Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/BELA
Lịch sử thay đổi trong MKD/BELA tỷ giá
MKD/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 MKD = 64.3054 BELA
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 9.92% (58.5023 BELA — 64.3054 BELA)
Thay đổi trong MKD/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -0.59% (64.6881 BELA — 64.3054 BELA)
Thay đổi trong MKD/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -0.59% (64.6881 BELA — 64.3054 BELA)
Thay đổi trong MKD/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 224.69% (19.8054 BELA — 64.3054 BELA)
denar Macedonia/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 63.9644 BELA | ▼ -0.53 % |
27/05 | 64.2428 BELA | ▲ 0.44 % |
28/05 | 63.8194 BELA | ▼ -0.66 % |
29/05 | 64.1087 BELA | ▲ 0.45 % |
30/05 | 64.4383 BELA | ▲ 0.51 % |
31/05 | 64.8619 BELA | ▲ 0.66 % |
01/06 | 64.587 BELA | ▼ -0.42 % |
02/06 | 64.8746 BELA | ▲ 0.45 % |
03/06 | 67.0523 BELA | ▲ 3.36 % |
04/06 | 68.4233 BELA | ▲ 2.04 % |
05/06 | 69.1299 BELA | ▲ 1.03 % |
06/06 | 68.8367 BELA | ▼ -0.42 % |
07/06 | 69.4649 BELA | ▲ 0.91 % |
08/06 | 68.9404 BELA | ▼ -0.76 % |
09/06 | 67.2896 BELA | ▼ -2.39 % |
10/06 | 65.9979 BELA | ▼ -1.92 % |
11/06 | 64.819 BELA | ▼ -1.79 % |
12/06 | 65.3298 BELA | ▲ 0.79 % |
13/06 | 65.5966 BELA | ▲ 0.41 % |
14/06 | 66.9587 BELA | ▲ 2.08 % |
15/06 | 67.6107 BELA | ▲ 0.97 % |
16/06 | 66.7409 BELA | ▼ -1.29 % |
17/06 | 66.4475 BELA | ▼ -0.44 % |
18/06 | 65.6635 BELA | ▼ -1.18 % |
19/06 | 65.8038 BELA | ▲ 0.21 % |
20/06 | 66.2857 BELA | ▲ 0.73 % |
21/06 | 68.6579 BELA | ▲ 3.58 % |
22/06 | 69.0752 BELA | ▲ 0.61 % |
23/06 | 68.7988 BELA | ▼ -0.4 % |
24/06 | 69.3695 BELA | ▲ 0.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 61.7952 BELA | ▼ -3.9 % |
03/06 — 09/06 | 59.9587 BELA | ▼ -2.97 % |
10/06 — 16/06 | 58.0072 BELA | ▼ -3.25 % |
17/06 — 23/06 | 61.9807 BELA | ▲ 6.85 % |
24/06 — 30/06 | 59.3199 BELA | ▼ -4.29 % |
01/07 — 07/07 | 60.7412 BELA | ▲ 2.4 % |
08/07 — 14/07 | 61.3725 BELA | ▲ 1.04 % |
15/07 — 21/07 | 61.7973 BELA | ▲ 0.69 % |
22/07 — 28/07 | 75.9794 BELA | ▲ 22.95 % |
29/07 — 04/08 | 71.4112 BELA | ▼ -6.01 % |
05/08 — 11/08 | 61.5321 BELA | ▼ -13.83 % |
12/08 — 18/08 | 431.96 BELA | ▲ 602.01 % |
denar Macedonia/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.2096 BELA | ▼ -23.48 % |
07/2024 | 62.5458 BELA | ▲ 27.1 % |
08/2024 | 72.5993 BELA | ▲ 16.07 % |
09/2024 | 61.3903 BELA | ▼ -15.44 % |
10/2024 | 52.9329 BELA | ▼ -13.78 % |
11/2024 | 51.7303 BELA | ▼ -2.27 % |
12/2024 | 36.8278 BELA | ▼ -28.81 % |
01/2025 | 250.06 BELA | ▲ 578.99 % |
02/2025 | 235.94 BELA | ▼ -5.64 % |
03/2025 | 237.33 BELA | ▲ 0.59 % |
04/2025 | 247.92 BELA | ▲ 4.46 % |
denar Macedonia/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59.1981 BELA |
Tối đa | 64.6046 BELA |
Bình quân gia quyền | 61.9431 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 59.1981 BELA |
Tối đa | 64.6046 BELA |
Bình quân gia quyền | 62.198 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 59.1981 BELA |
Tối đa | 64.6046 BELA |
Bình quân gia quyền | 62.198 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: