Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/NAV
Lịch sử thay đổi trong MITH/NAV tỷ giá
MITH/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 MITH = 0.01677739 NAV
▼ -50.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 67.3% (0.01002825 NAV — 0.01677739 NAV)
Thay đổi trong MITH/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -49.81% (0.03342564 NAV — 0.01677739 NAV)
Thay đổi trong MITH/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -82.14% (0.09391888 NAV — 0.01677739 NAV)
Thay đổi trong MITH/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -63.39% (0.04582414 NAV — 0.01677739 NAV)
Mithril/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.01717619 NAV | ▲ 2.38 % |
17/05 | 0.01848129 NAV | ▲ 7.6 % |
18/05 | 0.01951886 NAV | ▲ 5.61 % |
19/05 | 0.01904407 NAV | ▼ -2.43 % |
20/05 | 0.01782851 NAV | ▼ -6.38 % |
21/05 | 0.0184575 NAV | ▲ 3.53 % |
22/05 | 0.02021877 NAV | ▲ 9.54 % |
23/05 | 0.02052669 NAV | ▲ 1.52 % |
24/05 | 0.01750951 NAV | ▼ -14.7 % |
25/05 | 0.01471448 NAV | ▼ -15.96 % |
26/05 | 0.01401753 NAV | ▼ -4.74 % |
27/05 | 0.01252687 NAV | ▼ -10.63 % |
28/05 | 0.01222683 NAV | ▼ -2.4 % |
29/05 | 0.01239876 NAV | ▲ 1.41 % |
30/05 | 0.01271546 NAV | ▲ 2.55 % |
31/05 | 0.01275288 NAV | ▲ 0.29 % |
01/06 | 0.01236297 NAV | ▼ -3.06 % |
02/06 | 0.01163035 NAV | ▼ -5.93 % |
03/06 | 0.01206622 NAV | ▲ 3.75 % |
04/06 | 0.01189328 NAV | ▼ -1.43 % |
05/06 | 0.01339094 NAV | ▲ 12.59 % |
06/06 | 0.01244339 NAV | ▼ -7.08 % |
07/06 | 0.01257017 NAV | ▲ 1.02 % |
08/06 | 0.01232471 NAV | ▼ -1.95 % |
09/06 | 0.01326479 NAV | ▲ 7.63 % |
10/06 | 0.0140231 NAV | ▲ 5.72 % |
11/06 | 0.01441027 NAV | ▲ 2.76 % |
12/06 | 0.01524869 NAV | ▲ 5.82 % |
13/06 | 0.01588044 NAV | ▲ 4.14 % |
14/06 | 0.00366097 NAV | ▼ -76.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01603362 NAV | ▼ -4.43 % |
27/05 — 02/06 | 0.0114043 NAV | ▼ -28.87 % |
03/06 — 09/06 | 0.01224121 NAV | ▲ 7.34 % |
10/06 — 16/06 | 0.01371732 NAV | ▲ 12.06 % |
17/06 — 23/06 | 0.0122734 NAV | ▼ -10.53 % |
24/06 — 30/06 | 0.01266662 NAV | ▲ 3.2 % |
01/07 — 07/07 | 0.01293624 NAV | ▲ 2.13 % |
08/07 — 14/07 | 0.01033923 NAV | ▼ -20.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.00902014 NAV | ▼ -12.76 % |
22/07 — 28/07 | 0.00986683 NAV | ▲ 9.39 % |
29/07 — 04/08 | 0.01135067 NAV | ▲ 15.04 % |
05/08 — 11/08 | 0.00341807 NAV | ▼ -69.89 % |
Mithril/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01641515 NAV | ▼ -2.16 % |
07/2024 | 0.01046488 NAV | ▼ -36.25 % |
08/2024 | 0.00998522 NAV | ▼ -4.58 % |
09/2024 | 0.00311107 NAV | ▼ -68.84 % |
10/2024 | 0.00264973 NAV | ▼ -14.83 % |
11/2024 | 0.00280135 NAV | ▲ 5.72 % |
12/2024 | 0.0009297 NAV | ▼ -66.81 % |
01/2025 | 0.00119383 NAV | ▲ 28.41 % |
02/2025 | 0.00127028 NAV | ▲ 6.4 % |
03/2025 | 0.00106601 NAV | ▼ -16.08 % |
04/2025 | 0.00098722 NAV | ▼ -7.39 % |
05/2025 | 0.0003298 NAV | ▼ -66.59 % |
Mithril/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00981861 NAV |
Tối đa | 0.01804266 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.01366673 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00981861 NAV |
Tối đa | 0.03410405 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.02371139 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00981861 NAV |
Tối đa | 0.11495336 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.05086397 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: