Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/NLG
Lịch sử thay đổi trong MKD/NLG tỷ giá
MKD/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 MKD = 7.491292 NLG
▼ -0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 28.48% (5.83056 NLG — 7.491292 NLG)
Thay đổi trong MKD/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 18.59% (6.316936 NLG — 7.491292 NLG)
Thay đổi trong MKD/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 605.74% (1.061476 NLG — 7.491292 NLG)
Thay đổi trong MKD/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 369.24% (1.596471 NLG — 7.491292 NLG)
denar Macedonia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 7.471158 NLG | ▼ -0.27 % |
04/05 | 7.431984 NLG | ▼ -0.52 % |
05/05 | 6.330553 NLG | ▼ -14.82 % |
06/05 | 5.098346 NLG | ▼ -19.46 % |
07/05 | 5.095342 NLG | ▼ -0.06 % |
08/05 | 5.033092 NLG | ▼ -1.22 % |
09/05 | 6.318858 NLG | ▲ 25.55 % |
10/05 | 7.652762 NLG | ▲ 21.11 % |
11/05 | 7.653297 NLG | ▲ 0.01 % |
12/05 | 7.724156 NLG | ▲ 0.93 % |
13/05 | 7.661933 NLG | ▼ -0.81 % |
14/05 | 7.445419 NLG | ▼ -2.83 % |
15/05 | 7.272432 NLG | ▼ -2.32 % |
16/05 | 7.352284 NLG | ▲ 1.1 % |
17/05 | 7.570041 NLG | ▲ 2.96 % |
18/05 | 7.995435 NLG | ▲ 5.62 % |
19/05 | 9.680323 NLG | ▲ 21.07 % |
20/05 | 9.545523 NLG | ▼ -1.39 % |
21/05 | 9.668898 NLG | ▲ 1.29 % |
22/05 | 10.0192 NLG | ▲ 3.62 % |
23/05 | 10.1392 NLG | ▲ 1.2 % |
24/05 | 10.2024 NLG | ▲ 0.62 % |
25/05 | 10.0018 NLG | ▼ -1.97 % |
26/05 | 10.0203 NLG | ▲ 0.18 % |
27/05 | 10.0394 NLG | ▲ 0.19 % |
28/05 | 9.760963 NLG | ▼ -2.77 % |
29/05 | 10.0942 NLG | ▲ 3.41 % |
30/05 | 10.2437 NLG | ▲ 1.48 % |
31/05 | 10.4288 NLG | ▲ 1.81 % |
01/06 | 10.548 NLG | ▲ 1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 7.258865 NLG | ▼ -3.1 % |
13/05 — 19/05 | 9.480076 NLG | ▲ 30.6 % |
20/05 — 26/05 | 6.211976 NLG | ▼ -34.47 % |
27/05 — 02/06 | 6.52459 NLG | ▲ 5.03 % |
03/06 — 09/06 | 7.693738 NLG | ▲ 17.92 % |
10/06 — 16/06 | 7.686245 NLG | ▼ -0.1 % |
17/06 — 23/06 | 7.755023 NLG | ▲ 0.89 % |
24/06 — 30/06 | 7.486601 NLG | ▼ -3.46 % |
01/07 — 07/07 | 7.424434 NLG | ▼ -0.83 % |
08/07 — 14/07 | 10.5861 NLG | ▲ 42.58 % |
15/07 — 21/07 | 10.8344 NLG | ▲ 2.35 % |
22/07 — 28/07 | 10.9463 NLG | ▲ 1.03 % |
denar Macedonia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.294526 NLG | ▼ -2.63 % |
07/2024 | 12.0721 NLG | ▲ 65.5 % |
07/2024 | 10.7753 NLG | ▼ -10.74 % |
08/2024 | 13.7234 NLG | ▲ 27.36 % |
09/2024 | 17.3353 NLG | ▲ 26.32 % |
10/2024 | 28.2413 NLG | ▲ 62.91 % |
11/2024 | 34.5708 NLG | ▲ 22.41 % |
12/2024 | 23.9423 NLG | ▼ -30.74 % |
01/2025 | 27.7546 NLG | ▲ 15.92 % |
02/2025 | 22.6049 NLG | ▼ -18.55 % |
03/2025 | 26.9908 NLG | ▲ 19.4 % |
04/2025 | 39.269 NLG | ▲ 45.49 % |
denar Macedonia/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.926758 NLG |
Tối đa | 7.491293 NLG |
Bình quân gia quyền | 6.117432 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.926758 NLG |
Tối đa | 7.555224 NLG |
Bình quân gia quyền | 6.037081 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.099475 NLG |
Tối đa | 7.555224 NLG |
Bình quân gia quyền | 4.295594 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: