Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/PLR
Lịch sử thay đổi trong MKD/PLR tỷ giá
MKD/PLR tỷ giá
04 29, 2024
1 MKD = 3.176914 PLR
▲ 0.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 19.99% (2.64757 PLR — 3.176914 PLR)
Thay đổi trong MKD/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -15.45% (3.757353 PLR — 3.176914 PLR)
Thay đổi trong MKD/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 284.5% (0.82625537 PLR — 3.176914 PLR)
Thay đổi trong MKD/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 158.86% (1.227279 PLR — 3.176914 PLR)
denar Macedonia/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 3.285277 PLR | ▲ 3.41 % |
01/05 | 3.357318 PLR | ▲ 2.19 % |
02/05 | 3.407648 PLR | ▲ 1.5 % |
03/05 | 3.317008 PLR | ▼ -2.66 % |
04/05 | 3.473795 PLR | ▲ 4.73 % |
05/05 | 3.866068 PLR | ▲ 11.29 % |
06/05 | 3.82377 PLR | ▼ -1.09 % |
07/05 | 3.746507 PLR | ▼ -2.02 % |
08/05 | 3.698623 PLR | ▼ -1.28 % |
09/05 | 3.700872 PLR | ▲ 0.06 % |
10/05 | 3.693979 PLR | ▼ -0.19 % |
11/05 | 3.5765 PLR | ▼ -3.18 % |
12/05 | 3.817141 PLR | ▲ 6.73 % |
13/05 | 4.048993 PLR | ▲ 6.07 % |
14/05 | 4.312089 PLR | ▲ 6.5 % |
15/05 | 4.369047 PLR | ▲ 1.32 % |
16/05 | 4.377151 PLR | ▲ 0.19 % |
17/05 | 4.45198 PLR | ▲ 1.71 % |
18/05 | 4.445431 PLR | ▼ -0.15 % |
19/05 | 4.460851 PLR | ▲ 0.35 % |
20/05 | 4.42332 PLR | ▼ -0.84 % |
21/05 | 4.295948 PLR | ▼ -2.88 % |
22/05 | 4.15616 PLR | ▼ -3.25 % |
23/05 | 4.123245 PLR | ▼ -0.79 % |
24/05 | 4.120797 PLR | ▼ -0.06 % |
25/05 | 4.193057 PLR | ▲ 1.75 % |
26/05 | 4.283827 PLR | ▲ 2.16 % |
27/05 | 4.260866 PLR | ▼ -0.54 % |
28/05 | 4.0784 PLR | ▼ -4.28 % |
29/05 | 4.039245 PLR | ▼ -0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 3.128828 PLR | ▼ -1.51 % |
13/05 — 19/05 | 2.931917 PLR | ▼ -6.29 % |
20/05 — 26/05 | 2.682874 PLR | ▼ -8.49 % |
27/05 — 02/06 | 2.405218 PLR | ▼ -10.35 % |
03/06 — 09/06 | 2.181248 PLR | ▼ -9.31 % |
10/06 — 16/06 | 2.35395 PLR | ▲ 7.92 % |
17/06 — 23/06 | 2.345121 PLR | ▼ -0.38 % |
24/06 — 30/06 | 2.35775 PLR | ▲ 0.54 % |
01/07 — 07/07 | 2.666082 PLR | ▲ 13.08 % |
08/07 — 14/07 | 3.150946 PLR | ▲ 18.19 % |
15/07 — 21/07 | 3.045377 PLR | ▼ -3.35 % |
22/07 — 28/07 | 2.875902 PLR | ▼ -5.56 % |
denar Macedonia/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 3.302964 PLR | ▲ 3.97 % |
06/2024 | 3.11637 PLR | ▼ -5.65 % |
07/2024 | 3.434646 PLR | ▲ 10.21 % |
08/2024 | 4.2002 PLR | ▲ 22.29 % |
09/2024 | 3.928452 PLR | ▼ -6.47 % |
10/2024 | 4.282686 PLR | ▲ 9.02 % |
11/2024 | 4.04429 PLR | ▼ -5.57 % |
12/2024 | 3.873556 PLR | ▼ -4.22 % |
01/2025 | 4.0603 PLR | ▲ 4.82 % |
02/2025 | 2.627482 PLR | ▼ -35.29 % |
03/2025 | 2.481042 PLR | ▼ -5.57 % |
04/2025 | 3.081568 PLR | ▲ 24.2 % |
denar Macedonia/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.716386 PLR |
Tối đa | 3.516405 PLR |
Bình quân gia quyền | 3.179624 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.440148 PLR |
Tối đa | 3.782893 PLR |
Bình quân gia quyền | 3.100539 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.60810134 PLR |
Tối đa | 4.616613 PLR |
Bình quân gia quyền | 3.359403 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: