Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/XMY
Lịch sử thay đổi trong MITH/XMY tỷ giá
MITH/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 MITH = 8.952925 XMY
▼ -2.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -69.54% (29.3942 XMY — 8.952925 XMY)
Thay đổi trong MITH/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -52.19% (18.7243 XMY — 8.952925 XMY)
Thay đổi trong MITH/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -67.39% (27.4537 XMY — 8.952925 XMY)
Thay đổi trong MITH/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 164.01% (3.3911 XMY — 8.952925 XMY)
Mithril/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 9.129365 XMY | ▲ 1.97 % |
27/05 | 9.908308 XMY | ▲ 8.53 % |
28/05 | 11.5593 XMY | ▲ 16.66 % |
29/05 | 11.0172 XMY | ▼ -4.69 % |
30/05 | 9.472258 XMY | ▼ -14.02 % |
31/05 | 9.19513 XMY | ▼ -2.93 % |
01/06 | 9.205317 XMY | ▲ 0.11 % |
02/06 | 9.226702 XMY | ▲ 0.23 % |
03/06 | 9.093298 XMY | ▼ -1.45 % |
04/06 | 9.052963 XMY | ▼ -0.44 % |
05/06 | 9.001963 XMY | ▼ -0.56 % |
06/06 | 8.843995 XMY | ▼ -1.75 % |
07/06 | 9.133112 XMY | ▲ 3.27 % |
08/06 | 9.128736 XMY | ▼ -0.05 % |
09/06 | 8.058102 XMY | ▼ -11.73 % |
10/06 | 7.997503 XMY | ▼ -0.75 % |
11/06 | 9.036073 XMY | ▲ 12.99 % |
12/06 | 9.058974 XMY | ▲ 0.25 % |
13/06 | 9.37177 XMY | ▲ 3.45 % |
14/06 | 7.000308 XMY | ▼ -25.3 % |
15/06 | 4.508102 XMY | ▼ -35.6 % |
16/06 | 3.93587 XMY | ▼ -12.69 % |
17/06 | 3.039155 XMY | ▼ -22.78 % |
18/06 | 2.56598 XMY | ▼ -15.57 % |
19/06 | 2.481187 XMY | ▼ -3.3 % |
20/06 | 2.505896 XMY | ▲ 1 % |
21/06 | 2.099214 XMY | ▼ -16.23 % |
22/06 | 2.095462 XMY | ▼ -0.18 % |
23/06 | 2.106603 XMY | ▲ 0.53 % |
24/06 | 1.888875 XMY | ▼ -10.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.3294 XMY | ▲ 15.37 % |
03/06 — 09/06 | 9.325231 XMY | ▼ -9.72 % |
10/06 — 16/06 | 11.5223 XMY | ▲ 23.56 % |
17/06 — 23/06 | 13.0665 XMY | ▲ 13.4 % |
24/06 — 30/06 | 11.2831 XMY | ▼ -13.65 % |
01/07 — 07/07 | 14.2149 XMY | ▲ 25.98 % |
08/07 — 14/07 | 13.6311 XMY | ▼ -4.11 % |
15/07 — 21/07 | 13.089 XMY | ▼ -3.98 % |
22/07 — 28/07 | 11.5407 XMY | ▼ -11.83 % |
29/07 — 04/08 | 10.7151 XMY | ▼ -7.15 % |
05/08 — 11/08 | 5.812136 XMY | ▼ -45.76 % |
12/08 — 18/08 | 4.619889 XMY | ▼ -20.51 % |
Mithril/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.964837 XMY | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 12.9554 XMY | ▲ 44.51 % |
08/2024 | 13.0857 XMY | ▲ 1.01 % |
09/2024 | 12.047 XMY | ▼ -7.94 % |
10/2024 | 23.4816 XMY | ▲ 94.92 % |
11/2024 | 22.3424 XMY | ▼ -4.85 % |
12/2024 | 34.1976 XMY | ▲ 53.06 % |
01/2025 | 41.6073 XMY | ▲ 21.67 % |
02/2025 | 3.673424 XMY | ▼ -91.17 % |
03/2025 | 4.734684 XMY | ▲ 28.89 % |
04/2025 | 5.771891 XMY | ▲ 21.91 % |
05/2025 | 2.346562 XMY | ▼ -59.35 % |
Mithril/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.456712 XMY |
Tối đa | 30.5518 XMY |
Bình quân gia quyền | 20.536 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.456712 XMY |
Tối đa | 34.7578 XMY |
Bình quân gia quyền | 23.6416 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.456712 XMY |
Tối đa | 81.1136 XMY |
Bình quân gia quyền | 37.711 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: