Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/XEM

Lịch sử thay đổi trong MITH/XEM tỷ giá

MITH/XEM tỷ giá

05 29, 2024
1 MITH = 0.01914178 XEM
▼ -0.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -9.88% (0.02124097 XEM — 0.01914178 XEM)

Thay đổi trong MITH/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -20.28% (0.02401274 XEM — 0.01914178 XEM)

Thay đổi trong MITH/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 29, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -68.87% (0.06149255 XEM — 0.01914178 XEM)

Thay đổi trong MITH/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -78.57% (0.08932377 XEM — 0.01914178 XEM)

Mithril/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 0.01984912 XEM ▲ 3.7 %
31/05 0.01942518 XEM ▼ -2.14 %
01/06 0.01923557 XEM ▼ -0.98 %
02/06 0.01948914 XEM ▲ 1.32 %
03/06 0.01911 XEM ▼ -1.95 %
04/06 0.01994957 XEM ▲ 4.39 %
05/06 0.01993627 XEM ▼ -0.07 %
06/06 0.01977631 XEM ▼ -0.8 %
07/06 0.02025174 XEM ▲ 2.4 %
08/06 0.02037367 XEM ▲ 0.6 %
09/06 0.02036039 XEM ▼ -0.07 %
10/06 0.02060193 XEM ▲ 1.19 %
11/06 0.02091506 XEM ▲ 1.52 %
12/06 0.02112491 XEM ▲ 1 %
13/06 0.02093008 XEM ▼ -0.92 %
14/06 0.02008901 XEM ▼ -4.02 %
15/06 0.01933471 XEM ▼ -3.75 %
16/06 0.01876034 XEM ▼ -2.97 %
17/06 0.01890517 XEM ▲ 0.77 %
18/06 0.01930122 XEM ▲ 2.09 %
19/06 0.01829926 XEM ▼ -5.19 %
20/06 0.01714931 XEM ▼ -6.28 %
21/06 0.01765013 XEM ▲ 2.92 %
22/06 0.01812686 XEM ▲ 2.7 %
23/06 0.01854873 XEM ▲ 2.33 %
24/06 0.01839944 XEM ▼ -0.8 %
25/06 0.01799965 XEM ▼ -2.17 %
26/06 0.0178391 XEM ▼ -0.89 %
27/06 0.01758867 XEM ▼ -1.4 %
28/06 0.0175194 XEM ▼ -0.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.01879602 XEM ▼ -1.81 %
10/06 — 16/06 0.01894639 XEM ▲ 0.8 %
17/06 — 23/06 0.0190812 XEM ▲ 0.71 %
24/06 — 30/06 0.01784834 XEM ▼ -6.46 %
01/07 — 07/07 0.0141782 XEM ▼ -20.56 %
08/07 — 14/07 0.01569712 XEM ▲ 10.71 %
15/07 — 21/07 0.01669315 XEM ▲ 6.35 %
22/07 — 28/07 0.01719884 XEM ▲ 3.03 %
29/07 — 04/08 0.01867703 XEM ▲ 8.59 %
05/08 — 11/08 0.01633211 XEM ▼ -12.56 %
12/08 — 18/08 0.01655717 XEM ▲ 1.38 %
19/08 — 25/08 0.01627639 XEM ▼ -1.7 %

Mithril/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01832027 XEM ▼ -4.29 %
07/2024 0.0169353 XEM ▼ -7.56 %
08/2024 0.02235553 XEM ▲ 32.01 %
09/2024 0.01932923 XEM ▼ -13.54 %
10/2024 0.00908723 XEM ▼ -52.99 %
11/2024 0.00810452 XEM ▼ -10.81 %
12/2024 0.01561658 XEM ▲ 92.69 %
01/2025 0.01321029 XEM ▼ -15.41 %
02/2025 0.01284802 XEM ▼ -2.74 %
03/2025 0.0125549 XEM ▼ -2.28 %
04/2025 0.01140828 XEM ▼ -9.13 %
05/2025 0.01093604 XEM ▼ -4.14 %

Mithril/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01796163 XEM
Tối đa 0.02187459 XEM
Bình quân gia quyền 0.02022502 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01647473 XEM
Tối đa 0.02839249 XEM
Bình quân gia quyền 0.0212211 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01561775 XEM
Tối đa 0.07936668 XEM
Bình quân gia quyền 0.03654783 XEM

Chia sẻ một liên kết đến MITH/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu