Tỷ giá hối đoái Mainframe chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mainframe tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MFT/VEF
Lịch sử thay đổi trong MFT/VEF tỷ giá
MFT/VEF tỷ giá
10 20, 2023
1 MFT = 19,676 VEF
▲ 3.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mainframe/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mainframe chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MFT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MFT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mainframe/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MFT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Mainframe tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -32.14% (28,995 VEF — 19,676 VEF)
Thay đổi trong MFT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Mainframe tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.9% (18,581 VEF — 19,676 VEF)
Thay đổi trong MFT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 10, 2022 — 10 20, 2023) các Mainframe tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 457.85% (3,527 VEF — 19,676 VEF)
Thay đổi trong MFT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Mainframe tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 334662968.22% (0.01 VEF — 19,676 VEF)
Mainframe/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Mainframe/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 17,239 VEF | ▼ -12.39 % |
17/05 | 22,834 VEF | ▲ 32.46 % |
18/05 | 20,047 VEF | ▼ -12.21 % |
19/05 | 17,523 VEF | ▼ -12.59 % |
20/05 | 19,678 VEF | ▲ 12.3 % |
21/05 | 16,860 VEF | ▼ -14.32 % |
22/05 | 15,674 VEF | ▼ -7.03 % |
23/05 | 15,458 VEF | ▼ -1.38 % |
24/05 | 15,335 VEF | ▼ -0.79 % |
25/05 | 15,538 VEF | ▲ 1.32 % |
26/05 | 16,320 VEF | ▲ 5.04 % |
27/05 | 16,103 VEF | ▼ -1.33 % |
28/05 | 15,720 VEF | ▼ -2.38 % |
29/05 | 17,794 VEF | ▲ 13.19 % |
30/05 | 16,378 VEF | ▼ -7.96 % |
31/05 | 16,359 VEF | ▼ -0.11 % |
01/06 | 16,673 VEF | ▲ 1.92 % |
02/06 | 16,870 VEF | ▲ 1.18 % |
03/06 | 15,501 VEF | ▼ -8.11 % |
04/06 | 18,040 VEF | ▲ 16.38 % |
05/06 | 18,629 VEF | ▲ 3.26 % |
06/06 | 13,496 VEF | ▼ -27.55 % |
07/06 | 16,054 VEF | ▲ 18.96 % |
08/06 | 14,943 VEF | ▼ -6.93 % |
09/06 | 17,440 VEF | ▲ 16.71 % |
10/06 | 18,748 VEF | ▲ 7.5 % |
11/06 | 18,942 VEF | ▲ 1.03 % |
12/06 | 13,952 VEF | ▼ -26.35 % |
13/06 | 13,466 VEF | ▼ -3.48 % |
14/06 | 12,722 VEF | ▼ -5.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mainframe/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mainframe/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19,239 VEF | ▼ -2.22 % |
27/05 — 02/06 | 17,913 VEF | ▼ -6.89 % |
03/06 — 09/06 | 15,265 VEF | ▼ -14.78 % |
10/06 — 16/06 | 15,286 VEF | ▲ 0.14 % |
17/06 — 23/06 | 16,081 VEF | ▲ 5.19 % |
24/06 — 30/06 | 15,362 VEF | ▼ -4.47 % |
01/07 — 07/07 | 41,779 VEF | ▲ 171.96 % |
08/07 — 14/07 | 26,881 VEF | ▼ -35.66 % |
15/07 — 21/07 | 23,281 VEF | ▼ -13.39 % |
22/07 — 28/07 | 22,372 VEF | ▼ -3.9 % |
29/07 — 04/08 | 26,151 VEF | ▲ 16.89 % |
05/08 — 11/08 | 17,905 VEF | ▼ -31.53 % |
Mainframe/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20,248 VEF | ▲ 2.91 % |
07/2024 | 33,441 VEF | ▲ 65.16 % |
08/2024 | 43,840 VEF | ▲ 31.1 % |
09/2024 | 46,495 VEF | ▲ 6.06 % |
10/2024 | 50,663 VEF | ▲ 8.96 % |
11/2024 | 54,307 VEF | ▲ 7.19 % |
12/2024 | 52,510 VEF | ▼ -3.31 % |
01/2025 | 60,305 VEF | ▲ 14.85 % |
02/2025 | 62,919 VEF | ▲ 4.33 % |
03/2025 | 66,678 VEF | ▲ 5.97 % |
04/2025 | 80,395 VEF | ▲ 20.57 % |
05/2025 | 64,074 VEF | ▼ -20.3 % |
Mainframe/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,069 VEF |
Tối đa | 51,312 VEF |
Bình quân gia quyền | 25,108 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,210 VEF |
Tối đa | 100,637 VEF |
Bình quân gia quyền | 24,021 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,446 VEF |
Tối đa | 100,637 VEF |
Bình quân gia quyền | 15,995 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MFT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mainframe (MFT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mainframe (MFT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: