Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Bancor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/BNT

Lịch sử thay đổi trong MITH/BNT tỷ giá

MITH/BNT tỷ giá

06 16, 2024
1 MITH = 0.00089573 BNT
▼ -0.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Bancor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -13.46% (0.00103504 BNT — 0.00089573 BNT)

Thay đổi trong MITH/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -31.27% (0.00130333 BNT — 0.00089573 BNT)

Thay đổi trong MITH/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -83.87% (0.0055544 BNT — 0.00089573 BNT)

Thay đổi trong MITH/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 16, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -95.35% (0.01926778 BNT — 0.00089573 BNT)

Mithril/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/06 0.00090019 BNT ▲ 0.5 %
18/06 0.00089953 BNT ▼ -0.07 %
19/06 0.00083416 BNT ▼ -7.27 %
20/06 0.00078492 BNT ▼ -5.9 %
21/06 0.00080893 BNT ▲ 3.06 %
22/06 0.00080921 BNT ▲ 0.04 %
23/06 0.00079372 BNT ▼ -1.91 %
24/06 0.00078504 BNT ▼ -1.09 %
25/06 0.00076687 BNT ▼ -2.32 %
26/06 0.00075496 BNT ▼ -1.55 %
27/06 0.00075939 BNT ▲ 0.59 %
28/06 0.00076065 BNT ▲ 0.17 %
29/06 0.0007337 BNT ▼ -3.54 %
30/06 0.00071185 BNT ▼ -2.98 %
01/07 0.00070686 BNT ▼ -0.7 %
02/07 0.00073044 BNT ▲ 3.34 %
03/07 0.00074087 BNT ▲ 1.43 %
04/07 0.00074027 BNT ▼ -0.08 %
05/07 0.00073019 BNT ▼ -1.36 %
06/07 0.00072281 BNT ▼ -1.01 %
07/07 0.00075658 BNT ▲ 4.67 %
08/07 0.00075331 BNT ▼ -0.43 %
09/07 0.00075569 BNT ▲ 0.32 %
10/07 0.00074767 BNT ▼ -1.06 %
11/07 0.00083817 BNT ▲ 12.1 %
12/07 0.00085215 BNT ▲ 1.67 %
13/07 0.00082759 BNT ▼ -2.88 %
14/07 0.00078144 BNT ▼ -5.58 %
15/07 0.00075515 BNT ▼ -3.36 %
16/07 0.00075349 BNT ▼ -0.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.00091698 BNT ▲ 2.37 %
24/06 — 30/06 0.00085946 BNT ▼ -6.27 %
01/07 — 07/07 0.00057196 BNT ▼ -33.45 %
08/07 — 14/07 0.00064882 BNT ▲ 13.44 %
15/07 — 21/07 0.00067489 BNT ▲ 4.02 %
22/07 — 28/07 0.00073938 BNT ▲ 9.56 %
29/07 — 04/08 0.00074461 BNT ▲ 0.71 %
05/08 — 11/08 0.00063441 BNT ▼ -14.8 %
12/08 — 18/08 0.00059201 BNT ▼ -6.68 %
19/08 — 25/08 0.0005899 BNT ▼ -0.36 %
26/08 — 01/09 0.00059847 BNT ▲ 1.45 %
02/09 — 08/09 0.00059391 BNT ▼ -0.76 %

Mithril/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00091529 BNT ▲ 2.18 %
08/2024 0.00084044 BNT ▼ -8.18 %
09/2024 0.00077657 BNT ▼ -7.6 %
10/2024 0.00023028 BNT ▼ -70.35 %
11/2024 0.00012927 BNT ▼ -43.86 %
12/2024 0.00024291 BNT ▲ 87.92 %
01/2025 0.00017853 BNT ▼ -26.5 %
02/2025 0.00016944 BNT ▼ -5.1 %
03/2025 0.00018078 BNT ▲ 6.7 %
04/2025 0.00016097 BNT ▼ -10.96 %
05/2025 0.00013551 BNT ▼ -15.82 %
06/2025 0.00014251 BNT ▲ 5.16 %

Mithril/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00084846 BNT
Tối đa 0.00105519 BNT
Bình quân gia quyền 0.0009233 BNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00073624 BNT
Tối đa 0.00148544 BNT
Bình quân gia quyền 0.00107763 BNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00057154 BNT
Tối đa 0.00556903 BNT
Bình quân gia quyền 0.00211318 BNT

Chia sẻ một liên kết đến MITH/BNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu