Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/NXT
Lịch sử thay đổi trong MKD/NXT tỷ giá
MKD/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 MKD = 7.569711 NXT
▲ 5.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -10.96% (8.501811 NXT — 7.569711 NXT)
Thay đổi trong MKD/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 28.9% (5.872565 NXT — 7.569711 NXT)
Thay đổi trong MKD/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 52.58% (4.96102 NXT — 7.569711 NXT)
Thay đổi trong MKD/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 291.94% (1.931364 NXT — 7.569711 NXT)
denar Macedonia/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 7.168766 NXT | ▼ -5.3 % |
16/05 | 6.843119 NXT | ▼ -4.54 % |
17/05 | 7.023868 NXT | ▲ 2.64 % |
18/05 | 7.612279 NXT | ▲ 8.38 % |
19/05 | 8.195883 NXT | ▲ 7.67 % |
20/05 | 7.948675 NXT | ▼ -3.02 % |
21/05 | 8.057654 NXT | ▲ 1.37 % |
22/05 | 6.99538 NXT | ▼ -13.18 % |
23/05 | 7.018152 NXT | ▲ 0.33 % |
24/05 | 7.096277 NXT | ▲ 1.11 % |
25/05 | 7.354044 NXT | ▲ 3.63 % |
26/05 | 7.17277 NXT | ▼ -2.46 % |
27/05 | 6.85444 NXT | ▼ -4.44 % |
28/05 | 6.343172 NXT | ▼ -7.46 % |
29/05 | 6.578163 NXT | ▲ 3.7 % |
30/05 | 6.668732 NXT | ▲ 1.38 % |
31/05 | 6.664319 NXT | ▼ -0.07 % |
01/06 | 6.420024 NXT | ▼ -3.67 % |
02/06 | 6.258128 NXT | ▼ -2.52 % |
03/06 | 6.263325 NXT | ▲ 0.08 % |
04/06 | 6.48861 NXT | ▲ 3.6 % |
05/06 | 6.39754 NXT | ▼ -1.4 % |
06/06 | 6.36252 NXT | ▼ -0.55 % |
07/06 | 6.174758 NXT | ▼ -2.95 % |
08/06 | 6.118757 NXT | ▼ -0.91 % |
09/06 | 6.181775 NXT | ▲ 1.03 % |
10/06 | 6.21407 NXT | ▲ 0.52 % |
11/06 | 5.959657 NXT | ▼ -4.09 % |
12/06 | 5.492003 NXT | ▼ -7.85 % |
13/06 | 5.968485 NXT | ▲ 8.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.574557 NXT | ▲ 0.06 % |
27/05 — 02/06 | 8.818544 NXT | ▲ 16.42 % |
03/06 — 09/06 | 8.703038 NXT | ▼ -1.31 % |
10/06 — 16/06 | 9.101031 NXT | ▲ 4.57 % |
17/06 — 23/06 | 9.95995 NXT | ▲ 9.44 % |
24/06 — 30/06 | 10.31 NXT | ▲ 3.51 % |
01/07 — 07/07 | 10.3166 NXT | ▲ 0.06 % |
08/07 — 14/07 | 11.5454 NXT | ▲ 11.91 % |
15/07 — 21/07 | 10.1136 NXT | ▼ -12.4 % |
22/07 — 28/07 | 9.308941 NXT | ▼ -7.96 % |
29/07 — 04/08 | 9.404282 NXT | ▲ 1.02 % |
05/08 — 11/08 | 8.798246 NXT | ▼ -6.44 % |
denar Macedonia/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.615026 NXT | ▲ 0.6 % |
07/2024 | 6.909186 NXT | ▼ -9.27 % |
08/2024 | 6.27815 NXT | ▼ -9.13 % |
09/2024 | 7.895385 NXT | ▲ 25.76 % |
10/2024 | 7.379914 NXT | ▼ -6.53 % |
11/2024 | 5.050095 NXT | ▼ -31.57 % |
12/2024 | 5.060691 NXT | ▲ 0.21 % |
01/2025 | 6.04686 NXT | ▲ 19.49 % |
02/2025 | 7.793737 NXT | ▲ 28.89 % |
03/2025 | 9.867458 NXT | ▲ 26.61 % |
04/2025 | 12.3442 NXT | ▲ 25.1 % |
05/2025 | 9.865321 NXT | ▼ -20.08 % |
denar Macedonia/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.179509 NXT |
Tối đa | 9.171657 NXT |
Bình quân gia quyền | 8.095212 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.58867 NXT |
Tối đa | 9.171657 NXT |
Bình quân gia quyền | 7.17525 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.77325 NXT |
Tối đa | 9.171657 NXT |
Bình quân gia quyền | 5.378625 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: