Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/MFT
Lịch sử thay đổi trong MKD/MFT tỷ giá
MKD/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 MKD = 3.223034 MFT
▼ -2.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 50.5% (2.1416 MFT — 3.223034 MFT)
Thay đổi trong MKD/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 2.76% (3.136476 MFT — 3.223034 MFT)
Thay đổi trong MKD/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -2.77% (3.314773 MFT — 3.223034 MFT)
Thay đổi trong MKD/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -90.21% (32.9249 MFT — 3.223034 MFT)
denar Macedonia/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 3.592464 MFT | ▲ 11.46 % |
11/05 | 3.178401 MFT | ▼ -11.53 % |
12/05 | 3.762608 MFT | ▲ 18.38 % |
13/05 | 4.078323 MFT | ▲ 8.39 % |
14/05 | 3.685472 MFT | ▼ -9.63 % |
15/05 | 4.21629 MFT | ▲ 14.4 % |
16/05 | 4.432984 MFT | ▲ 5.14 % |
17/05 | 4.507589 MFT | ▲ 1.68 % |
18/05 | 4.614894 MFT | ▲ 2.38 % |
19/05 | 4.56616 MFT | ▼ -1.06 % |
20/05 | 4.363191 MFT | ▼ -4.45 % |
21/05 | 4.369352 MFT | ▲ 0.14 % |
22/05 | 4.398381 MFT | ▲ 0.66 % |
23/05 | 3.90611 MFT | ▼ -11.19 % |
24/05 | 4.342997 MFT | ▲ 11.18 % |
25/05 | 4.376418 MFT | ▲ 0.77 % |
26/05 | 4.294458 MFT | ▼ -1.87 % |
27/05 | 4.241975 MFT | ▼ -1.22 % |
28/05 | 4.552392 MFT | ▲ 7.32 % |
29/05 | 4.106325 MFT | ▼ -9.8 % |
30/05 | 4.022679 MFT | ▼ -2.04 % |
31/05 | 4.681596 MFT | ▲ 16.38 % |
01/06 | 4.090013 MFT | ▼ -12.64 % |
02/06 | 4.226906 MFT | ▲ 3.35 % |
03/06 | 3.766087 MFT | ▼ -10.9 % |
04/06 | 3.67556 MFT | ▼ -2.4 % |
05/06 | 3.7322 MFT | ▲ 1.54 % |
06/06 | 4.790972 MFT | ▲ 28.37 % |
07/06 | 4.937008 MFT | ▲ 3.05 % |
08/06 | 5.203536 MFT | ▲ 5.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.311601 MFT | ▲ 2.75 % |
20/05 — 26/05 | 3.700324 MFT | ▲ 11.74 % |
27/05 — 02/06 | 4.357078 MFT | ▲ 17.75 % |
03/06 — 09/06 | 4.369868 MFT | ▲ 0.29 % |
10/06 — 16/06 | 4.250031 MFT | ▼ -2.74 % |
17/06 — 23/06 | 4.542501 MFT | ▲ 6.88 % |
24/06 — 30/06 | 1.342325 MFT | ▼ -70.45 % |
01/07 — 07/07 | 2.887952 MFT | ▲ 115.15 % |
08/07 — 14/07 | 3.452482 MFT | ▲ 19.55 % |
15/07 — 21/07 | 3.710479 MFT | ▲ 7.47 % |
22/07 — 28/07 | 3.160366 MFT | ▼ -14.83 % |
29/07 — 04/08 | 4.745481 MFT | ▲ 50.16 % |
denar Macedonia/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.218879 MFT | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 3.42894 MFT | ▲ 6.53 % |
08/2024 | 3.639997 MFT | ▲ 6.16 % |
09/2024 | 3.638745 MFT | ▼ -0.03 % |
10/2024 | 3.272451 MFT | ▼ -10.07 % |
11/2024 | 3.028497 MFT | ▼ -7.45 % |
12/2024 | 3.129915 MFT | ▲ 3.35 % |
01/2025 | 3.07223 MFT | ▼ -1.84 % |
02/2025 | 3.186008 MFT | ▲ 3.7 % |
03/2025 | 3.202639 MFT | ▲ 0.52 % |
04/2025 | 2.744407 MFT | ▼ -14.31 % |
05/2025 | 3.5775 MFT | ▲ 30.36 % |
denar Macedonia/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.180284 MFT |
Tối đa | 3.223969 MFT |
Bình quân gia quyền | 2.582425 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.175695 MFT |
Tối đa | 3.298627 MFT |
Bình quân gia quyền | 2.753161 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.175695 MFT |
Tối đa | 3.96514 MFT |
Bình quân gia quyền | 3.099735 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: