Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/LKK

Lịch sử thay đổi trong MITH/LKK tỷ giá

MITH/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 MITH = 1.108632 LKK
▼ -1.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 15.18% (0.96253122 LKK — 1.108632 LKK)

Thay đổi trong MITH/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 144.54% (0.45336019 LKK — 1.108632 LKK)

Thay đổi trong MITH/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 225.18% (0.34092917 LKK — 1.108632 LKK)

Thay đổi trong MITH/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 225.18% (0.34092917 LKK — 1.108632 LKK)

Mithril/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 1.126155 LKK ▲ 1.58 %
01/05 1.062213 LKK ▼ -5.68 %
02/05 1.126849 LKK ▲ 6.09 %
03/05 1.162801 LKK ▲ 3.19 %
04/05 1.186955 LKK ▲ 2.08 %
05/05 1.236739 LKK ▲ 4.19 %
06/05 1.145197 LKK ▼ -7.4 %
07/05 1.212427 LKK ▲ 5.87 %
08/05 1.141337 LKK ▼ -5.86 %
09/05 1.20918 LKK ▲ 5.94 %
10/05 1.208436 LKK ▼ -0.06 %
11/05 1.216009 LKK ▲ 0.63 %
12/05 1.116135 LKK ▼ -8.21 %
13/05 1.023765 LKK ▼ -8.28 %
14/05 0.94908677 LKK ▼ -7.29 %
15/05 0.86379333 LKK ▼ -8.99 %
16/05 1.170996 LKK ▲ 35.56 %
17/05 1.276921 LKK ▲ 9.05 %
18/05 1.189428 LKK ▼ -6.85 %
19/05 1.291206 LKK ▲ 8.56 %
20/05 1.451855 LKK ▲ 12.44 %
21/05 1.027153 LKK ▼ -29.25 %
22/05 0.97815128 LKK ▼ -4.77 %
23/05 1.004174 LKK ▲ 2.66 %
24/05 0.94779213 LKK ▼ -5.61 %
25/05 1.186333 LKK ▲ 25.17 %
26/05 1.378981 LKK ▲ 16.24 %
27/05 1.527738 LKK ▲ 10.79 %
28/05 1.459702 LKK ▼ -4.45 %
29/05 1.479318 LKK ▲ 1.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 1.133688 LKK ▲ 2.26 %
13/05 — 19/05 1.119561 LKK ▼ -1.25 %
20/05 — 26/05 1.161811 LKK ▲ 3.77 %
27/05 — 02/06 1.20776 LKK ▲ 3.95 %
03/06 — 09/06 1.094633 LKK ▼ -9.37 %
10/06 — 16/06 1.023136 LKK ▼ -6.53 %
17/06 — 23/06 1.618496 LKK ▲ 58.19 %
24/06 — 30/06 1.634974 LKK ▲ 1.02 %
01/07 — 07/07 1.803682 LKK ▲ 10.32 %
08/07 — 14/07 3.017566 LKK ▲ 67.3 %
15/07 — 21/07 5.50773 LKK ▲ 82.52 %
22/07 — 28/07 2.411404 LKK ▼ -56.22 %

Mithril/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 1.089354 LKK ▼ -1.74 %
06/2024 1.100238 LKK ▲ 1 %
07/2024 1.673036 LKK ▲ 52.06 %
08/2024 1.878796 LKK ▲ 12.3 %
09/2024 1.906047 LKK ▲ 1.45 %
10/2024 1.978081 LKK ▲ 3.78 %
11/2024 1.715011 LKK ▼ -13.3 %
12/2024 1.246926 LKK ▼ -27.29 %
01/2025 3.892472 LKK ▲ 212.17 %
02/2025 2.434464 LKK ▼ -37.46 %
03/2025 3.089655 LKK ▲ 26.91 %
04/2025 3.148075 LKK ▲ 1.89 %

Mithril/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.71983164 LKK
Tối đa 1.317428 LKK
Bình quân gia quyền 0.9686917 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.38543021 LKK
Tối đa 1.791338 LKK
Bình quân gia quyền 0.82351789 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.29820994 LKK
Tối đa 1.791338 LKK
Bình quân gia quyền 0.60641506 LKK

Chia sẻ một liên kết đến MITH/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu