Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/RKN

Lịch sử thay đổi trong MITH/RKN tỷ giá

MITH/RKN tỷ giá

05 16, 2024
1 MITH = 0.01016778 RKN
▼ -0.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 4.01% (0.00977614 RKN — 0.01016778 RKN)

Thay đổi trong MITH/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 56.52% (0.00649614 RKN — 0.01016778 RKN)

Thay đổi trong MITH/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -11.12% (0.01144016 RKN — 0.01016778 RKN)

Thay đổi trong MITH/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -79.52% (0.04964376 RKN — 0.01016778 RKN)

Mithril/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.00858029 RKN ▼ -15.61 %
18/05 0.00751692 RKN ▼ -12.39 %
19/05 0.00748764 RKN ▼ -0.39 %
20/05 0.0083385 RKN ▲ 11.36 %
21/05 0.011036 RKN ▲ 32.35 %
22/05 0.01165689 RKN ▲ 5.63 %
23/05 0.01150704 RKN ▼ -1.29 %
24/05 0.01155178 RKN ▲ 0.39 %
25/05 0.00971922 RKN ▼ -15.86 %
26/05 0.00818456 RKN ▼ -15.79 %
27/05 0.00914714 RKN ▲ 11.76 %
28/05 0.01159447 RKN ▲ 26.76 %
29/05 0.0115698 RKN ▼ -0.21 %
30/05 0.01185942 RKN ▲ 2.5 %
31/05 0.01173292 RKN ▼ -1.07 %
01/06 0.01185199 RKN ▲ 1.01 %
02/06 0.01238345 RKN ▲ 4.48 %
03/06 0.01431261 RKN ▲ 15.58 %
04/06 0.01252292 RKN ▼ -12.5 %
05/06 0.01355558 RKN ▲ 8.25 %
06/06 0.01326121 RKN ▼ -2.17 %
07/06 0.01343882 RKN ▲ 1.34 %
08/06 0.01177656 RKN ▼ -12.37 %
09/06 0.0160443 RKN ▲ 36.24 %
10/06 0.01496425 RKN ▼ -6.73 %
11/06 0.01005298 RKN ▼ -32.82 %
12/06 0.01047351 RKN ▲ 4.18 %
13/06 0.01615482 RKN ▲ 54.24 %
14/06 0.01630539 RKN ▲ 0.93 %
15/06 0.01238737 RKN ▼ -24.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01050533 RKN ▲ 3.32 %
27/05 — 02/06 0.00909246 RKN ▼ -13.45 %
03/06 — 09/06 0.00915467 RKN ▲ 0.68 %
10/06 — 16/06 0.002948 RKN ▼ -67.8 %
17/06 — 23/06 0.00496494 RKN ▲ 68.42 %
24/06 — 30/06 0.00556152 RKN ▲ 12.02 %
01/07 — 07/07 0.00514381 RKN ▼ -7.51 %
08/07 — 14/07 0.00619201 RKN ▲ 20.38 %
15/07 — 21/07 0.00614372 RKN ▼ -0.78 %
22/07 — 28/07 0.00757818 RKN ▲ 23.35 %
29/07 — 04/08 0.00510891 RKN ▼ -32.58 %
05/08 — 11/08 0.00556083 RKN ▲ 8.85 %

Mithril/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00992393 RKN ▼ -2.4 %
07/2024 0.0096836 RKN ▼ -2.42 %
08/2024 0.01129872 RKN ▲ 16.68 %
09/2024 0.01128024 RKN ▼ -0.16 %
10/2024 0.00441309 RKN ▼ -60.88 %
11/2024 0.00455188 RKN ▲ 3.15 %
12/2024 0.0080399 RKN ▲ 76.63 %
01/2025 0.0066511 RKN ▼ -17.27 %
02/2025 0.00866081 RKN ▲ 30.22 %
03/2025 0.00826913 RKN ▼ -4.52 %
04/2025 0.01028575 RKN ▲ 24.39 %
05/2025 0.00965252 RKN ▼ -6.16 %

Mithril/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00673607 RKN
Tối đa 0.01243696 RKN
Bình quân gia quyền 0.01051506 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00549239 RKN
Tối đa 0.01243696 RKN
Bình quân gia quyền 0.00949199 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00337779 RKN
Tối đa 0.01293504 RKN
Bình quân gia quyền 0.0085458 RKN

Chia sẻ một liên kết đến MITH/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu