Tỷ giá hối đoái MediBloc chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MediBloc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MED/MTL
Lịch sử thay đổi trong MED/MTL tỷ giá
MED/MTL tỷ giá
05 15, 2024
1 MED = 0.0067864 MTL
▼ -0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MediBloc/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MediBloc chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MED/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MED/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MediBloc/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MED/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -21.38% (0.00863229 MTL — 0.0067864 MTL)
Thay đổi trong MED/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -6.34% (0.00724578 MTL — 0.0067864 MTL)
Thay đổi trong MED/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -51.83% (0.01408734 MTL — 0.0067864 MTL)
Thay đổi trong MED/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce MediBloc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -31.35% (0.00988552 MTL — 0.0067864 MTL)
MediBloc/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
MediBloc/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.00723928 MTL | ▲ 6.67 % |
17/05 | 0.00739636 MTL | ▲ 2.17 % |
18/05 | 0.00721798 MTL | ▼ -2.41 % |
19/05 | 0.00682286 MTL | ▼ -5.47 % |
20/05 | 0.00702584 MTL | ▲ 2.98 % |
21/05 | 0.00708371 MTL | ▲ 0.82 % |
22/05 | 0.00690252 MTL | ▼ -2.56 % |
23/05 | 0.00698848 MTL | ▲ 1.25 % |
24/05 | 0.00670662 MTL | ▼ -4.03 % |
25/05 | 0.00667511 MTL | ▼ -0.47 % |
26/05 | 0.00636573 MTL | ▼ -4.63 % |
27/05 | 0.00643845 MTL | ▲ 1.14 % |
28/05 | 0.00662528 MTL | ▲ 2.9 % |
29/05 | 0.0066532 MTL | ▲ 0.42 % |
30/05 | 0.00659853 MTL | ▼ -0.82 % |
31/05 | 0.00640514 MTL | ▼ -2.93 % |
01/06 | 0.006329 MTL | ▼ -1.19 % |
02/06 | 0.00638453 MTL | ▲ 0.88 % |
03/06 | 0.00635303 MTL | ▼ -0.49 % |
04/06 | 0.00637771 MTL | ▲ 0.39 % |
05/06 | 0.00636457 MTL | ▼ -0.21 % |
06/06 | 0.00626241 MTL | ▼ -1.61 % |
07/06 | 0.00597349 MTL | ▼ -4.61 % |
08/06 | 0.00573424 MTL | ▼ -4.01 % |
09/06 | 0.00545683 MTL | ▼ -4.84 % |
10/06 | 0.00553057 MTL | ▲ 1.35 % |
11/06 | 0.00562836 MTL | ▲ 1.77 % |
12/06 | 0.00569538 MTL | ▲ 1.19 % |
13/06 | 0.00571118 MTL | ▲ 0.28 % |
14/06 | 0.00547626 MTL | ▼ -4.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MediBloc/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MediBloc/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00678202 MTL | ▼ -0.06 % |
27/05 — 02/06 | 0.0065976 MTL | ▼ -2.72 % |
03/06 — 09/06 | 0.00648942 MTL | ▼ -1.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.00659819 MTL | ▲ 1.68 % |
17/06 — 23/06 | 0.00635405 MTL | ▼ -3.7 % |
24/06 — 30/06 | 0.00641487 MTL | ▲ 0.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.00684784 MTL | ▲ 6.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.00670521 MTL | ▼ -2.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.00654991 MTL | ▼ -2.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.0063223 MTL | ▼ -3.48 % |
29/07 — 04/08 | 0.00590818 MTL | ▼ -6.55 % |
05/08 — 11/08 | 0.00570455 MTL | ▼ -3.45 % |
MediBloc/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00691941 MTL | ▲ 1.96 % |
07/2024 | 0.00729767 MTL | ▲ 5.47 % |
08/2024 | 0.00643123 MTL | ▼ -11.87 % |
09/2024 | 0.00572043 MTL | ▼ -11.05 % |
10/2024 | 0.005514 MTL | ▼ -3.61 % |
11/2024 | 0.00591145 MTL | ▲ 7.21 % |
12/2024 | 0.00632962 MTL | ▲ 7.07 % |
01/2025 | 0.00581788 MTL | ▼ -8.08 % |
02/2025 | 0.00648348 MTL | ▲ 11.44 % |
03/2025 | 0.00620537 MTL | ▼ -4.29 % |
04/2025 | 0.00612948 MTL | ▼ -1.22 % |
05/2025 | 0.00538911 MTL | ▼ -12.08 % |
MediBloc/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00656047 MTL |
Tối đa | 0.00893486 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00766665 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00571293 MTL |
Tối đa | 0.00893486 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00772706 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00565634 MTL |
Tối đa | 0.01397028 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00809825 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến MED/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MediBloc (MED) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MediBloc (MED) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: