Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/EDG
Lịch sử thay đổi trong MKD/EDG tỷ giá
MKD/EDG tỷ giá
05 30, 2024
1 MKD = 59.79 EDG
▲ 15.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 32.73% (45.0456 EDG — 59.79 EDG)
Thay đổi trong MKD/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 6.6% (56.0905 EDG — 59.79 EDG)
Thay đổi trong MKD/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 36.77% (43.715 EDG — 59.79 EDG)
Thay đổi trong MKD/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 2549.66% (2.256521 EDG — 59.79 EDG)
denar Macedonia/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 59.9901 EDG | ▲ 0.33 % |
02/06 | 60.991 EDG | ▲ 1.67 % |
03/06 | 58.9619 EDG | ▼ -3.33 % |
04/06 | 57.4151 EDG | ▼ -2.62 % |
05/06 | 58.7051 EDG | ▲ 2.25 % |
06/06 | 60.9084 EDG | ▲ 3.75 % |
07/06 | 59.9581 EDG | ▼ -1.56 % |
08/06 | 60.5264 EDG | ▲ 0.95 % |
09/06 | 61.9625 EDG | ▲ 2.37 % |
10/06 | 70.8271 EDG | ▲ 14.31 % |
11/06 | 75.0004 EDG | ▲ 5.89 % |
12/06 | 76.3025 EDG | ▲ 1.74 % |
13/06 | 78.1666 EDG | ▲ 2.44 % |
14/06 | 76.4609 EDG | ▼ -2.18 % |
15/06 | 75.5101 EDG | ▼ -1.24 % |
16/06 | 74.515 EDG | ▼ -1.32 % |
17/06 | 73.302 EDG | ▼ -1.63 % |
18/06 | 74.2087 EDG | ▲ 1.24 % |
19/06 | 74.3569 EDG | ▲ 0.2 % |
20/06 | 73.1938 EDG | ▼ -1.56 % |
21/06 | 77.4845 EDG | ▲ 5.86 % |
22/06 | 79.082 EDG | ▲ 2.06 % |
23/06 | 78.151 EDG | ▼ -1.18 % |
24/06 | 74.5637 EDG | ▼ -4.59 % |
25/06 | 77.0923 EDG | ▲ 3.39 % |
26/06 | 77.1009 EDG | ▲ 0.01 % |
27/06 | 75.9401 EDG | ▼ -1.51 % |
28/06 | 76.2533 EDG | ▲ 0.41 % |
29/06 | 73.9722 EDG | ▼ -2.99 % |
30/06 | 72.4207 EDG | ▼ -2.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 62.8661 EDG | ▲ 5.14 % |
10/06 — 16/06 | 54.9435 EDG | ▼ -12.6 % |
17/06 — 23/06 | 46.0689 EDG | ▼ -16.15 % |
24/06 — 30/06 | 39.1986 EDG | ▼ -14.91 % |
01/07 — 07/07 | 38.9985 EDG | ▼ -0.51 % |
08/07 — 14/07 | 43.6877 EDG | ▲ 12.02 % |
15/07 — 21/07 | 46.483 EDG | ▲ 6.4 % |
22/07 — 28/07 | 47.0593 EDG | ▲ 1.24 % |
29/07 — 04/08 | 57.48 EDG | ▲ 22.14 % |
05/08 — 11/08 | 54.6128 EDG | ▼ -4.99 % |
12/08 — 18/08 | 56.5956 EDG | ▲ 3.63 % |
19/08 — 25/08 | 53.4199 EDG | ▼ -5.61 % |
denar Macedonia/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.7845 EDG | ▼ -0.01 % |
07/2024 | 126.66 EDG | ▲ 111.86 % |
08/2024 | 233.75 EDG | ▲ 84.55 % |
09/2024 | 178.61 EDG | ▼ -23.59 % |
10/2024 | 156.37 EDG | ▼ -12.45 % |
11/2024 | 105.3 EDG | ▼ -32.66 % |
12/2024 | 74.2984 EDG | ▼ -29.44 % |
01/2025 | 89.1834 EDG | ▲ 20.03 % |
02/2025 | 88.3508 EDG | ▼ -0.93 % |
03/2025 | 76.2831 EDG | ▼ -13.66 % |
04/2025 | 78.7238 EDG | ▲ 3.2 % |
05/2025 | 91.5808 EDG | ▲ 16.33 % |
denar Macedonia/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.075 EDG |
Tối đa | 56.8412 EDG |
Bình quân gia quyền | 51.8403 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.5264 EDG |
Tối đa | 59.0292 EDG |
Bình quân gia quyền | 47.9008 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.3556 EDG |
Tối đa | 155.19 EDG |
Bình quân gia quyền | 67.8753 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: