Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/PPP

Lịch sử thay đổi trong MKD/PPP tỷ giá

MKD/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 MKD = 0.55568587 PPP
▲ 0.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.08% (0.50024305 PPP — 0.55568587 PPP)

Thay đổi trong MKD/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.08% (0.50024305 PPP — 0.55568587 PPP)

Thay đổi trong MKD/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 86.96% (0.29722185 PPP — 0.55568587 PPP)

Thay đổi trong MKD/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -61.02% (1.425498 PPP — 0.55568587 PPP)

denar Macedonia/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/05 0.59144382 PPP ▲ 6.43 %
28/05 0.61631486 PPP ▲ 4.21 %
29/05 0.59011655 PPP ▼ -4.25 %
30/05 0.6266523 PPP ▲ 6.19 %
31/05 0.62187301 PPP ▼ -0.76 %
01/06 0.63341858 PPP ▲ 1.86 %
02/06 0.60574393 PPP ▼ -4.37 %
03/06 0.88648506 PPP ▲ 46.35 %
04/06 0.86216967 PPP ▼ -2.74 %
05/06 0.87004591 PPP ▲ 0.91 %
06/06 1.048133 PPP ▲ 20.47 %
07/06 1.044336 PPP ▼ -0.36 %
08/06 1.065538 PPP ▲ 2.03 %
09/06 1.105983 PPP ▲ 3.8 %
10/06 0.7963226 PPP ▼ -28 %
11/06 0.80609358 PPP ▲ 1.23 %
12/06 0.76163145 PPP ▼ -5.52 %
13/06 0.76278773 PPP ▲ 0.15 %
14/06 0.75890746 PPP ▼ -0.51 %
15/06 0.72837558 PPP ▼ -4.02 %
16/06 0.72823826 PPP ▼ -0.02 %
17/06 0.77296966 PPP ▲ 6.14 %
18/06 0.78734747 PPP ▲ 1.86 %
19/06 0.65753497 PPP ▼ -16.49 %
20/06 0.59110013 PPP ▼ -10.1 %
21/06 0.6375755 PPP ▲ 7.86 %
22/06 0.63993412 PPP ▲ 0.37 %
23/06 0.63570179 PPP ▼ -0.66 %
24/06 0.61564339 PPP ▼ -3.16 %
25/06 0.61316116 PPP ▼ -0.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.60163657 PPP ▲ 8.27 %
03/06 — 09/06 0.58550149 PPP ▼ -2.68 %
10/06 — 16/06 0.85698441 PPP ▲ 46.37 %
17/06 — 23/06 0.92368668 PPP ▲ 7.78 %
24/06 — 30/06 0.99977824 PPP ▲ 8.24 %
01/07 — 07/07 1.020082 PPP ▲ 2.03 %
08/07 — 14/07 1.577671 PPP ▲ 54.66 %
15/07 — 21/07 1.983826 PPP ▲ 25.74 %
22/07 — 28/07 2.001265 PPP ▲ 0.88 %
29/07 — 04/08 1.691638 PPP ▼ -15.47 %
05/08 — 11/08 1.647156 PPP ▼ -2.63 %
12/08 — 18/08 1.191546 PPP ▼ -27.66 %

denar Macedonia/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.5885878 PPP ▲ 5.92 %
07/2024 0.37229247 PPP ▼ -36.75 %
08/2024 0.37707218 PPP ▲ 1.28 %
09/2024 0.5259821 PPP ▲ 39.49 %
10/2024 0.22560551 PPP ▼ -57.11 %
11/2024 0.19372357 PPP ▼ -14.13 %
12/2024 0.02922882 PPP ▼ -84.91 %
01/2025 0.04448705 PPP ▲ 52.2 %
02/2025 0.07539391 PPP ▲ 69.47 %
03/2025 0.05195259 PPP ▼ -31.09 %
04/2025 0.03892987 PPP ▼ -25.07 %
05/2025 0.0410577 PPP ▲ 5.47 %

denar Macedonia/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.55568574 PPP
Tối đa 0.56954405 PPP
Bình quân gia quyền 0.56046998 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.55568574 PPP
Tối đa 0.56954405 PPP
Bình quân gia quyền 0.56046998 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.30471984 PPP
Tối đa 0.88680898 PPP
Bình quân gia quyền 0.61244472 PPP

Chia sẻ một liên kết đến MKD/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu