Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/FUEL

Lịch sử thay đổi trong MITH/FUEL tỷ giá

MITH/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 MITH = 5.930388 FUEL
▲ 2.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -36.06% (9.275179 FUEL — 5.930388 FUEL)

Thay đổi trong MITH/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -42.98% (10.4 FUEL — 5.930388 FUEL)

Thay đổi trong MITH/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -42.98% (10.4 FUEL — 5.930388 FUEL)

Thay đổi trong MITH/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 214.71% (1.884417 FUEL — 5.930388 FUEL)

Mithril/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 5.942099 FUEL ▲ 0.2 %
11/05 5.803316 FUEL ▼ -2.34 %
12/05 6.004287 FUEL ▲ 3.46 %
13/05 6.106393 FUEL ▲ 1.7 %
14/05 6.079635 FUEL ▼ -0.44 %
15/05 6.01608 FUEL ▼ -1.05 %
16/05 5.812269 FUEL ▼ -3.39 %
17/05 5.604138 FUEL ▼ -3.58 %
18/05 5.224827 FUEL ▼ -6.77 %
19/05 5.158233 FUEL ▼ -1.27 %
20/05 5.460728 FUEL ▲ 5.86 %
21/05 5.616541 FUEL ▲ 2.85 %
22/05 5.210693 FUEL ▼ -7.23 %
23/05 5.307356 FUEL ▲ 1.86 %
24/05 5.491007 FUEL ▲ 3.46 %
25/05 5.642406 FUEL ▲ 2.76 %
26/05 6.466824 FUEL ▲ 14.61 %
27/05 6.613823 FUEL ▲ 2.27 %
28/05 5.512501 FUEL ▼ -16.65 %
29/05 5.037384 FUEL ▼ -8.62 %
30/05 4.904832 FUEL ▼ -2.63 %
31/05 4.88755 FUEL ▼ -0.35 %
01/06 4.74522 FUEL ▼ -2.91 %
02/06 4.581566 FUEL ▼ -3.45 %
03/06 3.874952 FUEL ▼ -15.42 %
04/06 4.031309 FUEL ▲ 4.04 %
05/06 4.403843 FUEL ▲ 9.24 %
06/06 4.125046 FUEL ▼ -6.33 %
07/06 3.933694 FUEL ▼ -4.64 %
08/06 3.729185 FUEL ▼ -5.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 6.340325 FUEL ▲ 6.91 %
20/05 — 26/05 4.514787 FUEL ▼ -28.79 %
27/05 — 02/06 4.71719 FUEL ▲ 4.48 %
03/06 — 09/06 3.757035 FUEL ▼ -20.35 %
10/06 — 16/06 3.646134 FUEL ▼ -2.95 %
17/06 — 23/06 3.288719 FUEL ▼ -9.8 %
24/06 — 30/06 2.731832 FUEL ▼ -16.93 %
01/07 — 07/07 3.06809 FUEL ▲ 12.31 %
08/07 — 14/07 2.848834 FUEL ▼ -7.15 %
15/07 — 21/07 2.682465 FUEL ▼ -5.84 %
22/07 — 28/07 4.334285 FUEL ▲ 61.58 %
29/07 — 04/08 1.811447 FUEL ▼ -58.21 %

Mithril/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.23028 FUEL ▲ 5.06 %
07/2024 4.752818 FUEL ▼ -23.71 %
08/2024 5.706296 FUEL ▲ 20.06 %
09/2024 27.3236 FUEL ▲ 378.83 %
10/2024 18.1576 FUEL ▼ -33.55 %
11/2024 29.6593 FUEL ▲ 63.34 %
12/2024 31.4139 FUEL ▲ 5.92 %
01/2025 25.8317 FUEL ▼ -17.77 %
02/2025 27.5317 FUEL ▲ 6.58 %
03/2025 19.0905 FUEL ▼ -30.66 %
04/2025 15.6749 FUEL ▼ -17.89 %

Mithril/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.81425 FUEL
Tối đa 10.0781 FUEL
Bình quân gia quyền 7.923451 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.81425 FUEL
Tối đa 11.5284 FUEL
Bình quân gia quyền 8.712836 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.81425 FUEL
Tối đa 11.5284 FUEL
Bình quân gia quyền 8.712836 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến MITH/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu