Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/FUEL

Lịch sử thay đổi trong MKD/FUEL tỷ giá

MKD/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 MKD = 52.563 FUEL
▲ 0.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.81% (59.6009 FUEL — 52.563 FUEL)

Thay đổi trong MKD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.84% (63.209 FUEL — 52.563 FUEL)

Thay đổi trong MKD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.84% (63.209 FUEL — 52.563 FUEL)

Thay đổi trong MKD/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 451.07% (9.538302 FUEL — 52.563 FUEL)

denar Macedonia/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 53.4445 FUEL ▲ 1.68 %
17/05 53.4478 FUEL ▲ 0.01 %
18/05 54.0173 FUEL ▲ 1.07 %
19/05 54.0614 FUEL ▲ 0.08 %
20/05 53.6613 FUEL ▼ -0.74 %
21/05 52.1873 FUEL ▼ -2.75 %
22/05 49.1923 FUEL ▼ -5.74 %
23/05 48.3116 FUEL ▼ -1.79 %
24/05 48.8743 FUEL ▲ 1.16 %
25/05 49.252 FUEL ▲ 0.77 %
26/05 51.9823 FUEL ▲ 5.54 %
27/05 52.3471 FUEL ▲ 0.7 %
28/05 47.3696 FUEL ▼ -9.51 %
29/05 48.6722 FUEL ▲ 2.75 %
30/05 48.8596 FUEL ▲ 0.39 %
31/05 50.695 FUEL ▲ 3.76 %
01/06 51.4871 FUEL ▲ 1.56 %
02/06 51.259 FUEL ▼ -0.44 %
03/06 52.3555 FUEL ▲ 2.14 %
04/06 50.2127 FUEL ▼ -4.09 %
05/06 49.8856 FUEL ▼ -0.65 %
06/06 50.6308 FUEL ▲ 1.49 %
07/06 49.3349 FUEL ▼ -2.56 %
08/06 48.0639 FUEL ▼ -2.58 %
09/06 43.7987 FUEL ▼ -8.87 %
10/06 45.8523 FUEL ▲ 4.69 %
11/06 46.6064 FUEL ▲ 1.64 %
12/06 46.2478 FUEL ▼ -0.77 %
13/06 45.8 FUEL ▼ -0.97 %
14/06 44.6466 FUEL ▼ -2.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 55.7077 FUEL ▲ 5.98 %
27/05 — 02/06 46.6715 FUEL ▼ -16.22 %
03/06 — 09/06 47.5906 FUEL ▲ 1.97 %
10/06 — 16/06 42.7371 FUEL ▼ -10.2 %
17/06 — 23/06 45.2976 FUEL ▲ 5.99 %
24/06 — 30/06 43.3394 FUEL ▼ -4.32 %
01/07 — 07/07 41.5978 FUEL ▼ -4.02 %
08/07 — 14/07 42.0263 FUEL ▲ 1.03 %
15/07 — 21/07 37.2275 FUEL ▼ -11.42 %
22/07 — 28/07 37.1979 FUEL ▼ -0.08 %
29/07 — 04/08 46.6075 FUEL ▲ 25.3 %
05/08 — 11/08 45.8676 FUEL ▼ -1.59 %

denar Macedonia/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 49.1789 FUEL ▼ -6.44 %
07/2024 29.4914 FUEL ▼ -40.03 %
08/2024 27.8558 FUEL ▼ -5.55 %
09/2024 98.6466 FUEL ▲ 254.13 %
10/2024 102.11 FUEL ▲ 3.51 %
11/2024 162.88 FUEL ▲ 59.52 %
12/2024 241.28 FUEL ▲ 48.13 %
01/2025 284.42 FUEL ▲ 17.88 %
02/2025 305.52 FUEL ▲ 7.42 %
03/2025 265.32 FUEL ▼ -13.16 %
04/2025 243.96 FUEL ▼ -8.05 %

denar Macedonia/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 53.5435 FUEL
Tối đa 60.714 FUEL
Bình quân gia quyền 57.0193 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 53.5435 FUEL
Tối đa 66.4113 FUEL
Bình quân gia quyền 59.2849 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 53.5435 FUEL
Tối đa 66.4113 FUEL
Bình quân gia quyền 59.2849 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến MKD/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu