Tỷ giá hối đoái ariary Madagascar chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MGA/GIN
Lịch sử thay đổi trong MGA/GIN tỷ giá
MGA/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 MGA = 0.14839078 GIN
▲ 2.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ariary Madagascar/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ariary Madagascar chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MGA/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MGA/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ariary Madagascar/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MGA/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.84% (0.12382248 GIN — 0.14839078 GIN)
Thay đổi trong MGA/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -11.44% (0.16755502 GIN — 0.14839078 GIN)
Thay đổi trong MGA/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 110.46% (0.07050632 GIN — 0.14839078 GIN)
Thay đổi trong MGA/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 110.46% (0.07050632 GIN — 0.14839078 GIN)
ariary Madagascar/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
ariary Madagascar/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.07123163 GIN | ▼ -52 % |
06/05 | 0.07468726 GIN | ▲ 4.85 % |
07/05 | 0.10486471 GIN | ▲ 40.41 % |
08/05 | 0.10568572 GIN | ▲ 0.78 % |
09/05 | 0.10733667 GIN | ▲ 1.56 % |
10/05 | 0.10873343 GIN | ▲ 1.3 % |
11/05 | 0.10919423 GIN | ▲ 0.42 % |
12/05 | 0.10759147 GIN | ▼ -1.47 % |
13/05 | 0.10736368 GIN | ▼ -0.21 % |
14/05 | 0.10978488 GIN | ▲ 2.26 % |
15/05 | 0.10751073 GIN | ▼ -2.07 % |
16/05 | 0.11434418 GIN | ▲ 6.36 % |
17/05 | 0.12526001 GIN | ▲ 9.55 % |
18/05 | 0.12934904 GIN | ▲ 3.26 % |
19/05 | 0.07853681 GIN | ▼ -39.28 % |
20/05 | 0.13295257 GIN | ▲ 69.29 % |
21/05 | 0.13752128 GIN | ▲ 3.44 % |
22/05 | 0.13675207 GIN | ▼ -0.56 % |
23/05 | 0.13787305 GIN | ▲ 0.82 % |
24/05 | 0.13386433 GIN | ▼ -2.91 % |
25/05 | 0.14365586 GIN | ▲ 7.31 % |
26/05 | 0.15714726 GIN | ▲ 9.39 % |
27/05 | 0.15463885 GIN | ▼ -1.6 % |
28/05 | 0.14686372 GIN | ▼ -5.03 % |
29/05 | 0.14350458 GIN | ▼ -2.29 % |
30/05 | 0.14536695 GIN | ▲ 1.3 % |
31/05 | 0.14269479 GIN | ▼ -1.84 % |
01/06 | 0.12950885 GIN | ▼ -9.24 % |
02/06 | 0.12142807 GIN | ▼ -6.24 % |
03/06 | 0.12082508 GIN | ▼ -0.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ariary Madagascar/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ariary Madagascar/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.17185052 GIN | ▲ 15.81 % |
13/05 — 19/05 | 0.18342753 GIN | ▲ 6.74 % |
20/05 — 26/05 | 0.20699821 GIN | ▲ 12.85 % |
27/05 — 02/06 | 0.2041288 GIN | ▼ -1.39 % |
03/06 — 09/06 | 0.21318732 GIN | ▲ 4.44 % |
10/06 — 16/06 | 0.10929173 GIN | ▼ -48.73 % |
17/06 — 23/06 | 0.10902171 GIN | ▼ -0.25 % |
24/06 — 30/06 | 0.04862325 GIN | ▼ -55.4 % |
01/07 — 07/07 | 0.08021063 GIN | ▲ 64.96 % |
08/07 — 14/07 | 0.09445988 GIN | ▲ 17.76 % |
15/07 — 21/07 | 0.1088383 GIN | ▲ 15.22 % |
22/07 — 28/07 | 0.08377058 GIN | ▼ -23.03 % |
ariary Madagascar/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.13143177 GIN | ▼ -11.43 % |
07/2024 | 0.11804054 GIN | ▼ -10.19 % |
08/2024 | 0.07657906 GIN | ▼ -35.12 % |
09/2024 | 0.63159236 GIN | ▲ 724.76 % |
10/2024 | 0.45884561 GIN | ▼ -27.35 % |
10/2024 | 0.60601866 GIN | ▲ 32.07 % |
11/2024 | 0.29794825 GIN | ▼ -50.84 % |
12/2024 | 0.33320464 GIN | ▲ 11.83 % |
ariary Madagascar/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12473067 GIN |
Tối đa | 0.17892223 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.14448973 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12430051 GIN |
Tối đa | 0.45738262 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.17524284 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01722468 GIN |
Tối đa | 0.48911298 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.1674307 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến MGA/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: