Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại 2GIVE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/2GIVE
Lịch sử thay đổi trong MITH/2GIVE tỷ giá
MITH/2GIVE tỷ giá
05 11, 2023
1 MITH = 7.255222 2GIVE
▲ 2.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong 2GIVE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -20.31% (9.104215 2GIVE — 7.255222 2GIVE)
Thay đổi trong MITH/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -31.83% (10.6433 2GIVE — 7.255222 2GIVE)
Thay đổi trong MITH/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -31.83% (10.6433 2GIVE — 7.255222 2GIVE)
Thay đổi trong MITH/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -80.6% (37.3955 2GIVE — 7.255222 2GIVE)
Mithril/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 7.16394 2GIVE | ▼ -1.26 % |
02/06 | 7.04933 2GIVE | ▼ -1.6 % |
03/06 | 7.115089 2GIVE | ▲ 0.93 % |
04/06 | 7.296448 2GIVE | ▲ 2.55 % |
05/06 | 7.343616 2GIVE | ▲ 0.65 % |
06/06 | 7.557441 2GIVE | ▲ 2.91 % |
07/06 | 7.60387 2GIVE | ▲ 0.61 % |
08/06 | 7.475497 2GIVE | ▼ -1.69 % |
09/06 | 7.313697 2GIVE | ▼ -2.16 % |
10/06 | 7.356862 2GIVE | ▲ 0.59 % |
11/06 | 7.548504 2GIVE | ▲ 2.6 % |
12/06 | 7.668553 2GIVE | ▲ 1.59 % |
13/06 | 7.611402 2GIVE | ▼ -0.75 % |
14/06 | 7.511396 2GIVE | ▼ -1.31 % |
15/06 | 7.56832 2GIVE | ▲ 0.76 % |
16/06 | 7.297843 2GIVE | ▼ -3.57 % |
17/06 | 7.782607 2GIVE | ▲ 6.64 % |
18/06 | 8.046381 2GIVE | ▲ 3.39 % |
19/06 | 7.000847 2GIVE | ▼ -12.99 % |
20/06 | 6.694564 2GIVE | ▼ -4.37 % |
21/06 | 6.640921 2GIVE | ▼ -0.8 % |
22/06 | 6.506235 2GIVE | ▼ -2.03 % |
23/06 | 6.474628 2GIVE | ▼ -0.49 % |
24/06 | 6.337432 2GIVE | ▼ -2.12 % |
25/06 | 6.060427 2GIVE | ▼ -4.37 % |
26/06 | 6.147129 2GIVE | ▲ 1.43 % |
27/06 | 6.672018 2GIVE | ▲ 8.54 % |
28/06 | 6.358788 2GIVE | ▼ -4.69 % |
29/06 | 6.00933 2GIVE | ▼ -5.5 % |
30/06 | 5.820277 2GIVE | ▼ -3.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 7.047736 2GIVE | ▼ -2.86 % |
10/06 — 16/06 | 6.424981 2GIVE | ▼ -8.84 % |
17/06 — 23/06 | 6.416497 2GIVE | ▼ -0.13 % |
24/06 — 30/06 | 6.390236 2GIVE | ▼ -0.41 % |
01/07 — 07/07 | 5.51803 2GIVE | ▼ -13.65 % |
08/07 — 14/07 | 5.367118 2GIVE | ▼ -2.73 % |
15/07 — 21/07 | 4.738981 2GIVE | ▼ -11.7 % |
22/07 — 28/07 | 5.183096 2GIVE | ▲ 9.37 % |
29/07 — 04/08 | 5.116959 2GIVE | ▼ -1.28 % |
05/08 — 11/08 | 4.651632 2GIVE | ▼ -9.09 % |
12/08 — 18/08 | 4.698807 2GIVE | ▲ 1.01 % |
19/08 — 25/08 | 0.55872633 2GIVE | ▼ -88.11 % |
Mithril/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.368138 2GIVE | ▲ 15.34 % |
07/2024 | 9.704109 2GIVE | ▲ 15.96 % |
08/2024 | 11.7603 2GIVE | ▲ 21.19 % |
09/2024 | 18.5022 2GIVE | ▲ 57.33 % |
10/2024 | 13.1667 2GIVE | ▼ -28.84 % |
11/2024 | 10.7829 2GIVE | ▼ -18.11 % |
12/2024 | 6.210927 2GIVE | ▼ -42.4 % |
01/2025 | 2.905263 2GIVE | ▼ -53.22 % |
02/2025 | 2.836381 2GIVE | ▼ -2.37 % |
03/2025 | 2.361848 2GIVE | ▼ -16.73 % |
04/2025 | 1.975741 2GIVE | ▼ -16.35 % |
Mithril/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.97851 2GIVE |
Tối đa | 10.6824 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 8.564035 2GIVE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.97851 2GIVE |
Tối đa | 11.0986 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 9.073233 2GIVE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.97851 2GIVE |
Tối đa | 11.0986 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 9.073233 2GIVE |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/2GIVE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: