Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/ETN

Lịch sử thay đổi trong MKD/ETN tỷ giá

MKD/ETN tỷ giá

05 08, 2024
1 MKD = 5.561682 ETN
▲ 16.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 131.68% (2.400592 ETN — 5.561682 ETN)

Thay đổi trong MKD/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -29.85% (7.927834 ETN — 5.561682 ETN)

Thay đổi trong MKD/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -29.68% (7.909089 ETN — 5.561682 ETN)

Thay đổi trong MKD/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -35.23% (8.586443 ETN — 5.561682 ETN)

denar Macedonia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 5.933747 ETN ▲ 6.69 %
11/05 6.284008 ETN ▲ 5.9 %
12/05 6.353668 ETN ▲ 1.11 %
13/05 6.888743 ETN ▲ 8.42 %
14/05 7.910982 ETN ▲ 14.84 %
15/05 8.051358 ETN ▲ 1.77 %
16/05 7.302933 ETN ▼ -9.3 %
17/05 7.581321 ETN ▲ 3.81 %
18/05 8.167333 ETN ▲ 7.73 %
19/05 8.104921 ETN ▼ -0.76 %
20/05 7.775792 ETN ▼ -4.06 %
21/05 8.271088 ETN ▲ 6.37 %
22/05 8.358392 ETN ▲ 1.06 %
23/05 8.868027 ETN ▲ 6.1 %
24/05 9.581278 ETN ▲ 8.04 %
25/05 9.61036 ETN ▲ 0.3 %
26/05 9.706232 ETN ▲ 1 %
27/05 10.0833 ETN ▲ 3.88 %
28/05 10.2952 ETN ▲ 2.1 %
29/05 10.5741 ETN ▲ 2.71 %
30/05 11.1817 ETN ▲ 5.75 %
31/05 11.8987 ETN ▲ 6.41 %
01/06 11.9502 ETN ▲ 0.43 %
02/06 11.9801 ETN ▲ 0.25 %
03/06 9.775821 ETN ▼ -18.4 %
04/06 10.2482 ETN ▲ 4.83 %
05/06 10.4293 ETN ▲ 1.77 %
06/06 10.4801 ETN ▲ 0.49 %
07/06 10.5576 ETN ▲ 0.74 %
08/06 10.4485 ETN ▼ -1.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 5.517859 ETN ▼ -0.79 %
20/05 — 26/05 1.660667 ETN ▼ -69.9 %
27/05 — 02/06 1.624074 ETN ▼ -2.2 %
03/06 — 09/06 2.071657 ETN ▲ 27.56 %
10/06 — 16/06 1.670963 ETN ▼ -19.34 %
17/06 — 23/06 1.772389 ETN ▲ 6.07 %
24/06 — 30/06 1.555209 ETN ▼ -12.25 %
01/07 — 07/07 2.206966 ETN ▲ 41.91 %
08/07 — 14/07 2.696648 ETN ▲ 22.19 %
15/07 — 21/07 3.401581 ETN ▲ 26.14 %
22/07 — 28/07 3.430889 ETN ▲ 0.86 %
29/07 — 04/08 3.42386 ETN ▼ -0.2 %

denar Macedonia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.522761 ETN ▼ -0.7 %
07/2024 5.228886 ETN ▼ -5.32 %
08/2024 5.977706 ETN ▲ 14.32 %
09/2024 5.0504 ETN ▼ -15.51 %
10/2024 7.161768 ETN ▲ 41.81 %
11/2024 7.096973 ETN ▼ -0.9 %
12/2024 3.842326 ETN ▼ -45.86 %
01/2025 4.867979 ETN ▲ 26.69 %
02/2025 3.561464 ETN ▼ -26.84 %
03/2025 2.119505 ETN ▼ -40.49 %
04/2025 3.523076 ETN ▲ 66.22 %
05/2025 3.226499 ETN ▼ -8.42 %

denar Macedonia/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.746952 ETN
Tối đa 4.986466 ETN
Bình quân gia quyền 3.994626 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.533191 ETN
Tối đa 7.524987 ETN
Bình quân gia quyền 4.162623 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.533191 ETN
Tối đa 10.6112 ETN
Bình quân gia quyền 7.356791 ETN

Chia sẻ một liên kết đến MKD/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu