Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/REN

Lịch sử thay đổi trong MKD/REN tỷ giá

MKD/REN tỷ giá

05 14, 2024
1 MKD = 0.32516964 REN
▲ 2.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 17.73% (0.27621048 REN — 0.32516964 REN)

Thay đổi trong MKD/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 19.1% (0.27301787 REN — 0.32516964 REN)

Thay đổi trong MKD/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 43.4% (0.2267529 REN — 0.32516964 REN)

Thay đổi trong MKD/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 0.55% (0.32338493 REN — 0.32516964 REN)

denar Macedonia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.31354789 REN ▼ -3.57 %
17/05 0.32133843 REN ▲ 2.48 %
18/05 0.32461751 REN ▲ 1.02 %
19/05 0.32351918 REN ▼ -0.34 %
20/05 0.31850601 REN ▼ -1.55 %
21/05 0.30277995 REN ▼ -4.94 %
22/05 0.29741177 REN ▼ -1.77 %
23/05 0.29439292 REN ▼ -1.02 %
24/05 0.28791924 REN ▼ -2.2 %
25/05 0.28225874 REN ▼ -1.97 %
26/05 0.29467233 REN ▲ 4.4 %
27/05 0.30026422 REN ▲ 1.9 %
28/05 0.30830961 REN ▲ 2.68 %
29/05 0.30790583 REN ▼ -0.13 %
30/05 0.32118463 REN ▲ 4.31 %
31/05 0.33468362 REN ▲ 4.2 %
01/06 0.33838939 REN ▲ 1.11 %
02/06 0.32646796 REN ▼ -3.52 %
03/06 0.32018205 REN ▼ -1.93 %
04/06 0.31541654 REN ▼ -1.49 %
05/06 0.31507134 REN ▼ -0.11 %
06/06 0.31015051 REN ▼ -1.56 %
07/06 0.31932748 REN ▲ 2.96 %
08/06 0.32601276 REN ▲ 2.09 %
09/06 0.32173059 REN ▼ -1.31 %
10/06 0.32233882 REN ▲ 0.19 %
11/06 0.33456295 REN ▲ 3.79 %
12/06 0.34596304 REN ▲ 3.41 %
13/06 0.35273314 REN ▲ 1.96 %
14/06 0.34983111 REN ▼ -0.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.3235363 REN ▼ -0.5 %
27/05 — 02/06 0.31067628 REN ▼ -3.97 %
03/06 — 09/06 0.32664804 REN ▲ 5.14 %
10/06 — 16/06 0.29484739 REN ▼ -9.74 %
17/06 — 23/06 0.28009751 REN ▼ -5 %
24/06 — 30/06 0.28800935 REN ▲ 2.82 %
01/07 — 07/07 0.45196876 REN ▲ 56.93 %
08/07 — 14/07 0.43074778 REN ▼ -4.7 %
15/07 — 21/07 0.46106448 REN ▲ 7.04 %
22/07 — 28/07 0.45267322 REN ▼ -1.82 %
29/07 — 04/08 0.50209933 REN ▲ 10.92 %
05/08 — 11/08 0.49834745 REN ▼ -0.75 %

denar Macedonia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.31644308 REN ▼ -2.68 %
07/2024 0.34927229 REN ▲ 10.37 %
08/2024 0.46098679 REN ▲ 31.98 %
09/2024 0.43044473 REN ▼ -6.63 %
10/2024 0.42845063 REN ▼ -0.46 %
11/2024 0.38154321 REN ▼ -10.95 %
12/2024 0.30291106 REN ▼ -20.61 %
01/2025 0.4142113 REN ▲ 36.74 %
02/2025 0.22898921 REN ▼ -44.72 %
03/2025 0.19189171 REN ▼ -16.2 %
04/2025 0.31494758 REN ▲ 64.13 %
05/2025 0.33019005 REN ▲ 4.84 %

denar Macedonia/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.25951015 REN
Tối đa 0.31924606 REN
Bình quân gia quyền 0.28605859 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16333938 REN
Tối đa 0.31924606 REN
Bình quân gia quyền 0.23257156 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.16333938 REN
Tối đa 0.41326499 REN
Bình quân gia quyền 0.29173789 REN

Chia sẻ một liên kết đến MKD/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu