Tỷ giá hối đoái MEET.ONE chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MEET.ONE tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MEETONE/ZEN
Lịch sử thay đổi trong MEETONE/ZEN tỷ giá
MEETONE/ZEN tỷ giá
02 28, 2023
1 MEETONE = 0.00019866 ZEN
▲ 6.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MEET.ONE/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MEET.ONE chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MEETONE/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MEETONE/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MEET.ONE/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MEETONE/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 30, 2023 — 02 28, 2023) các MEET.ONE tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -8.36% (0.00021679 ZEN — 0.00019866 ZEN)
Thay đổi trong MEETONE/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 01, 2022 — 02 28, 2023) các MEET.ONE tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -11.91% (0.00022553 ZEN — 0.00019866 ZEN)
Thay đổi trong MEETONE/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 05, 2022 — 02 28, 2023) các MEET.ONE tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 105.76% (0.00009655 ZEN — 0.00019866 ZEN)
Thay đổi trong MEETONE/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 28, 2023) cáce MEET.ONE tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 314.74% (0.0000479 ZEN — 0.00019866 ZEN)
MEET.ONE/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
MEET.ONE/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/06 | 0.00020484 ZEN | ▲ 3.11 % |
12/06 | 0.00021529 ZEN | ▲ 5.1 % |
13/06 | 0.00021432 ZEN | ▼ -0.45 % |
14/06 | 0.00021299 ZEN | ▼ -0.62 % |
15/06 | 0.00021475 ZEN | ▲ 0.82 % |
16/06 | 0.00021039 ZEN | ▼ -2.03 % |
17/06 | 0.00021769 ZEN | ▲ 3.47 % |
18/06 | 0.0002202 ZEN | ▲ 1.16 % |
19/06 | 0.00020603 ZEN | ▼ -6.44 % |
20/06 | 0.00019928 ZEN | ▼ -3.28 % |
21/06 | 0.00021199 ZEN | ▲ 6.38 % |
22/06 | 0.00021358 ZEN | ▲ 0.75 % |
23/06 | 0.00019942 ZEN | ▼ -6.63 % |
24/06 | 0.00018141 ZEN | ▼ -9.03 % |
25/06 | 0.00017081 ZEN | ▼ -5.85 % |
26/06 | 0.00016341 ZEN | ▼ -4.33 % |
27/06 | 0.00015012 ZEN | ▼ -8.13 % |
28/06 | 0.0001503 ZEN | ▲ 0.12 % |
29/06 | 0.00015354 ZEN | ▲ 2.15 % |
30/06 | 0.00015825 ZEN | ▲ 3.07 % |
01/07 | 0.00016304 ZEN | ▲ 3.02 % |
02/07 | 0.00015862 ZEN | ▼ -2.71 % |
03/07 | 0.00015587 ZEN | ▼ -1.73 % |
04/07 | 0.00015967 ZEN | ▲ 2.43 % |
05/07 | 0.00015764 ZEN | ▼ -1.27 % |
06/07 | 0.00016364 ZEN | ▲ 3.81 % |
07/07 | 0.00016906 ZEN | ▲ 3.31 % |
08/07 | 0.00016515 ZEN | ▼ -2.31 % |
09/07 | 0.00016503 ZEN | ▼ -0.08 % |
10/07 | 0.0001668 ZEN | ▲ 1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MEET.ONE/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MEET.ONE/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.00024978 ZEN | ▲ 25.73 % |
24/06 — 30/06 | 0.00022979 ZEN | ▼ -8 % |
01/07 — 07/07 | 0.00022363 ZEN | ▼ -2.68 % |
08/07 — 14/07 | 0.0002378 ZEN | ▲ 6.33 % |
15/07 — 21/07 | 0.00025353 ZEN | ▲ 6.61 % |
22/07 — 28/07 | 0.00019873 ZEN | ▼ -21.61 % |
29/07 — 04/08 | 0.00018264 ZEN | ▼ -8.1 % |
05/08 — 11/08 | 0.0001911 ZEN | ▲ 4.63 % |
12/08 — 18/08 | 0.0001929 ZEN | ▲ 0.94 % |
19/08 — 25/08 | 0.0002 ZEN | ▲ 3.68 % |
26/08 — 01/09 | 0.00018587 ZEN | ▼ -7.06 % |
02/09 — 08/09 | 0.00018491 ZEN | ▼ -0.52 % |
MEET.ONE/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00041247 ZEN | ▲ 107.63 % |
08/2024 | 0.00120396 ZEN | ▲ 191.89 % |
09/2024 | 0.00130668 ZEN | ▲ 8.53 % |
10/2024 | 0.00093961 ZEN | ▼ -28.09 % |
11/2024 | 0.00063287 ZEN | ▼ -32.65 % |
12/2024 | 0.00060591 ZEN | ▼ -4.26 % |
01/2025 | 0.00067039 ZEN | ▲ 10.64 % |
02/2025 | 0.00086585 ZEN | ▲ 29.16 % |
03/2025 | 0.00103057 ZEN | ▲ 19.02 % |
04/2025 | 0.00095883 ZEN | ▼ -6.96 % |
05/2025 | 0.00116676 ZEN | ▲ 21.69 % |
06/2025 | 0.00085665 ZEN | ▼ -26.58 % |
MEET.ONE/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00016882 ZEN |
Tối đa | 0.00023815 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00020128 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00016882 ZEN |
Tối đa | 0.00023963 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00021053 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000747 ZEN |
Tối đa | 0.00029672 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00019033 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến MEETONE/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MEET.ONE (MEETONE) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MEET.ONE (MEETONE) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến MEETONE/ZEN số tiền trao đổi
- 500 MEETONE → 0.14377872 ZEN
- 100 MEETONE → 0.02875574 ZEN
- 1000 MEETONE → 0.28755744 ZEN
- 1 MEETONE → 0.00028756 ZEN
- 2 MEETONE → 0.00057511 ZEN
- 5000 MEETONE → 1.437787 ZEN
- 5 MEETONE → 0.00143779 ZEN
- 2000 MEETONE → 0.57511488 ZEN
- 200 MEETONE → 0.05751149 ZEN
- 50 MEETONE → 0.01437787 ZEN
- 10 MEETONE → 0.00287557 ZEN