Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại SONM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/SNM

Lịch sử thay đổi trong MITH/SNM tỷ giá

MITH/SNM tỷ giá

05 15, 2024
1 MITH = 0.39832913 SNM
▼ -22.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong SONM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 30.52% (0.30518021 SNM — 0.39832913 SNM)

Thay đổi trong MITH/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -18.8% (0.49054156 SNM — 0.39832913 SNM)

Thay đổi trong MITH/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 8167.23% (0.00481817 SNM — 0.39832913 SNM)

Thay đổi trong MITH/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -24.82% (0.52985905 SNM — 0.39832913 SNM)

Mithril/SONM dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.42286579 SNM ▲ 6.16 %
17/05 0.43034386 SNM ▲ 1.77 %
18/05 0.35115865 SNM ▼ -18.4 %
19/05 0.34141178 SNM ▼ -2.78 %
20/05 0.38080905 SNM ▲ 11.54 %
21/05 0.44152731 SNM ▲ 15.94 %
22/05 0.34120676 SNM ▼ -22.72 %
23/05 0.50806442 SNM ▲ 48.9 %
24/05 0.61660464 SNM ▲ 21.36 %
25/05 0.63116234 SNM ▲ 2.36 %
26/05 0.66504552 SNM ▲ 5.37 %
27/05 0.35162943 SNM ▼ -47.13 %
28/05 0.33892844 SNM ▼ -3.61 %
29/05 0.25449641 SNM ▼ -24.91 %
30/05 0.50092665 SNM ▲ 96.83 %
31/05 0.596474 SNM ▲ 19.07 %
01/06 0.41982859 SNM ▼ -29.61 %
02/06 0.44301045 SNM ▲ 5.52 %
03/06 0.44292728 SNM ▼ -0.02 %
04/06 0.43931637 SNM ▼ -0.82 %
05/06 0.31829189 SNM ▼ -27.55 %
06/06 0.39819272 SNM ▲ 25.1 %
07/06 0.39492606 SNM ▼ -0.82 %
08/06 0.41185253 SNM ▲ 4.29 %
09/06 0.80840105 SNM ▲ 96.28 %
10/06 0.61706758 SNM ▼ -23.67 %
11/06 0.59250243 SNM ▼ -3.98 %
12/06 0.65894089 SNM ▲ 11.21 %
13/06 0.61406259 SNM ▼ -6.81 %
14/06 0.5544344 SNM ▼ -9.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.38771906 SNM ▼ -2.66 %
27/05 — 02/06 0.4635213 SNM ▲ 19.55 %
03/06 — 09/06 0.37775295 SNM ▼ -18.5 %
10/06 — 16/06 0.34182074 SNM ▼ -9.51 %
17/06 — 23/06 0.55737803 SNM ▲ 63.06 %
24/06 — 30/06 0.55587776 SNM ▼ -0.27 %
01/07 — 07/07 0.30837402 SNM ▼ -44.52 %
08/07 — 14/07 0.25864235 SNM ▼ -16.13 %
15/07 — 21/07 0.25759069 SNM ▼ -0.41 %
22/07 — 28/07 0.29591686 SNM ▲ 14.88 %
29/07 — 04/08 0.48578461 SNM ▲ 64.16 %
05/08 — 11/08 0.41027217 SNM ▼ -15.54 %

Mithril/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.39089258 SNM ▼ -1.87 %
07/2024 0.55938643 SNM ▲ 43.1 %
08/2024 0.47604943 SNM ▼ -14.9 %
09/2024 0.57319745 SNM ▲ 20.41 %
10/2024 11.2627 SNM ▲ 1864.89 %
11/2024 69.1082 SNM ▲ 513.6 %
12/2024 39.6108 SNM ▼ -42.68 %
01/2025 16.4719 SNM ▼ -58.42 %
02/2025 18.7954 SNM ▲ 14.11 %
03/2025 21.2293 SNM ▲ 12.95 %
04/2025 22.5195 SNM ▲ 6.08 %
05/2025 17.5163 SNM ▼ -22.22 %

Mithril/SONM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.23453129 SNM
Tối đa 0.58942021 SNM
Bình quân gia quyền 0.40218155 SNM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.23453129 SNM
Tối đa 0.65348538 SNM
Bình quân gia quyền 0.45968497 SNM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0043396 SNM
Tối đa 1.289731 SNM
Bình quân gia quyền 0.30212332 SNM

Chia sẻ một liên kết đến MITH/SNM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu