Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại NXT

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/NXT

Lịch sử thay đổi trong MITH/NXT tỷ giá

MITH/NXT tỷ giá

07 20, 2023
1 MITH = 0.73313789 NXT
▲ 3.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong NXT.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -19.21% (0.90748835 NXT — 0.73313789 NXT)

Thay đổi trong MITH/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -8.78% (0.80366412 NXT — 0.73313789 NXT)

Thay đổi trong MITH/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -92.37% (9.604653 NXT — 0.73313789 NXT)

Thay đổi trong MITH/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 92.14% (0.38156628 NXT — 0.73313789 NXT)

Mithril/NXT dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.70755628 NXT ▼ -3.49 %
16/05 0.67650684 NXT ▼ -4.39 %
17/05 0.70259987 NXT ▲ 3.86 %
18/05 0.77226912 NXT ▲ 9.92 %
19/05 0.83615843 NXT ▲ 8.27 %
20/05 0.80450601 NXT ▼ -3.79 %
21/05 0.78999312 NXT ▼ -1.8 %
22/05 0.67330945 NXT ▼ -14.77 %
23/05 0.67457095 NXT ▲ 0.19 %
24/05 0.6929909 NXT ▲ 2.73 %
25/05 0.71654537 NXT ▲ 3.4 %
26/05 0.70307524 NXT ▼ -1.88 %
27/05 0.68573938 NXT ▼ -2.47 %
28/05 0.62180957 NXT ▼ -9.32 %
29/05 0.63067432 NXT ▲ 1.43 %
30/05 0.63465156 NXT ▲ 0.63 %
31/05 0.62084017 NXT ▼ -2.18 %
01/06 0.58853657 NXT ▼ -5.2 %
02/06 0.56004688 NXT ▼ -4.84 %
03/06 0.53157176 NXT ▼ -5.08 %
04/06 0.53721747 NXT ▲ 1.06 %
05/06 0.51728044 NXT ▼ -3.71 %
06/06 0.56620213 NXT ▲ 9.46 %
07/06 0.53327067 NXT ▼ -5.82 %
08/06 0.51775255 NXT ▼ -2.91 %
09/06 0.52590731 NXT ▲ 1.58 %
10/06 0.52476777 NXT ▼ -0.22 %
11/06 0.50418442 NXT ▼ -3.92 %
12/06 0.48045719 NXT ▼ -4.71 %
13/06 0.53141382 NXT ▲ 10.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.67039385 NXT ▼ -8.56 %
27/05 — 02/06 0.66270667 NXT ▼ -1.15 %
03/06 — 09/06 0.7487946 NXT ▲ 12.99 %
10/06 — 16/06 0.746319 NXT ▼ -0.33 %
17/06 — 23/06 0.79815862 NXT ▲ 6.95 %
24/06 — 30/06 0.84169954 NXT ▲ 5.46 %
01/07 — 07/07 0.81836384 NXT ▼ -2.77 %
08/07 — 14/07 0.95974517 NXT ▲ 17.28 %
15/07 — 21/07 0.83352355 NXT ▼ -13.15 %
22/07 — 28/07 0.64147361 NXT ▼ -23.04 %
29/07 — 04/08 0.62967753 NXT ▼ -1.84 %
05/08 — 11/08 0.62124514 NXT ▼ -1.34 %

Mithril/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.7449421 NXT ▲ 1.61 %
07/2024 0.57361845 NXT ▼ -23 %
08/2024 0.47137884 NXT ▼ -17.82 %
09/2024 0.36748678 NXT ▼ -22.04 %
10/2024 0.09685375 NXT ▼ -73.64 %
11/2024 0.10916957 NXT ▲ 12.72 %
12/2024 0.09676839 NXT ▼ -11.36 %
01/2025 0.09205065 NXT ▼ -4.88 %
02/2025 0.08411386 NXT ▼ -8.62 %
03/2025 0.09496324 NXT ▲ 12.9 %
04/2025 0.11178939 NXT ▲ 17.72 %
05/2025 0.07661342 NXT ▼ -31.47 %

Mithril/NXT thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.65411274 NXT
Tối đa 1.019594 NXT
Bình quân gia quyền 0.84019532 NXT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.65411274 NXT
Tối đa 1.019594 NXT
Bình quân gia quyền 0.81246914 NXT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.59496967 NXT
Tối đa 17.3356 NXT
Bình quân gia quyền 3.292433 NXT

Chia sẻ một liên kết đến MITH/NXT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu