 | 2.230764 BRD | ▼ -54.1 % |
MediBloc/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.06968 BRD |
Tối đa | 2.098065 BRD |
Bình quân gia quyền | 1.673239 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.06968 BRD |
Tối đa | 3.112428 BRD |
Bình quân gia quyền | 2.624595 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.27080234 BRD |
Tối đa | 3.888379 BRD |
Bình quân gia quyền | 2.08821 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến MED/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MediBloc (MED) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MediBloc (MED) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: