Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/NMC

Lịch sử thay đổi trong MITH/NMC tỷ giá

MITH/NMC tỷ giá

05 04, 2024
1 MITH = 0.00183217 NMC
▲ 0.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -19.88% (0.00228678 NMC — 0.00183217 NMC)

Thay đổi trong MITH/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -7.1% (0.00197213 NMC — 0.00183217 NMC)

Thay đổi trong MITH/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 24.14% (0.00147585 NMC — 0.00183217 NMC)

Thay đổi trong MITH/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -80.06% (0.0091866 NMC — 0.00183217 NMC)

Mithril/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 0.00175978 NMC ▼ -3.95 %
06/05 0.00179774 NMC ▲ 2.16 %
07/05 0.00176327 NMC ▼ -1.92 %
08/05 0.00172282 NMC ▼ -2.29 %
09/05 0.00172914 NMC ▲ 0.37 %
10/05 0.00173007 NMC ▲ 0.05 %
11/05 0.00164544 NMC ▼ -4.89 %
12/05 0.00131889 NMC ▼ -19.85 %
13/05 0.00112893 NMC ▼ -14.4 %
14/05 0.00102825 NMC ▼ -8.92 %
15/05 0.00108015 NMC ▲ 5.05 %
16/05 0.00108751 NMC ▲ 0.68 %
17/05 0.00111802 NMC ▲ 2.81 %
18/05 0.00117356 NMC ▲ 4.97 %
19/05 0.00119882 NMC ▲ 2.15 %
20/05 0.00120569 NMC ▲ 0.57 %
21/05 0.00123381 NMC ▲ 2.33 %
22/05 0.00120831 NMC ▼ -2.07 %
23/05 0.00119886 NMC ▼ -0.78 %
24/05 0.00120623 NMC ▲ 0.61 %
25/05 0.00117204 NMC ▼ -2.83 %
26/05 0.00113965 NMC ▼ -2.76 %
27/05 0.00112586 NMC ▼ -1.21 %
28/05 0.00133994 NMC ▲ 19.02 %
29/05 0.00128776 NMC ▼ -3.89 %
30/05 0.00128937 NMC ▲ 0.13 %
31/05 0.0013217 NMC ▲ 2.51 %
01/06 0.00138831 NMC ▲ 5.04 %
02/06 0.00145067 NMC ▲ 4.49 %
03/06 0.00133797 NMC ▼ -7.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00152661 NMC ▼ -16.68 %
13/05 — 19/05 0.00163187 NMC ▲ 6.89 %
20/05 — 26/05 0.00162482 NMC ▼ -0.43 %
27/05 — 02/06 0.00162681 NMC ▲ 0.12 %
03/06 — 09/06 0.00148818 NMC ▼ -8.52 %
10/06 — 16/06 0.00162267 NMC ▲ 9.04 %
17/06 — 23/06 0.00161018 NMC ▼ -0.77 %
24/06 — 30/06 0.00161749 NMC ▲ 0.45 %
01/07 — 07/07 0.00102844 NMC ▼ -36.42 %
08/07 — 14/07 0.0011748 NMC ▲ 14.23 %
15/07 — 21/07 0.00122274 NMC ▲ 4.08 %
22/07 — 28/07 0.00126072 NMC ▲ 3.11 %

Mithril/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0018324 NMC ▲ 0.01 %
07/2024 0.00186924 NMC ▲ 2.01 %
08/2024 0.00206188 NMC ▲ 10.31 %
09/2024 0.0019909 NMC ▼ -3.44 %
10/2024 0.00105333 NMC ▼ -47.09 %
10/2024 0.00092294 NMC ▼ -12.38 %
11/2024 0.0029292 NMC ▲ 217.38 %
12/2024 0.00301616 NMC ▲ 2.97 %
01/2025 0.00381151 NMC ▲ 26.37 %
02/2025 0.00438637 NMC ▲ 15.08 %
03/2025 0.00334541 NMC ▼ -23.73 %
04/2025 0.0032992 NMC ▼ -1.38 %

Mithril/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00132853 NMC
Tối đa 0.00237665 NMC
Bình quân gia quyền 0.00181565 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00132853 NMC
Tối đa 0.00274697 NMC
Bình quân gia quyền 0.00208327 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00044217 NMC
Tối đa 0.00274697 NMC
Bình quân gia quyền 0.0013318 NMC

Chia sẻ một liên kết đến MITH/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu