Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Civic

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/CVC

Lịch sử thay đổi trong MITH/CVC tỷ giá

MITH/CVC tỷ giá

05 04, 2024
1 MITH = 0.00457297 CVC
▲ 0.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Civic.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -5.4% (0.00483405 CVC — 0.00457297 CVC)

Thay đổi trong MITH/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -52.04% (0.00953553 CVC — 0.00457297 CVC)

Thay đổi trong MITH/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -78.61% (0.02137823 CVC — 0.00457297 CVC)

Thay đổi trong MITH/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -97.43% (0.17810683 CVC — 0.00457297 CVC)

Mithril/Civic dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 0.0045353 CVC ▼ -0.82 %
06/05 0.004674 CVC ▲ 3.06 %
07/05 0.00459903 CVC ▼ -1.6 %
08/05 0.00466569 CVC ▲ 1.45 %
09/05 0.00467104 CVC ▲ 0.11 %
10/05 0.00483899 CVC ▲ 3.6 %
11/05 0.00486895 CVC ▲ 0.62 %
12/05 0.00349316 CVC ▼ -28.26 %
13/05 0.00333143 CVC ▼ -4.63 %
14/05 0.00320672 CVC ▼ -3.74 %
15/05 0.00326582 CVC ▲ 1.84 %
16/05 0.00338736 CVC ▲ 3.72 %
17/05 0.00347059 CVC ▲ 2.46 %
18/05 0.00364673 CVC ▲ 5.08 %
19/05 0.00371251 CVC ▲ 1.8 %
20/05 0.00358757 CVC ▼ -3.37 %
21/05 0.00359203 CVC ▲ 0.12 %
22/05 0.00350975 CVC ▼ -2.29 %
23/05 0.00347574 CVC ▼ -0.97 %
24/05 0.0036097 CVC ▲ 3.85 %
25/05 0.00359664 CVC ▼ -0.36 %
26/05 0.00302669 CVC ▼ -15.85 %
27/05 0.00304795 CVC ▲ 0.7 %
28/05 0.00392325 CVC ▲ 28.72 %
29/05 0.00393905 CVC ▲ 0.4 %
30/05 0.00397751 CVC ▲ 0.98 %
31/05 0.00387682 CVC ▼ -2.53 %
01/06 0.00398888 CVC ▲ 2.89 %
02/06 0.00415659 CVC ▲ 4.2 %
03/06 0.0038928 CVC ▼ -6.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00412193 CVC ▼ -9.86 %
13/05 — 19/05 0.00522416 CVC ▲ 26.74 %
20/05 — 26/05 0.00503128 CVC ▼ -3.69 %
27/05 — 02/06 0.00434054 CVC ▼ -13.73 %
03/06 — 09/06 0.00443355 CVC ▲ 2.14 %
10/06 — 16/06 0.00362612 CVC ▼ -18.21 %
17/06 — 23/06 0.00279208 CVC ▼ -23 %
24/06 — 30/06 0.00286901 CVC ▲ 2.76 %
01/07 — 07/07 0.00216473 CVC ▼ -24.55 %
08/07 — 14/07 0.00242816 CVC ▲ 12.17 %
15/07 — 21/07 0.00256131 CVC ▲ 5.48 %
22/07 — 28/07 0.0024458 CVC ▼ -4.51 %

Mithril/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00442447 CVC ▼ -3.25 %
07/2024 0.0039307 CVC ▼ -11.16 %
08/2024 0.00502508 CVC ▲ 27.84 %
09/2024 0.00396301 CVC ▼ -21.14 %
10/2024 0.0016331 CVC ▼ -58.79 %
10/2024 0.0013233 CVC ▼ -18.97 %
11/2024 0.00284652 CVC ▲ 115.11 %
12/2024 0.00250903 CVC ▼ -11.86 %
01/2025 0.00226554 CVC ▼ -9.7 %
02/2025 0.00129112 CVC ▼ -43.01 %
03/2025 0.00114443 CVC ▼ -11.36 %
04/2025 0.00112555 CVC ▼ -1.65 %

Mithril/Civic thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00361819 CVC
Tối đa 0.00531931 CVC
Bình quân gia quyền 0.00448616 CVC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00361819 CVC
Tối đa 0.0120795 CVC
Bình quân gia quyền 0.00686225 CVC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00361819 CVC
Tối đa 0.02766108 CVC
Bình quân gia quyền 0.01358534 CVC

Chia sẻ một liên kết đến MITH/CVC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu