Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/ELLA
Lịch sử thay đổi trong MITH/ELLA tỷ giá
MITH/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 MITH = 0.77823637 ELLA
▲ 9.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -16.96% (0.9371474 ELLA — 0.77823637 ELLA)
Thay đổi trong MITH/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -75.07% (3.121359 ELLA — 0.77823637 ELLA)
Thay đổi trong MITH/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -81.64% (4.238875 ELLA — 0.77823637 ELLA)
Thay đổi trong MITH/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -81.64% (4.238875 ELLA — 0.77823637 ELLA)
Mithril/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.83111063 ELLA | ▲ 6.79 % |
17/05 | 0.80730518 ELLA | ▼ -2.86 % |
18/05 | 0.77599386 ELLA | ▼ -3.88 % |
19/05 | 0.76747166 ELLA | ▼ -1.1 % |
20/05 | 0.76585048 ELLA | ▼ -0.21 % |
21/05 | 0.69620761 ELLA | ▼ -9.09 % |
22/05 | 0.64689489 ELLA | ▼ -7.08 % |
23/05 | 0.66499928 ELLA | ▲ 2.8 % |
24/05 | 0.73379754 ELLA | ▲ 10.35 % |
25/05 | 0.6893801 ELLA | ▼ -6.05 % |
26/05 | 0.65809503 ELLA | ▼ -4.54 % |
27/05 | 0.64401998 ELLA | ▼ -2.14 % |
28/05 | 0.65579251 ELLA | ▲ 1.83 % |
29/05 | 0.77352968 ELLA | ▲ 17.95 % |
30/05 | 0.85128794 ELLA | ▲ 10.05 % |
31/05 | 0.87974025 ELLA | ▲ 3.34 % |
01/06 | 1.013167 ELLA | ▲ 15.17 % |
02/06 | 1.133839 ELLA | ▲ 11.91 % |
03/06 | 1.043052 ELLA | ▼ -8.01 % |
04/06 | 1.130231 ELLA | ▲ 8.36 % |
05/06 | 0.68067167 ELLA | ▼ -39.78 % |
06/06 | 0.87317099 ELLA | ▲ 28.28 % |
07/06 | 0.696678 ELLA | ▼ -20.21 % |
08/06 | 0.56781294 ELLA | ▼ -18.5 % |
09/06 | 0.51970125 ELLA | ▼ -8.47 % |
10/06 | 0.54397053 ELLA | ▲ 4.67 % |
11/06 | 0.56288128 ELLA | ▲ 3.48 % |
12/06 | 0.56061451 ELLA | ▼ -0.4 % |
13/06 | 0.5933523 ELLA | ▲ 5.84 % |
14/06 | 0.60196611 ELLA | ▲ 1.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.41506428 ELLA | ▼ -46.67 % |
27/05 — 02/06 | 0.75937431 ELLA | ▲ 82.95 % |
03/06 — 09/06 | 0.72578496 ELLA | ▼ -4.42 % |
10/06 — 16/06 | 0.66411547 ELLA | ▼ -8.5 % |
17/06 — 23/06 | 0.90857947 ELLA | ▲ 36.81 % |
24/06 — 30/06 | 0.82420793 ELLA | ▼ -9.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.28091817 ELLA | ▼ -65.92 % |
08/07 — 14/07 | 0.30294427 ELLA | ▲ 7.84 % |
15/07 — 21/07 | 0.27786087 ELLA | ▼ -8.28 % |
22/07 — 28/07 | 0.31186377 ELLA | ▲ 12.24 % |
29/07 — 04/08 | 0.2832501 ELLA | ▼ -9.18 % |
05/08 — 11/08 | 0.24709306 ELLA | ▼ -12.77 % |
Mithril/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.81837824 ELLA | ▲ 5.16 % |
07/2024 | 1.117784 ELLA | ▲ 36.59 % |
08/2024 | 1.223947 ELLA | ▲ 9.5 % |
09/2024 | 0.61464434 ELLA | ▼ -49.78 % |
10/2024 | 0.38229249 ELLA | ▼ -37.8 % |
11/2024 | 0.65446493 ELLA | ▲ 71.19 % |
12/2024 | 0.03665507 ELLA | ▼ -94.4 % |
01/2025 | 0.03492631 ELLA | ▼ -4.72 % |
Mithril/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.64252812 ELLA |
Tối đa | 1.303367 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.86137958 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.64252812 ELLA |
Tối đa | 2.99797 ELLA |
Bình quân gia quyền | 1.571436 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.64252812 ELLA |
Tối đa | 12.1564 ELLA |
Bình quân gia quyền | 3.943599 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: