Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Asch

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/XAS

Lịch sử thay đổi trong MITH/XAS tỷ giá

MITH/XAS tỷ giá

05 06, 2024
1 MITH = 0.57067417 XAS
▼ -7.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Asch.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -37.94% (0.91947965 XAS — 0.57067417 XAS)

Thay đổi trong MITH/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -42.06% (0.98490916 XAS — 0.57067417 XAS)

Thay đổi trong MITH/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -64.66% (1.614646 XAS — 0.57067417 XAS)

Thay đổi trong MITH/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 592.12% (0.0824526 XAS — 0.57067417 XAS)

Mithril/Asch dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.61796784 XAS ▲ 8.29 %
17/05 0.61270452 XAS ▼ -0.85 %
18/05 0.61104558 XAS ▼ -0.27 %
19/05 0.60859871 XAS ▼ -0.4 %
20/05 0.48575594 XAS ▼ -20.18 %
21/05 0.55041691 XAS ▲ 13.31 %
22/05 0.38982577 XAS ▼ -29.18 %
23/05 0.36456298 XAS ▼ -6.48 %
24/05 0.32176211 XAS ▼ -11.74 %
25/05 0.32257369 XAS ▲ 0.25 %
26/05 0.28712777 XAS ▼ -10.99 %
27/05 0.29767187 XAS ▲ 3.67 %
28/05 0.31714382 XAS ▲ 6.54 %
29/05 0.44862433 XAS ▲ 41.46 %
30/05 0.40785092 XAS ▼ -9.09 %
31/05 0.43089977 XAS ▲ 5.65 %
01/06 0.43467595 XAS ▲ 0.88 %
02/06 0.436635 XAS ▲ 0.45 %
03/06 0.42387337 XAS ▼ -2.92 %
04/06 0.45000829 XAS ▲ 6.17 %
05/06 0.42626212 XAS ▼ -5.28 %
06/06 0.50404867 XAS ▲ 18.25 %
07/06 0.49184571 XAS ▼ -2.42 %
08/06 0.41947409 XAS ▼ -14.71 %
09/06 0.48343753 XAS ▲ 15.25 %
10/06 0.37817263 XAS ▼ -21.77 %
11/06 0.43833698 XAS ▲ 15.91 %
12/06 0.40847927 XAS ▼ -6.81 %
13/06 0.43989348 XAS ▲ 7.69 %
14/06 0.41304174 XAS ▼ -6.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.55191358 XAS ▼ -3.29 %
27/05 — 02/06 0.55900478 XAS ▲ 1.28 %
03/06 — 09/06 0.38640978 XAS ▼ -30.88 %
10/06 — 16/06 1.498025 XAS ▲ 287.68 %
17/06 — 23/06 0.4670826 XAS ▼ -68.82 %
24/06 — 30/06 0.31051382 XAS ▼ -33.52 %
01/07 — 07/07 0.09790342 XAS ▼ -68.47 %
08/07 — 14/07 0.05135845 XAS ▼ -47.54 %
15/07 — 21/07 0.03084145 XAS ▼ -39.95 %
22/07 — 28/07 0.01886166 XAS ▼ -38.84 %
29/07 — 04/08 0.02342265 XAS ▲ 24.18 %
05/08 — 11/08 0.0037002 XAS ▼ -84.2 %

Mithril/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.08355586 XAS ▼ -85.36 %
07/2024 0.16595086 XAS ▲ 98.61 %
08/2024 1.258266 XAS ▲ 658.22 %
09/2024 6.276559 XAS ▲ 398.83 %
10/2024 6.164685 XAS ▼ -1.78 %
11/2024 3.666015 XAS ▼ -40.53 %
12/2024 8.612695 XAS ▲ 134.93 %
01/2025 -0.39011695 XAS ▼ -104.53 %
02/2025 -1.10758756 XAS ▲ 183.91 %
03/2025 -1.16861966 XAS ▲ 5.51 %
04/2025 -0.81839006 XAS ▼ -29.97 %
05/2025 -0.75137221 XAS ▼ -8.19 %

Mithril/Asch thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.55838082 XAS
Tối đa 0.95770467 XAS
Bình quân gia quyền 0.65155248 XAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.55838082 XAS
Tối đa 1.070822 XAS
Bình quân gia quyền 0.68925997 XAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.39585104 XAS
Tối đa 2.630731 XAS
Bình quân gia quyền 0.85910495 XAS

Chia sẻ một liên kết đến MITH/XAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu