Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/FJC
Lịch sử thay đổi trong MITH/FJC tỷ giá
MITH/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 MITH = 31.1296 FJC
▲ 9.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -20.91% (39.3602 FJC — 31.1296 FJC)
Thay đổi trong MITH/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -64.38% (87.3981 FJC — 31.1296 FJC)
Thay đổi trong MITH/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -35.26% (48.0826 FJC — 31.1296 FJC)
Thay đổi trong MITH/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -35.26% (48.0826 FJC — 31.1296 FJC)
Mithril/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 30.7021 FJC | ▼ -1.37 % |
02/05 | 30.0558 FJC | ▼ -2.11 % |
03/05 | 28.6041 FJC | ▼ -4.83 % |
04/05 | 28.0122 FJC | ▼ -2.07 % |
05/05 | 27.3753 FJC | ▼ -2.27 % |
06/05 | 25.2308 FJC | ▼ -7.83 % |
07/05 | 24.1696 FJC | ▼ -4.21 % |
08/05 | 25.7213 FJC | ▲ 6.42 % |
09/05 | 27.5763 FJC | ▲ 7.21 % |
10/05 | 25.3524 FJC | ▼ -8.06 % |
11/05 | 23.5031 FJC | ▼ -7.29 % |
12/05 | 23.1839 FJC | ▼ -1.36 % |
13/05 | 22.8415 FJC | ▼ -1.48 % |
14/05 | 24.92 FJC | ▲ 9.1 % |
15/05 | 25.4475 FJC | ▲ 2.12 % |
16/05 | 26.2257 FJC | ▲ 3.06 % |
17/05 | 27.6446 FJC | ▲ 5.41 % |
18/05 | 27.2353 FJC | ▼ -1.48 % |
19/05 | 25.9653 FJC | ▼ -4.66 % |
20/05 | 25.0818 FJC | ▼ -3.4 % |
21/05 | 24.5472 FJC | ▼ -2.13 % |
22/05 | 23.901 FJC | ▼ -2.63 % |
23/05 | 23.3247 FJC | ▼ -2.41 % |
24/05 | 22.7482 FJC | ▼ -2.47 % |
25/05 | 21.3888 FJC | ▼ -5.98 % |
26/05 | 20.8483 FJC | ▼ -2.53 % |
27/05 | 20.345 FJC | ▼ -2.41 % |
28/05 | 21.9415 FJC | ▲ 7.85 % |
29/05 | 23.2152 FJC | ▲ 5.81 % |
30/05 | 23.6264 FJC | ▲ 1.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 24.4239 FJC | ▼ -21.54 % |
13/05 — 19/05 | 23.9628 FJC | ▼ -1.89 % |
20/05 — 26/05 | 18.5091 FJC | ▼ -22.76 % |
27/05 — 02/06 | 19.7643 FJC | ▲ 6.78 % |
03/06 — 09/06 | 17.589 FJC | ▼ -11.01 % |
10/06 — 16/06 | 15.9815 FJC | ▼ -9.14 % |
17/06 — 23/06 | 14.4067 FJC | ▼ -9.85 % |
24/06 — 30/06 | 11.959 FJC | ▼ -16.99 % |
01/07 — 07/07 | 11.0745 FJC | ▼ -7.4 % |
08/07 — 14/07 | 10.9227 FJC | ▼ -1.37 % |
15/07 — 21/07 | 9.960658 FJC | ▼ -8.81 % |
22/07 — 28/07 | 9.791158 FJC | ▼ -1.7 % |
Mithril/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 28.6898 FJC | ▼ -7.84 % |
06/2024 | 36.8039 FJC | ▲ 28.28 % |
07/2024 | 43.6615 FJC | ▲ 18.63 % |
08/2024 | 55.2536 FJC | ▲ 26.55 % |
09/2024 | 46.0707 FJC | ▼ -16.62 % |
10/2024 | 34.6952 FJC | ▼ -24.69 % |
11/2024 | 19.008 FJC | ▼ -45.21 % |
12/2024 | 17.708 FJC | ▼ -6.84 % |
Mithril/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.8544 FJC |
Tối đa | 39.2929 FJC |
Bình quân gia quyền | 31.7908 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.8544 FJC |
Tối đa | 89.9391 FJC |
Bình quân gia quyền | 46.0033 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.8544 FJC |
Tối đa | 148.88 FJC |
Bình quân gia quyền | 58.9051 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: