Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại NAGA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/NGC

Lịch sử thay đổi trong MITH/NGC tỷ giá

MITH/NGC tỷ giá

04 07, 2023
1 MITH = 0.02250194 NGC
▼ -3.94 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong NAGA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -11.2% (0.0253387 NGC — 0.02250194 NGC)

Thay đổi trong MITH/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -11.2% (0.0253387 NGC — 0.02250194 NGC)

Thay đổi trong MITH/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -11.2% (0.0253387 NGC — 0.02250194 NGC)

Thay đổi trong MITH/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -92.25% (0.29042902 NGC — 0.02250194 NGC)

Mithril/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.01880737 NGC ▼ -16.42 %
17/05 0.01139307 NGC ▼ -39.42 %
18/05 0.0122854 NGC ▲ 7.83 %
19/05 0.01585914 NGC ▲ 29.09 %
20/05 0.01570884 NGC ▼ -0.95 %
21/05 0.01678717 NGC ▲ 6.86 %
22/05 0.01717433 NGC ▲ 2.31 %
23/05 0.01795947 NGC ▲ 4.57 %
24/05 0.02021852 NGC ▲ 12.58 %
25/05 0.01904256 NGC ▼ -5.82 %
26/05 0.02744936 NGC ▲ 44.15 %
27/05 0.02886878 NGC ▲ 5.17 %
28/05 0.02973217 NGC ▲ 2.99 %
29/05 0.02959874 NGC ▼ -0.45 %
30/05 0.02586715 NGC ▼ -12.61 %
31/05 0.02384728 NGC ▼ -7.81 %
01/06 0.02297718 NGC ▼ -3.65 %
02/06 0.02458475 NGC ▲ 7 %
03/06 0.02523095 NGC ▲ 2.63 %
04/06 0.03406356 NGC ▲ 35.01 %
05/06 0.03494996 NGC ▲ 2.6 %
06/06 0.03376919 NGC ▼ -3.38 %
07/06 0.03613981 NGC ▲ 7.02 %
08/06 0.0379496 NGC ▲ 5.01 %
09/06 -0.00239588 NGC ▼ -106.31 %
10/06 -0.0027312 NGC ▲ 14 %
11/06 -0.00273477 NGC ▲ 0.13 %
12/06 -0.00208005 NGC ▼ -23.94 %
13/06 -0.0020553 NGC ▼ -1.19 %
14/06 -0.00207409 NGC ▲ 0.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.02549711 NGC ▲ 13.31 %
27/05 — 02/06 0.02978248 NGC ▲ 16.81 %
03/06 — 09/06 0.03938086 NGC ▲ 32.23 %
10/06 — 16/06 0.05368935 NGC ▲ 36.33 %
17/06 — 23/06 0.00295959 NGC ▼ -94.49 %
24/06 — 30/06 0.00265512 NGC ▼ -10.29 %
01/07 — 07/07 0.00264275 NGC ▼ -0.47 %
08/07 — 14/07 0.00247092 NGC ▼ -6.5 %
15/07 — 21/07 0.00233454 NGC ▼ -5.52 %
22/07 — 28/07 0.00318226 NGC ▲ 36.31 %
29/07 — 04/08 0.00452138 NGC ▲ 42.08 %
05/08 — 11/08 0.00239926 NGC ▼ -46.94 %

Mithril/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02078756 NGC ▼ -7.62 %
07/2024 0.03972782 NGC ▲ 91.11 %
08/2024 0.04659545 NGC ▲ 17.29 %
09/2024 0.04527085 NGC ▼ -2.84 %
10/2024 0.03664708 NGC ▼ -19.05 %
11/2024 0.0204957 NGC ▼ -44.07 %
12/2024 0.04916346 NGC ▲ 139.87 %
01/2025 0.04657615 NGC ▼ -5.26 %
02/2025 0.10614394 NGC ▲ 127.89 %
03/2025 0.01754379 NGC ▼ -83.47 %
04/2025 0.01551209 NGC ▼ -11.58 %
05/2025 0.01544271 NGC ▼ -0.45 %

Mithril/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02133053 NGC
Tối đa 0.03226768 NGC
Bình quân gia quyền 0.02625477 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02133053 NGC
Tối đa 0.03226768 NGC
Bình quân gia quyền 0.02625477 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02133053 NGC
Tối đa 0.03226768 NGC
Bình quân gia quyền 0.02625477 NGC

Chia sẻ một liên kết đến MITH/NGC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu