Tỷ giá hối đoái MediBloc chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MediBloc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MED/MITH
Lịch sử thay đổi trong MED/MITH tỷ giá
MED/MITH tỷ giá
04 29, 2024
1 MED = 15.7393 MITH
▲ 5.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MediBloc/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MediBloc chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MED/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MED/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MediBloc/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MED/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 3.96% (15.1395 MITH — 15.7393 MITH)
Thay đổi trong MED/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 23.91% (12.7019 MITH — 15.7393 MITH)
Thay đổi trong MED/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 124.43% (7.013004 MITH — 15.7393 MITH)
Thay đổi trong MED/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce MediBloc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2093.55% (0.71752829 MITH — 15.7393 MITH)
MediBloc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
MediBloc/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 16.525 MITH | ▲ 4.99 % |
01/05 | 16.0937 MITH | ▼ -2.61 % |
02/05 | 16.0185 MITH | ▼ -0.47 % |
03/05 | 16.1012 MITH | ▲ 0.52 % |
04/05 | 16.3946 MITH | ▲ 1.82 % |
05/05 | 16.7755 MITH | ▲ 2.32 % |
06/05 | 16.2564 MITH | ▼ -3.09 % |
07/05 | 16.5138 MITH | ▲ 1.58 % |
08/05 | 16.4506 MITH | ▼ -0.38 % |
09/05 | 16.768 MITH | ▲ 1.93 % |
10/05 | 17.408 MITH | ▲ 3.82 % |
11/05 | 17.2506 MITH | ▼ -0.9 % |
12/05 | 20.5045 MITH | ▲ 18.86 % |
13/05 | 24.0069 MITH | ▲ 17.08 % |
14/05 | 24.4583 MITH | ▲ 1.88 % |
15/05 | 23.2361 MITH | ▼ -5 % |
16/05 | 22.8402 MITH | ▼ -1.7 % |
17/05 | 22.5604 MITH | ▼ -1.23 % |
18/05 | 20.1079 MITH | ▼ -10.87 % |
19/05 | 19.4915 MITH | ▼ -3.07 % |
20/05 | 20.4524 MITH | ▲ 4.93 % |
21/05 | 20.3413 MITH | ▼ -0.54 % |
22/05 | 20.2297 MITH | ▼ -0.55 % |
23/05 | 20.3297 MITH | ▲ 0.49 % |
24/05 | 20.2514 MITH | ▼ -0.38 % |
25/05 | 20.7224 MITH | ▲ 2.33 % |
26/05 | 21.6627 MITH | ▲ 4.54 % |
27/05 | 21.6531 MITH | ▼ -0.04 % |
28/05 | 19.9065 MITH | ▼ -8.07 % |
29/05 | 20.9988 MITH | ▲ 5.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MediBloc/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MediBloc/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 15.1092 MITH | ▼ -4 % |
13/05 — 19/05 | 16.074 MITH | ▲ 6.39 % |
20/05 — 26/05 | 13.0069 MITH | ▼ -19.08 % |
27/05 — 02/06 | 15.2957 MITH | ▲ 17.6 % |
03/06 — 09/06 | 17.9424 MITH | ▲ 17.3 % |
10/06 — 16/06 | 17.2373 MITH | ▼ -3.93 % |
17/06 — 23/06 | 18.0946 MITH | ▲ 4.97 % |
24/06 — 30/06 | 17.6832 MITH | ▼ -2.27 % |
01/07 — 07/07 | 18.2522 MITH | ▲ 3.22 % |
08/07 — 14/07 | 26.3368 MITH | ▲ 44.29 % |
15/07 — 21/07 | 24.4349 MITH | ▼ -7.22 % |
22/07 — 28/07 | 25.2586 MITH | ▲ 3.37 % |
MediBloc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 15.9252 MITH | ▲ 1.18 % |
06/2024 | 14.5153 MITH | ▼ -8.85 % |
07/2024 | 18.3175 MITH | ▲ 26.2 % |
08/2024 | 12.404 MITH | ▼ -32.28 % |
09/2024 | 13.4702 MITH | ▲ 8.6 % |
10/2024 | 42.8675 MITH | ▲ 218.24 % |
11/2024 | 48.5788 MITH | ▲ 13.32 % |
12/2024 | 24.9976 MITH | ▼ -48.54 % |
01/2025 | 27.7516 MITH | ▲ 11.02 % |
02/2025 | 34.27 MITH | ▲ 23.49 % |
03/2025 | 36.0597 MITH | ▲ 5.22 % |
04/2025 | 49.2167 MITH | ▲ 36.49 % |
MediBloc/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.5546 MITH |
Tối đa | 21.3468 MITH |
Bình quân gia quyền | 17.8029 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.3189 MITH |
Tối đa | 21.3468 MITH |
Bình quân gia quyền | 15.0074 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.855856 MITH |
Tối đa | 21.3468 MITH |
Bình quân gia quyền | 11.5276 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến MED/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MediBloc (MED) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MediBloc (MED) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: