Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Lamden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/TAU

Lịch sử thay đổi trong MKD/TAU tỷ giá

MKD/TAU tỷ giá

05 15, 2023
1 MKD = 3.473461 TAU
▼ -0.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Lamden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 8.3% (3.207288 TAU — 3.473461 TAU)

Thay đổi trong MKD/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 192.93% (1.185756 TAU — 3.473461 TAU)

Thay đổi trong MKD/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 434.29% (0.65010624 TAU — 3.473461 TAU)

Thay đổi trong MKD/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 136.16% (1.470833 TAU — 3.473461 TAU)

denar Macedonia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 3.55544 TAU ▲ 2.36 %
02/06 3.351072 TAU ▼ -5.75 %
03/06 3.147922 TAU ▼ -6.06 %
04/06 3.24532 TAU ▲ 3.09 %
05/06 3.426717 TAU ▲ 5.59 %
06/06 3.468707 TAU ▲ 1.23 %
07/06 3.442676 TAU ▼ -0.75 %
08/06 3.681701 TAU ▲ 6.94 %
09/06 3.836484 TAU ▲ 4.2 %
10/06 4.036291 TAU ▲ 5.21 %
11/06 4.301685 TAU ▲ 6.58 %
12/06 4.056499 TAU ▼ -5.7 %
13/06 4.070821 TAU ▲ 0.35 %
14/06 4.049875 TAU ▼ -0.51 %
15/06 3.387309 TAU ▼ -16.36 %
16/06 2.809569 TAU ▼ -17.06 %
17/06 2.851858 TAU ▲ 1.51 %
18/06 2.860255 TAU ▲ 0.29 %
19/06 3.109815 TAU ▲ 8.73 %
20/06 3.323205 TAU ▲ 6.86 %
21/06 3.292386 TAU ▼ -0.93 %
22/06 3.324636 TAU ▲ 0.98 %
23/06 3.410529 TAU ▲ 2.58 %
24/06 3.477742 TAU ▲ 1.97 %
25/06 3.502118 TAU ▲ 0.7 %
26/06 3.585777 TAU ▲ 2.39 %
27/06 3.680285 TAU ▲ 2.64 %
28/06 3.524484 TAU ▼ -4.23 %
29/06 3.497781 TAU ▼ -0.76 %
30/06 3.452286 TAU ▼ -1.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 3.544599 TAU ▲ 2.05 %
10/06 — 16/06 3.89041 TAU ▲ 9.76 %
17/06 — 23/06 3.659071 TAU ▼ -5.95 %
24/06 — 30/06 4.815059 TAU ▲ 31.59 %
01/07 — 07/07 4.943655 TAU ▲ 2.67 %
08/07 — 14/07 7.613176 TAU ▲ 54 %
15/07 — 21/07 7.472921 TAU ▼ -1.84 %
22/07 — 28/07 6.694111 TAU ▼ -10.42 %
29/07 — 04/08 7.508989 TAU ▲ 12.17 %
05/08 — 11/08 6.148516 TAU ▼ -18.12 %
12/08 — 18/08 7.387331 TAU ▲ 20.15 %
19/08 — 25/08 7.659946 TAU ▲ 3.69 %

denar Macedonia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.0563 TAU ▼ -12.01 %
07/2024 2.72542 TAU ▼ -10.83 %
08/2024 3.22854 TAU ▲ 18.46 %
09/2024 2.921894 TAU ▼ -9.5 %
10/2024 2.904172 TAU ▼ -0.61 %
11/2024 4.649391 TAU ▲ 60.09 %
12/2024 3.718525 TAU ▼ -20.02 %
01/2025 3.198166 TAU ▼ -13.99 %
02/2025 6.643626 TAU ▲ 107.73 %
03/2025 9.881845 TAU ▲ 48.74 %
04/2025 7.500044 TAU ▼ -24.1 %
05/2025 9.305084 TAU ▲ 24.07 %

denar Macedonia/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.752055 TAU
Tối đa 3.784032 TAU
Bình quân gia quyền 3.303783 TAU
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.206682 TAU
Tối đa 3.784032 TAU
Bình quân gia quyền 2.689736 TAU
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.51051962 TAU
Tối đa 3.784032 TAU
Bình quân gia quyền 1.34189 TAU

Chia sẻ một liên kết đến MKD/TAU tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu