Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/AGRS

Lịch sử thay đổi trong MITH/AGRS tỷ giá

MITH/AGRS tỷ giá

05 15, 2024
1 MITH = 0.00025541 AGRS
▼ -18.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 61.09% (0.00015855 AGRS — 0.00025541 AGRS)

Thay đổi trong MITH/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 97.78% (0.00012914 AGRS — 0.00025541 AGRS)

Thay đổi trong MITH/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -94.09% (0.00431905 AGRS — 0.00025541 AGRS)

Thay đổi trong MITH/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -98.8% (0.02130088 AGRS — 0.00025541 AGRS)

Mithril/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.00026953 AGRS ▲ 5.53 %
17/05 0.00028216 AGRS ▲ 4.69 %
18/05 0.00030474 AGRS ▲ 8 %
19/05 0.00031981 AGRS ▲ 4.94 %
20/05 0.00030474 AGRS ▼ -4.71 %
21/05 0.00028681 AGRS ▼ -5.88 %
22/05 0.00029445 AGRS ▲ 2.66 %
23/05 0.0002971 AGRS ▲ 0.9 %
24/05 0.00029158 AGRS ▼ -1.86 %
25/05 0.00027588 AGRS ▼ -5.38 %
26/05 0.00026015 AGRS ▼ -5.7 %
27/05 0.00024572 AGRS ▼ -5.55 %
28/05 0.00029373 AGRS ▲ 19.54 %
29/05 0.00031049 AGRS ▲ 5.71 %
30/05 0.00033611 AGRS ▲ 8.25 %
31/05 0.00033127 AGRS ▼ -1.44 %
01/06 0.00033161 AGRS ▲ 0.1 %
02/06 0.00033603 AGRS ▲ 1.33 %
03/06 0.0003078 AGRS ▼ -8.4 %
04/06 0.00031539 AGRS ▲ 2.46 %
05/06 0.00032757 AGRS ▲ 3.86 %
06/06 0.00033255 AGRS ▲ 1.52 %
07/06 0.00035058 AGRS ▲ 5.42 %
08/06 0.00036931 AGRS ▲ 5.34 %
09/06 0.00039821 AGRS ▲ 7.83 %
10/06 0.00042196 AGRS ▲ 5.96 %
11/06 0.00043241 AGRS ▲ 2.48 %
12/06 0.0004546 AGRS ▲ 5.13 %
13/06 0.00046749 AGRS ▲ 2.83 %
14/06 0.00048438 AGRS ▲ 3.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00027419 AGRS ▲ 7.35 %
27/05 — 02/06 0.00027431 AGRS ▲ 0.04 %
03/06 — 09/06 0.0002897 AGRS ▲ 5.61 %
10/06 — 16/06 0.00055821 AGRS ▲ 92.69 %
17/06 — 23/06 0.0006307 AGRS ▲ 12.99 %
24/06 — 30/06 0.00054224 AGRS ▼ -14.02 %
01/07 — 07/07 0.00039551 AGRS ▼ -27.06 %
08/07 — 14/07 0.00045681 AGRS ▲ 15.5 %
15/07 — 21/07 0.00046731 AGRS ▲ 2.3 %
22/07 — 28/07 0.00049383 AGRS ▲ 5.68 %
29/07 — 04/08 0.00062635 AGRS ▲ 26.83 %
05/08 — 11/08 0.00066677 AGRS ▲ 6.45 %

Mithril/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00025899 AGRS ▲ 1.4 %
07/2024 0.00023574 AGRS ▼ -8.98 %
08/2024 0.00025917 AGRS ▲ 9.94 %
09/2024 0.0003719 AGRS ▲ 43.5 %
10/2024 0.00017178 AGRS ▼ -53.81 %
11/2024 0.0000564 AGRS ▼ -67.17 %
12/2024 0.00008752 AGRS ▲ 55.17 %
01/2025 0.00006912 AGRS ▼ -21.02 %
02/2025 0.00002503 AGRS ▼ -63.79 %
03/2025 0.0000614 AGRS ▲ 145.33 %
04/2025 0.00004991 AGRS ▼ -18.72 %
05/2025 0.00007117 AGRS ▲ 42.6 %

Mithril/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0001607 AGRS
Tối đa 0.0002772 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00021233 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00008864 AGRS
Tối đa 0.000296 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00018339 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00008864 AGRS
Tối đa 0.01126201 AGRS
Bình quân gia quyền 0.0032859 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến MITH/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu