Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/BNTY
Lịch sử thay đổi trong MKD/BNTY tỷ giá
MKD/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 MKD = 35.6769 BNTY
▼ -5.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 8.36% (32.9249 BNTY — 35.6769 BNTY)
Thay đổi trong MKD/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 20.3% (29.6577 BNTY — 35.6769 BNTY)
Thay đổi trong MKD/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 20.3% (29.6577 BNTY — 35.6769 BNTY)
Thay đổi trong MKD/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -12.91% (40.9634 BNTY — 35.6769 BNTY)
denar Macedonia/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 34.5331 BNTY | ▼ -3.21 % |
17/05 | 34.5807 BNTY | ▲ 0.14 % |
18/05 | 34.2807 BNTY | ▼ -0.87 % |
19/05 | 34.275 BNTY | ▼ -0.02 % |
20/05 | 34.4528 BNTY | ▲ 0.52 % |
21/05 | 34.426 BNTY | ▼ -0.08 % |
22/05 | 34.542 BNTY | ▲ 0.34 % |
23/05 | 35.6034 BNTY | ▲ 3.07 % |
24/05 | 38.0233 BNTY | ▲ 6.8 % |
25/05 | 38.4705 BNTY | ▲ 1.18 % |
26/05 | 38.598 BNTY | ▲ 0.33 % |
27/05 | 38.3715 BNTY | ▼ -0.59 % |
28/05 | 38.1914 BNTY | ▼ -0.47 % |
29/05 | 36.1386 BNTY | ▼ -5.38 % |
30/05 | 35.7569 BNTY | ▼ -1.06 % |
31/05 | 35.7762 BNTY | ▲ 0.05 % |
01/06 | 35.9275 BNTY | ▲ 0.42 % |
02/06 | 36.1163 BNTY | ▲ 0.53 % |
03/06 | 35.9559 BNTY | ▼ -0.44 % |
04/06 | 37.2122 BNTY | ▲ 3.49 % |
05/06 | 37.9995 BNTY | ▲ 2.12 % |
06/06 | 37.6333 BNTY | ▼ -0.96 % |
07/06 | 37.5389 BNTY | ▼ -0.25 % |
08/06 | 38.1393 BNTY | ▲ 1.6 % |
09/06 | 39.3893 BNTY | ▲ 3.28 % |
10/06 | 39.5424 BNTY | ▲ 0.39 % |
11/06 | 39.742 BNTY | ▲ 0.5 % |
12/06 | 34.5336 BNTY | ▼ -13.11 % |
13/06 | 37.6072 BNTY | ▲ 8.9 % |
14/06 | 38.7491 BNTY | ▲ 3.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 34.726 BNTY | ▼ -2.67 % |
27/05 — 02/06 | 41.5134 BNTY | ▲ 19.55 % |
03/06 — 09/06 | 39.5295 BNTY | ▼ -4.78 % |
10/06 — 16/06 | 45.089 BNTY | ▲ 14.06 % |
17/06 — 23/06 | 44.5227 BNTY | ▼ -1.26 % |
24/06 — 30/06 | 46.6553 BNTY | ▲ 4.79 % |
01/07 — 07/07 | 45.7606 BNTY | ▼ -1.92 % |
08/07 — 14/07 | 42.943 BNTY | ▼ -6.16 % |
15/07 — 21/07 | 45.6861 BNTY | ▲ 6.39 % |
22/07 — 28/07 | 44.5902 BNTY | ▼ -2.4 % |
29/07 — 04/08 | 41.2623 BNTY | ▼ -7.46 % |
05/08 — 11/08 | 43.0065 BNTY | ▲ 4.23 % |
denar Macedonia/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.5847 BNTY | ▼ -25.48 % |
07/2024 | 20.1966 BNTY | ▼ -24.03 % |
08/2024 | 17.4766 BNTY | ▼ -13.47 % |
09/2024 | 17.0941 BNTY | ▼ -2.19 % |
10/2024 | 18.2456 BNTY | ▲ 6.74 % |
11/2024 | 24.1673 BNTY | ▲ 32.46 % |
12/2024 | 25.6172 BNTY | ▲ 6 % |
01/2025 | 22.6302 BNTY | ▼ -11.66 % |
02/2025 | 21.8314 BNTY | ▼ -3.53 % |
03/2025 | 26.242 BNTY | ▲ 20.2 % |
04/2025 | 27.2062 BNTY | ▲ 3.67 % |
denar Macedonia/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.6238 BNTY |
Tối đa | 37.7418 BNTY |
Bình quân gia quyền | 35.0269 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.7125 BNTY |
Tối đa | 37.7418 BNTY |
Bình quân gia quyền | 33.7002 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.7125 BNTY |
Tối đa | 37.7418 BNTY |
Bình quân gia quyền | 33.7002 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: