Tỷ giá hối đoái ariary Madagascar chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MGA/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong MGA/GBYTE tỷ giá
MGA/GBYTE tỷ giá
05 14, 2024
1 MGA = 0.00002592 GBYTE
▲ 4.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ariary Madagascar/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ariary Madagascar chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MGA/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MGA/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ariary Madagascar/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MGA/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 2.57% (0.00002527 GBYTE — 0.00002592 GBYTE)
Thay đổi trong MGA/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 14.49% (0.00002264 GBYTE — 0.00002592 GBYTE)
Thay đổi trong MGA/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 29.99% (0.00001994 GBYTE — 0.00002592 GBYTE)
Thay đổi trong MGA/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 73.96% (0.0000149 GBYTE — 0.00002592 GBYTE)
ariary Madagascar/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
ariary Madagascar/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.00002495 GBYTE | ▼ -3.74 % |
16/05 | 0.00002503 GBYTE | ▲ 0.32 % |
17/05 | 0.00002514 GBYTE | ▲ 0.45 % |
18/05 | 0.00002446 GBYTE | ▼ -2.71 % |
19/05 | 0.00002401 GBYTE | ▼ -1.84 % |
20/05 | 0.00002398 GBYTE | ▼ -0.13 % |
21/05 | 0.000023 GBYTE | ▼ -4.07 % |
22/05 | 0.00002383 GBYTE | ▲ 3.61 % |
23/05 | 0.00002481 GBYTE | ▲ 4.08 % |
24/05 | 0.00002547 GBYTE | ▲ 2.66 % |
25/05 | 0.0000244 GBYTE | ▼ -4.18 % |
26/05 | 0.00002408 GBYTE | ▼ -1.34 % |
27/05 | 0.00002377 GBYTE | ▼ -1.28 % |
28/05 | 0.00002373 GBYTE | ▼ -0.16 % |
29/05 | 0.00002368 GBYTE | ▼ -0.22 % |
30/05 | 0.00002369 GBYTE | ▲ 0.05 % |
31/05 | 0.00002428 GBYTE | ▲ 2.48 % |
01/06 | 0.00002444 GBYTE | ▲ 0.68 % |
02/06 | 0.0000231 GBYTE | ▼ -5.48 % |
03/06 | 0.00002284 GBYTE | ▼ -1.12 % |
04/06 | 0.00002342 GBYTE | ▲ 2.51 % |
05/06 | 0.00002488 GBYTE | ▲ 6.26 % |
06/06 | 0.00002594 GBYTE | ▲ 4.23 % |
07/06 | 0.00002565 GBYTE | ▼ -1.1 % |
08/06 | 0.00002496 GBYTE | ▼ -2.69 % |
09/06 | 0.00002431 GBYTE | ▼ -2.63 % |
10/06 | 0.0000256 GBYTE | ▲ 5.34 % |
11/06 | 0.00002506 GBYTE | ▼ -2.11 % |
12/06 | 0.00002505 GBYTE | ▼ -0.07 % |
13/06 | 0.00002489 GBYTE | ▼ -0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ariary Madagascar/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ariary Madagascar/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00002626 GBYTE | ▲ 1.31 % |
27/05 — 02/06 | 0.00003047 GBYTE | ▲ 16.05 % |
03/06 — 09/06 | 0.00003192 GBYTE | ▲ 4.73 % |
10/06 — 16/06 | 0.00003485 GBYTE | ▲ 9.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.00003307 GBYTE | ▼ -5.1 % |
24/06 — 30/06 | 0.00003468 GBYTE | ▲ 4.85 % |
01/07 — 07/07 | 0.00003455 GBYTE | ▼ -0.37 % |
08/07 — 14/07 | 0.00003232 GBYTE | ▼ -6.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.00003185 GBYTE | ▼ -1.43 % |
22/07 — 28/07 | 0.00003509 GBYTE | ▲ 10.15 % |
29/07 — 04/08 | 0.00003407 GBYTE | ▼ -2.89 % |
05/08 — 11/08 | 0.00003386 GBYTE | ▼ -0.62 % |
ariary Madagascar/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.000026 GBYTE | ▲ 0.33 % |
07/2024 | 0.00002835 GBYTE | ▲ 9.03 % |
08/2024 | 0.00002878 GBYTE | ▲ 1.51 % |
09/2024 | 0.00002802 GBYTE | ▼ -2.65 % |
10/2024 | 0.00002711 GBYTE | ▼ -3.23 % |
11/2024 | 0.00008713 GBYTE | ▲ 221.37 % |
12/2024 | 0.00002907 GBYTE | ▼ -66.63 % |
01/2025 | 0.00002924 GBYTE | ▲ 0.59 % |
02/2025 | 0.00003892 GBYTE | ▲ 33.1 % |
03/2025 | 0.00003486 GBYTE | ▼ -10.45 % |
04/2025 | 0.00003505 GBYTE | ▲ 0.55 % |
05/2025 | 0.00003617 GBYTE | ▲ 3.19 % |
ariary Madagascar/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002333 GBYTE |
Tối đa | 0.00002587 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00002457 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001824 GBYTE |
Tối đa | 0.00003484 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00002364 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001824 GBYTE |
Tối đa | 0.00006208 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00002354 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến MGA/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: