Tỷ giá hối đoái ariary Madagascar chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MGA/MTL
Lịch sử thay đổi trong MGA/MTL tỷ giá
MGA/MTL tỷ giá
05 24, 2024
1 MGA = 0.00011943 MTL
▼ -3.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ariary Madagascar/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ariary Madagascar chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MGA/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MGA/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ariary Madagascar/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MGA/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.45% (0.00013642 MTL — 0.00011943 MTL)
Thay đổi trong MGA/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.51% (0.00013345 MTL — 0.00011943 MTL)
Thay đổi trong MGA/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -44.32% (0.00021451 MTL — 0.00011943 MTL)
Thay đổi trong MGA/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.63% (0.00105032 MTL — 0.00011943 MTL)
ariary Madagascar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
ariary Madagascar/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 0.00012252 MTL | ▲ 2.58 % |
26/05 | 0.00011691 MTL | ▼ -4.58 % |
27/05 | 0.00011899 MTL | ▲ 1.77 % |
28/05 | 0.00011823 MTL | ▼ -0.63 % |
29/05 | 0.00012379 MTL | ▲ 4.7 % |
30/05 | 0.00012794 MTL | ▲ 3.36 % |
31/05 | 0.00012909 MTL | ▲ 0.89 % |
01/06 | 0.00012783 MTL | ▼ -0.97 % |
02/06 | 0.00012522 MTL | ▼ -2.04 % |
03/06 | 0.00012278 MTL | ▼ -1.95 % |
04/06 | 0.00012248 MTL | ▼ -0.25 % |
05/06 | 0.00012167 MTL | ▼ -0.67 % |
06/06 | 0.00012142 MTL | ▼ -0.2 % |
07/06 | 0.00011857 MTL | ▼ -2.35 % |
08/06 | 0.00011518 MTL | ▼ -2.86 % |
09/06 | 0.00011039 MTL | ▼ -4.16 % |
10/06 | 0.00011261 MTL | ▲ 2.01 % |
11/06 | 0.00011518 MTL | ▲ 2.28 % |
12/06 | 0.00011824 MTL | ▲ 2.66 % |
13/06 | 0.00011829 MTL | ▲ 0.04 % |
14/06 | 0.00011173 MTL | ▼ -5.55 % |
15/06 | 0.00010891 MTL | ▼ -2.52 % |
16/06 | 0.00010448 MTL | ▼ -4.07 % |
17/06 | 0.00010326 MTL | ▼ -1.17 % |
18/06 | 0.00010684 MTL | ▲ 3.46 % |
19/06 | 0.00010614 MTL | ▼ -0.65 % |
20/06 | 0.00010058 MTL | ▼ -5.24 % |
21/06 | 0.0001004 MTL | ▼ -0.18 % |
22/06 | 0.0001052 MTL | ▲ 4.78 % |
23/06 | 0.00010475 MTL | ▼ -0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ariary Madagascar/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ariary Madagascar/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00012056 MTL | ▲ 0.94 % |
03/06 — 09/06 | 0.00013791 MTL | ▲ 14.39 % |
10/06 — 16/06 | 0.00013215 MTL | ▼ -4.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.00013425 MTL | ▲ 1.59 % |
24/06 — 30/06 | 0.00013784 MTL | ▲ 2.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.00017884 MTL | ▲ 29.74 % |
08/07 — 14/07 | 0.0001656 MTL | ▼ -7.4 % |
15/07 — 21/07 | 0.00017109 MTL | ▲ 3.31 % |
22/07 — 28/07 | 0.00016802 MTL | ▼ -1.8 % |
29/07 — 04/08 | 0.00016415 MTL | ▼ -2.3 % |
05/08 — 11/08 | 0.0001515 MTL | ▼ -7.71 % |
12/08 — 18/08 | 0.00015012 MTL | ▼ -0.91 % |
ariary Madagascar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00012093 MTL | ▲ 1.26 % |
07/2024 | 0.00011276 MTL | ▼ -6.76 % |
08/2024 | 0.0001361 MTL | ▲ 20.7 % |
09/2024 | 0.00011265 MTL | ▼ -17.23 % |
10/2024 | 0.00008707 MTL | ▼ -22.71 % |
11/2024 | 0.00008459 MTL | ▼ -2.85 % |
12/2024 | 0.00008205 MTL | ▼ -3 % |
01/2025 | 0.00009174 MTL | ▲ 11.81 % |
02/2025 | 0.00009909 MTL | ▲ 8.02 % |
03/2025 | 0.0000541 MTL | ▼ -45.4 % |
04/2025 | 0.00007505 MTL | ▲ 38.72 % |
05/2025 | 0.00005856 MTL | ▼ -21.98 % |
ariary Madagascar/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00011518 MTL |
Tối đa | 0.00013635 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00012775 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00008388 MTL |
Tối đa | 0.00022282 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00011915 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00008388 MTL |
Tối đa | 0.00039681 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0001503 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến MGA/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: