Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Grin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/GRIN

Lịch sử thay đổi trong MITH/GRIN tỷ giá

MITH/GRIN tỷ giá

06 25, 2024
1 MITH = 0.01829381 GRIN
▼ -12.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Grin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -6.15% (0.01949328 GRIN — 0.01829381 GRIN)

Thay đổi trong MITH/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -12.07% (0.02080468 GRIN — 0.01829381 GRIN)

Thay đổi trong MITH/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -57.66% (0.04320201 GRIN — 0.01829381 GRIN)

Thay đổi trong MITH/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 160.16% (0.00703175 GRIN — 0.01829381 GRIN)

Mithril/Grin dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/06 0.01759314 GRIN ▼ -3.83 %
27/06 0.01817149 GRIN ▲ 3.29 %
28/06 0.01832934 GRIN ▲ 0.87 %
29/06 0.0174726 GRIN ▼ -4.67 %
30/06 0.01703644 GRIN ▼ -2.5 %
01/07 0.01739284 GRIN ▲ 2.09 %
02/07 0.01972094 GRIN ▲ 13.39 %
03/07 0.02145576 GRIN ▲ 8.8 %
04/07 0.02131806 GRIN ▼ -0.64 %
05/07 0.02065152 GRIN ▼ -3.13 %
06/07 0.01996169 GRIN ▼ -3.34 %
07/07 0.02036949 GRIN ▲ 2.04 %
08/07 0.01901343 GRIN ▼ -6.66 %
09/07 0.01952364 GRIN ▲ 2.68 %
10/07 0.02042658 GRIN ▲ 4.62 %
11/07 0.02106591 GRIN ▲ 3.13 %
12/07 0.02160398 GRIN ▲ 2.55 %
13/07 0.02034443 GRIN ▼ -5.83 %
14/07 0.01950288 GRIN ▼ -4.14 %
15/07 0.01772763 GRIN ▼ -9.1 %
16/07 0.01865345 GRIN ▲ 5.22 %
17/07 0.01919499 GRIN ▲ 2.9 %
18/07 0.01914496 GRIN ▼ -0.26 %
19/07 0.01918788 GRIN ▲ 0.22 %
20/07 0.01730418 GRIN ▼ -9.82 %
21/07 0.01706531 GRIN ▼ -1.38 %
22/07 0.01726948 GRIN ▲ 1.2 %
23/07 0.01764553 GRIN ▲ 2.18 %
24/07 0.01822496 GRIN ▲ 3.28 %
25/07 0.01950837 GRIN ▲ 7.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.02075461 GRIN ▲ 13.45 %
08/07 — 14/07 0.02289056 GRIN ▲ 10.29 %
15/07 — 21/07 0.02527881 GRIN ▲ 10.43 %
22/07 — 28/07 0.02827493 GRIN ▲ 11.85 %
29/07 — 04/08 0.02501404 GRIN ▼ -11.53 %
05/08 — 11/08 0.02896985 GRIN ▲ 15.81 %
12/08 — 18/08 0.0302005 GRIN ▲ 4.25 %
19/08 — 25/08 0.03480752 GRIN ▲ 15.25 %
26/08 — 01/09 0.03264738 GRIN ▼ -6.21 %
02/09 — 08/09 0.0323566 GRIN ▼ -0.89 %
09/09 — 15/09 0.03113948 GRIN ▼ -3.76 %
16/09 — 22/09 0.03303975 GRIN ▲ 6.1 %

Mithril/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.01886962 GRIN ▲ 3.15 %
08/2024 0.02126712 GRIN ▲ 12.71 %
09/2024 0.02034589 GRIN ▼ -4.33 %
10/2024 0.01014865 GRIN ▼ -50.12 %
11/2024 0.00867784 GRIN ▼ -14.49 %
12/2024 0.00740691 GRIN ▼ -14.65 %
01/2025 0.00551614 GRIN ▼ -25.53 %
02/2025 0.00793916 GRIN ▲ 43.93 %
03/2025 0.00971033 GRIN ▲ 22.31 %
04/2025 0.00806493 GRIN ▼ -16.94 %
05/2025 0.00947063 GRIN ▲ 17.43 %
06/2025 0.01117318 GRIN ▲ 17.98 %

Mithril/Grin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01788669 GRIN
Tối đa 0.02206474 GRIN
Bình quân gia quyền 0.01976245 GRIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01187418 GRIN
Tối đa 0.02206474 GRIN
Bình quân gia quyền 0.01767929 GRIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00955892 GRIN
Tối đa 0.08124875 GRIN
Bình quân gia quyền 0.02833639 GRIN

Chia sẻ một liên kết đến MITH/GRIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu